Topic 9: Health

Chắc hẳn, ai trong chúng ta cũng quan tâm đến vấn đề sức khỏe của bản thân mình. Nhưng  làm sao để bắt đầu một cuộc trò chuyện về “topic hơi khó” này trong quá trình giao tiếp tiếng Anh, đồng thời học từ vựng tiếng Anh về sức khỏe một cách hiệu quả? Hãy cùng tìm hiểu “30 câu hỏi” đã được Coffee Talk English (CTE) tổng hợp nhằm giúp bạn tiếp cận chủ đề một cách dễ dàng hơn. Hãy đến thực hành ngay các câu hỏi này và luyện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, cũng như học từ vựng tiếng Anh chính xác và phong phú thông qua các events trực tiếp tại câu lạc bộ tiếng Anh của CTE ở cả ba chi nhánh: quận Bình Thạnh, quận 3quận 12. Bắt đầu hành trình chinh phục và giao tiếp tiếng Anh cùng chúng mình nhé, đi thôi!

30 QUESTIONS TO ASK ABOUT HEALTH

  1. How does changing weather affect your health? - Thay đổi thời tiết ảnh hưởng đến sức khỏe của bạn như thế nào?

    • change /tʃeɪndʒ/ (v): thay đổi

    • weather /ˈweð.ɚ/ (n): thời tiết

    • affect /əˈfekt/ (v): ảnh hưởng

    • health /helθ/ (n): sức khỏe

  2. How do you take care of your health? - Bạn chăm sóc sức khỏe của bạn như thế nào?

    • take care of  /teɪk ker ɑːv/ (phrase): chăm sóc

  3. Do you eat fruits and vegetables everyday? - Bạn có ăn hoa quả và rau củ hàng ngày không?

    • fruit /fruːt/ (n): trái cây

    • vegetable /ˈvedʒ.tə.bəl/ (n): rau củ quả

  4. What are the benefits of regular physical activity? - Lợi ích của hoạt động thể chất đều đặn là gì?

    • benefit  /ˈben.ə.fɪt/ (n): lợi ích

    • regular /ˈreɡ.jə.lɚ/ (adj): thường, đều đặn

    • physical /ˈfɪz.ɪ.kəl/ (adj): thể chất

    • activity /ækˈtɪv.ə.t̬i/ (n): hoạt động

  5. Do you drink enough water throughout the day? - Bạn uống đủ nước trong suốt cả ngày không?

    • drink /drɪŋk/ (v): uống

    • enough /əˈnʌf/ (adv): đủ

    • water /ˈwɑː.t̬ɚ/ (n): nước

    • throughout /θruːˈaʊt/ (adv, prep): trong suốt

  6. Do you brush your teeth twice a day? - Bạn có đánh răng hai lần mỗi ngày không?

    • brush /brʌʃ/ (v): chà

    • teeth  /tiːθ/ (n): răng

    • twice /twaɪs/ (adv): hai lần

  7. Have you ever broken a bone? - Bạn đã từng bị gãy xương chưa?

    • bone /boʊn/ (n): xương

  8. Do you get Covid vaccinated? - Bạn được tiêm phòng Covid chưa?

    • vaccinate /ˈvæk.sə.neɪt/ (v): tiêm phòng

  9. What are some ways to relieve a sore throat? - Có những cách nào để giảm đau họng?

    • way /weɪ/ (n): cách

    • relieve /rɪˈliːv/ (v): giảm 

    • sore /sɔːr/ (adj): đau

    • throat /θroʊt/ (n): cổ họng

  10. How often do you wash your hands? - Bạn rửa tay thường xuyên như thế nào?

    • often /ˈɑːf.tən/ (adv): thường

    • wash /wɑːʃ/ (v): rửa

    • hand /hænd/ (n): tay

  11. Have you ever had a stomachache? - Bạn đã từng bị đau bụng chưa?

    • stomachache /ˈstʌm.ək.eɪk/ (n): đau bụng

  12. Do you wear sunscreen when you go out under  the sun? - Bạn có thoa kem chống nắng khi ra ngoài nắng không?

    • wear /wer/ (v): mặc, đeo, thoa (kem chống nắng, mỹ phẩm, quần áo, phụ kiện, giày dép)

    • sunscreen /ˈsʌn.skriːn/ (n): kem chống nắng

    • go out /ɡoʊ aʊt/ (phrase): ra ngoài

    • sun /sʌn/ (n): mặt trời

  13. Have you ever had a headache? - Bạn đã từng bị đau đầu chưa?

    • headache /ˈhed.eɪk/ (n): đau đầu

  14. How often do you visit the doctor for a check-up? - Bạn đi khám bác sĩ để kiểm tra sức khỏe thường xuyên như thế nào?

    • doctor /ˈdɑːk.tɚ/ (n): bác sĩ 

    • check-up /ˈtʃek.ʌp/ (n): kiểm tra

  15. Do you have any allergies? - Bạn có dị ứng bất kỳ cái gì không?

    • allergy /ˈæl.ɚ.dʒi/ (n): dị ứng

  16. How can you boost your immune system? - Làm thế nào để tăng cường hệ miễn dịch?

    • boost /buːst/ (v): tăng cường

    • immune system /ɪˈmjuːn ˌsɪs.təm/ (n): hệ miễn dịch

  17. What are the common causes and symptoms of diabetes? - Nguyên nhân và triệu chứng phổ biến của bệnh tiểu đường là gì?

    • common /ˈkɑː.mən/ (adj): phổ biến

    • cause /kɑːz/ (n): nguyên nhân

    • symptom /ˈsɪmp.təm/ (n): triệu chứng

    • diabetes /ˌdaɪ.əˈbiː.t̬iːz/ (n): bệnh tiểu đường

  18. How to prevent obesity related health issues? - Làm thế nào để ngăn ngừa các vấn đề liên quan đến béo phì?

    • prevent /prɪˈvent/ (v): ngăn ngừa

    • obesity  /oʊˈbiː.sə.t̬i/ (n): bệnh béo phì

    • relate /rɪˈleɪt/ (v): liên quan

    • issue /ˈɪʃ.uː/ (n): vấn đề

  19. How can you maintain good eye health? - Làm thế nào để duy trì sức khỏe mắt tốt?

    • maintain /meɪnˈteɪn/ (v): duy trì

    • eye /aɪ/ (n): mắt

  20. What are the potential risks of smoking? - Nguy cơ tiềm ẩn khi hút thuốc là gì?

    • potential /poʊˈten.ʃəl/ (adj): tiềm ẩn

    • risk /rɪsk/ (n): nguy cơ

    • smoke /smoʊk/ (v): hút thuốc

  21. What are the symptoms of dehydration and how can it be prevented? - Triệu chứng của tình trạng mất nước là gì và làm thế nào để ngăn ngừa nó?

    • dehydration /ˌdiː.haɪˈdreɪ.ʃən/ (n): sự mất nước

  22. What are the benefits of getting enough sleep? - Lợi ích của việc ngủ đủ giấc là gì?

    • sleep /sliːp/ (n): ngủ

  23. What is the importance of maintaining a balanced diet? - Tầm quan trọng của việc duy trì một chế độ ăn cân đối là gì?

    • importance /ɪmˈpɔːr.təns/ (n): tầm quan trọng

    • balance /ˈbæl.əns/ (n,v): cân bằng

    • diet /ˈdaɪ.ət/ (n): chế độ ăn

  24. How can you prevent the spread of infectious diseases? - Làm thế nào để ngăn chặn sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm?

    • spread /spred/ (v): lây lan

    • infectious /ɪnˈfek.ʃəs/ (adj): truyền nhiễm

    • disease  /dɪˈziːz/ (n): bệnh

  25. How can you prevent muscle cramps during exercise? - Làm thế nào để ngăn ngừa chuột rút khi tập thể dục?

    • muscle /ˈmʌs.əl/ (n): cơ bắp

    • cramp /kræmp/ (n): chuột rút

    • during /ˈdʊr.ɪŋ/ (prep): trong suốt

    • exercise /ˈek.sɚ.saɪz/ (n/v): tập thể dục

  26. What are the symptoms of food poisoning? - Triệu chứng của ngộ độc thực phẩm là gì?

    • food poisoning /ˈfuːd ˌpɔɪ.zən.ɪŋ/ (n): ngộ độc thực phẩm

  27. What are some effective methods to reduce stress levels? - Có những phương pháp hiệu quả nào để giảm mức độ căng thẳng?

    • effective /əˈfek.tɪv/ (adj): hiệu quả

    • method /ˈmeθ.əd/ (n): phương pháp

    • reduce /rɪˈduːs/ (v): giảm

    • stress /stres/ (n): căng thẳng

    • level /ˈlev.əl/ (n): mức độ

  28. Do you have a family history of any specific health conditions? - Trong gia đình bạn có tiền sử bệnh gì không?

    • history /ˈhɪs.t̬ɚ.i/ (n): lịch sử

    • specific /spəˈsɪf.ɪk/ (adj): cụ thể

    • condition /kənˈdɪʃ.ən/ (n): bệnh (tùy ngữ cảnh), điều kiện

  29. How can you improve your posture? - Làm thế nào để cải thiện tư thế của bạn?

    • improve /ɪmˈpruːv/ (v): cải thiện

    • posture /ˈpɑːs.tʃɚ/ (n): tư thế

  30. How can you prevent back pain? - Làm thế nào để ngăn ngừa đau lưng?

    • back /bæk/ (n): lưng

    • pain  /peɪn/ (n): đau

Và dưới đây là giáo viên của chúng mình hướng dẫn đọc các từ vựng ở trên nhé!

Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi Health” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.

By Lê Thanh Trúc

Reviewed by Lê Trọng Tiến (Giáo viên tại CTE)

Previous
Previous

Topic 10: Transportation

Next
Next

Topic 8: Emotions and Feelings