Topic 8: Emotions and Feelings

Cảm xúc là chất xúc tác gắn kết con người, và việc biết cách diễn đạt cảm xúc của mình qua ngôn từ là một phần quan trọng của việc học tiếng Anh. Nếu bạn muốn kết nối với một người nhiều hơn và cùng lúc nâng cao khả năng giao tiếp cũng như học từ vựng tiếng Anh về cảm xúc, thì hãy dành thời gian để tâm sự và tìm hiểu về họ thông qua “30 câu hỏi” được Coffee Talk English (CTE) tổng hợp. Hãy đến thực hành ngay các câu hỏi này, luyện giao tiếp và học từ vựng tiếng Anh thông qua các events trực tiếp tại câu lạc bộ tiếng Anh của CTE ở cả ba chi nhánh: quận Bình Thạnh, quận 3 và quận 12. Nào! Cùng nhau chia sẻ những “cảm xúc” vui, buồn trên hành trình chinh phục tiếng Anh thôi. Let’s go!


30 QUESTIONS TO ASK ABOUT EMOTIONS AND FEELINGS

  1. How do you feel right now? - Bạn cảm thấy như thế nào vào lúc này?

    • feel  /fiːl/ (v): cảm thấy

    • right now (adv): ngay bây giờ 


  2. What are you afraid of? - Bạn sợ điều gì?

    • afraid of /əˈfreɪd ʌv/ (adj): sợ


  3. What behavior of others can drive you crazy? - Cách cư xử nào của người khác làm bạn điên tiết?

    • behavior  /bɪˈheɪ.vjər/ (n): cách cư xử

    • drive /draɪv/ (v): dẫn đến

    • crazy /ˈkreɪ.zi/ (adj): điên


  4. Do you usually share happiness with everyone? - Bạn có thường chia sẻ niềm vui với mọi người không?

    • share /ʃer/ (v): chia sẻ

    • happiness  /ˈhæp.i.nəs/ (n): niềm vui


  5. How do you console/comfort someone when they are disappointed? - Làm thế nào để bạn an ủi ai đó khi họ thất vọng?

    • console /kənˈsoʊl/ (v): an ủi

    • comfort /ˈkʌm.fɚt/ (v): an ủi (thường dùng)

    • disappointed  /ˌdɪs.əˈpɔɪn.t̬ɪd/ (adj): thất vọng


  6. What makes you feel nervous? - Điều gì khiến bạn lo lắng?

    • make /meɪk/ (v): làm, khiến

    • nervous  /ˈnɝː.vəs/ (adj): lo lắng


  7. Do you eat more when you're sad? - Bạn có ăn nhiều hơn khi bạn buồn không?

    • eat /iːt/ (v): ăn

    • sad  /sæd/ (adj): buồn


  8. Have you ever been intrigued by any strange things? - Bạn đã từng hiếu kỳ về một điều gì đó kỳ lạ chưa?

    • be intrigued /ɪnˈtriːɡd/ (adj): hiếu kỳ, bị hấp dẫn

    • strange /streɪndʒ/ (adj): kỳ lạ


  9. What brings you joy in life? - Điều gì mang lại niềm vui cho bạn trong cuộc sống?

    • bring /brɪŋ/ (v): mang đến

    • joy /dʒɔɪ/ (n): niềm vui

    • life /laɪf/ (n): cuộc sống


  10. Have you ever felt overwhelmed by emotions? - Bạn đã từng cảm thấy bị choáng ngợp bởi cảm xúc chưa?

    • overwhelmed  /ˌoʊ.vɚˈwelmd/ (v): bị choáng ngợp 

    • emotion  /ɪˈmoʊ.ʃən/ (n): cảm xúc


  11. Do you find it easy to express your feelings? - Bạn có thấy dễ dàng thể hiện cảm xúc của mình không?

    • find /faɪnd/ (v): cảm thấy

    • easy /ˈiː.zi/ (adj): dễ dàng

    • express /ɪkˈspres/ (v): thể hiện


  12. Are you comfortable sharing your emotions with others? Why? - Bạn có thoải mái khi chia sẻ cảm xúc với người khác không? Tại sao?

    • comfortable /ˈkʌm.fɚ.t̬ə.bəl/ (adj): thoải mái


  13. What makes you feel loved and appreciated? - Điều gì khiến bạn cảm thấy được yêu thương và cảm kích?

    • love /lʌv/ (v ): yêu 

    • appreciate /əˈpriː.ʃi.eɪt/ (v): đánh giá cao, cảm kích


  14. How do you handle stress or anxiety? - Bạn xử lý căng thẳng hoặc lo lắng như thế nào?

    • handle  /ˈhæn.dəl/ (v): xử lý

    • stress /stres/ (n): căng thẳng

    • anxiety /æŋˈzaɪ.ə.t̬i/ (n): sự lo lắng, sự lo âu


  15. Can you recall a time when you felt truly content? - Bạn có thể nhớ lại một thời điểm mà bạn cảm thấy thực sự hài lòng không?

    • recall  /ˈriː.kɑːl/ (v): nhớ lại

    • time  /taɪm/ (n): thời gian

    • truly /ˈtruː.li/ (adv): thực sự

    • content  /kənˈtent/ (adj): hài lòng


  16. What makes you feel motivated or inspired? - Điều gì khiến bạn cảm thấy có động lực hoặc được truyền cảm hứng?

    • motivated /ˈmoʊ.t̬ɪ.veɪ.t̬ɪd/ (adj): có động lực

    • inspired /ɪnˈspaɪrd/ (adj): được truyền cảm hứng


  17. How do you cope with sadness or grief? - Bạn đối mặt với nỗi buồn hoặc nỗi đau thế nào?

    • cope with (something)  /koʊp wɪð/ (v): đối mặt với (một điều gì đó)

    • sadness /ˈsæd.nəs/ (n): nỗi buồn

    • grief /ɡriːf/ (n): nỗi đau


  18. How do you typically react when you're frustrated? - Bạn thường phản ứng như thế nào khi bực bội, chán nản?

    • typically  /ˈtɪp.ɪ.kəl.i/ (adv): thường

    • react /riˈækt/ (v): hành động

    • frustrated /ˈfrʌs.treɪ.t̬ɪd/ (adj): bực bội, chán nản


  19. What role do emotions play in your decision-making? - Cảm xúc đóng vai trò gì trong việc ra quyết định của bạn?

    • role /roʊl/ (n): vai trò

    • emotion /ɪˈmoʊ.ʃən/ (n): cảm xúc

    • play (in) /pleɪ/ (v): đóng vai trò

    • decision-making /dɪˈsɪʒ·ənˌmeɪ·kɪŋ/ (n): việc ra quyết định


  20. Do you believe your emotions impact your physical well-being? - Bạn có tin rằng cảm xúc của bạn ảnh hưởng đến sức khỏe cơ thể?

    • believe  /bɪˈliːv/ (v): tin

    • impact  /ˈɪm.pækt/ (n,v): ảnh hưởng

    • physical  /ˈfɪz.ɪ.kəl/ (adj): thể chất

    • well-being  /ˌwelˈbiː.ɪŋ/ (n): sức khỏe (trạng thái khỏe mạnh và hạnh phúc)


  21. Are you optimistic or pessimistic about life? - Bạn lạc quan hay bi quan về cuộc sống?

    • optimistic /ˌɑːp.təˈmɪs.tɪk/ (adj): lạc quan

    • pessimistic /ˌpes.əˈmɪs.tɪk/ (adj): bi quan


  22. Do you believe in the power of positive thinking? - Bạn tin vào sức mạnh của suy nghĩ tích cực không?

    • power /ˈpaʊ.ɚ/ (n): sức mạnh

    • positive thinking /ˈpɑː.zə.t̬ɪv θɪŋkɪŋ/ (n): suy nghĩ tích cực


  23. Are there any unresolved emotions from your past that still affect you today? - Có cảm xúc nào chưa được giải quyết trong quá khứ vẫn còn ảnh hưởng đến bạn ngày hôm nay không?

    • unresolved  /ˌʌn.rɪˈzɑːlvd/ (adj): chưa được giải quyết

    • past  /pæst/ (n): quá khứ

    • affect /əˈfekt/ (v): ảnh hưởng


  24. How do you feel about expressing vulnerability to others? - Bạn cảm thấy thế nào về việc tỏ ra yếu đuối với người khác?

    • vulnerability /ˌvʌl.nɚ.əˈbɪl.ə.t̬i/ (n): sự mong manh, yếu đuối


  25. Have you ever felt a sense of relief after expressing your emotions? - Bạn đã bao giờ cảm thấy nhẹ nhõm sau khi bày tỏ cảm xúc của mình chưa?

    • sense of + N: cảm giác + nhiều danh từ khác nhau

      • sense of relief /sɛns ʌv rɪˈlif/: cảm giác nhẹ nhõm


  26. How can you handle mood swings? - Làm sao để xử lý việc thay đổi cảm xúc liên tục?

    • mood swing  /muːd swɪŋ/ (n): trạng thái thay đổi cảm xúc liên tục (sáng nắng, chiều mưa)


  27. How can you show your love and care for your family/friends? - Bạn thể hiện tình yêu và sự quan tâm của mình cho gia đình và bạn bè như thế nào?

    • family /ˈfæm.əl.i/ (n): gia đình

    • friend  /frend/ (n): bạn bè


  28. Are you a grumpy person because of the weather change? - Bạn có cảm thấy dễ gắt gỏng vì thay đổi thời tiết không?

    • grumpy /ˈɡrʌm.pi/ (adj): gắt gỏng

    • person  /ˈpɝː.sən/ (n): người (thường là một người)

    • weather  /ˈweð.ɚ/ (n): thời tiết

    • change /tʃeɪndʒ/ (n,v): thay đổi


  29. What activities make you excited? - Những hoạt động nào khiến bạn thấy hào hứng?

    • activity  /ækˈtɪv.ə.t̬i/ (n): hoạt động

    • excited /ɪkˈsaɪ.t̬ɪd/ (adj): hào hứng


  30. How do you handle feelings of loneliness? - Bạn xử lý cảm giác cô đơn như thế nào?

    • loneliness /ˈloʊn.li.nəs/ (n): sự cô đơn

Và dưới đây là giáo viên của chúng mình hướng dẫn đọc các từ vựng ở trên nhé!

Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi Emotions and Feelings” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.


By Lê Thanh Trúc

Reviewed by Lê Ngọc Diễm (Giáo viên tại CTE)

Previous
Previous

Topic 9: Health

Next
Next

Topic 7: Shopping