Topic 7: Shopping

Bạn có thích “Shopping” không? Làm thế nào để bắt đầu “buôn” chuyện về chủ đề này? “30 câu hỏi” sau đây được Coffee Talk English (CTE) tổng hợp sẽ giúp bạn bắt đầu một cuộc trò chuyện dễ dàng hơn và tạo ra cơ hội vàng để bạn luyện giao tiếp tiếng Anh và học từ vựng tiếng Anh một cách thú vị. Bạn sẽ có cơ hội thực hành các câu hỏi về chủ đề này thông qua các events trực tiếp tại câu lạc bộ tiếng Anh của CTE ở cả ba chi nhánh: quận Bình Thạnh, quận 3quận 12. Hãy đến tham gia ngay cùng chúng mình để có cơ hội giao lưu và thực hành nói chuyện tiếng Anh với người nước ngoài, cùng mở rộng vốn từ vựng và kỹ năng giao tiếp của bạn nhé!


30 QUESTIONS TO ASK ABOUT SHOPPING

  1. Do you like to go shopping? Why? - Bạn có thích đi mua sắm không? Tại sao?

    • go shopping /ɡoʊ ˈʃɑː.pɪŋ/ (phrase): đi mua sắm


  2. What did you buy today? - Bạn đã mua gì hôm nay?

    • buy /bai/ (v): mua sắm


  3. How often do you go shopping? - Bạn thường xuyên đi mua sắm như thế nào?

    • often /ˈofn/ (adv): thường xuyên


  4. What are the five things you often buy? - Năm thứ bạn thường mua là gì?

    • thing /θiŋ/ (n): đồ vật, thứ, điều


  5. Have you ever haggled over the price while shopping? - Bạn đã từng mặc cả khi đi mua sắm chưa?

    • haggle over /ˈhæɡ.əl/ (v): mặc cả


  6. Are you good at bargaining? How do you bargain? - Bạn có giỏi trả giá không? Bạn thường trả giá như thế nào?

    • bargain /ˈbaːɡin/ (n,v): món hời, mặc cả


  7. Do you prefer shopping alone or with friends? Why? - Bạn thích đi mua sắm một mình hay đi cùng bạn bè? Tại sao?

    • Do you prefer …or … ?: Bạn thích (cái này) hay (cái kia) hơn?

    • alone /əˈləun/ (adv): một mình

    • friend /frend/ (n): bạn bè


  8. Do you prefer shopping online or in a traditional market? - Bạn thích mua sắm online hay mua hàng ở chợ truyền thống?

    • traditional market  /trəˈdɪʃ.ən.əl ˈmɑːr.kɪt/ (n): chợ truyền thống


  9. Do you enjoy trying on clothes while shopping? - Bạn có thích thử quần áo khi đi mua sắm không?

    • enjoy  /ɪnˈdʒɔɪ/ (v): thích

    • try (somthing) on  /traɪ ɑːn/: thử (quần áo xem có vừa không)


  10. What are some essential items you always buy when shopping for groceries? - Các mặt hàng cần thiết nào mà bạn luôn mua khi mua đồ tạp hóa?

    • essential /ɪˈsen.ʃəl/ (adj): cần thiết

    • item /ˈaɪ.t̬əm/ (n): mặt hàng, món đồ

    • grocery /ˈɡroʊ.sɚ.i/ (n): cửa hàng tạp hóa; thức ăn hoặc món đồ nhỏ cho gia đình


  11. What is the best shopping deal you have ever gotten? - Ưu đãi mua sắm tốt nhất mà bạn đã từng mua được là gì?

    • shopping deal /ˈʃɑː.pɪŋ diːl/ (n): ưu đãi mua sắm


  12. What is the most unique item you have ever bought? - Món đồ độc đáo nhất mà bạn từng mua là gì?

    • unique /juːˈniːk/ (adj): độc đáo


  13. What is the most expensive item you have ever bought? - Món đồ mắc nhất mà bạn từng mua là gì?

    • expensive /ɪkˈspen.sɪv/ (adj): mắc, đắt


  14. When is the best time of the year for shopping in your opinion? - Theo bạn, thời gian nào trong năm là tốt nhất để mua sắm?

    • opinion /əˈpɪn.jən/ (n): quan điểm


  15. Do you make a shopping list before going to the store? - Bạn có lập danh sách (đồ cần mua) trước khi đi mua không?

    • shopping list /ˈʃɑː.pɪŋ lɪst/ (n): danh sách mua sắm

    • store  /stɔːr/ (n): cửa hàng


  16. What is the longest time you have spent shopping? - Thời gian dài nhất bạn đã dành cho việc mua sắm là bao lâu?

    • spent /spent/ (v): dành (quá khứ của spend, thường dành tiền hoặc thời gian)


  17. Do you prefer cash or card payments when shopping? - Bạn thích thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ khi mua sắm?

    • cash  /kæʃ/ (n): tiền mặt

    • card  /kɑːrd/ (n): thẻ

    • payment  /ˈpeɪ.mənt/ (n) thanh toán


  18. What is your favorite type of shopping: clothings, electronics, groceries, or something else? - Bạn thích mua sắm loại nào nhất: quần áo, đồ điện tử, thực phẩm, hay cái khác?

    • favorite /ˈfeɪ.vər.ət/ (n,adj): thích

    • type /taɪp/ (n): loại

    • clothing /ˈkloʊ.ðɪŋ/ (n): quần áo

    • electronic /iˌlekˈtrɑː.nɪk/ (adj): đồ điện


  19. Do you think browsing for discounted items while shopping online is a waste of time? - Bạn có nghĩ  xem những đồ giảm giá khi mua sắm online là tốn thời gian không?

    • browse  /braʊz/ (v): xem, tìm kiếm (thường là trên internet)

    • discounted /ˈdɪskaʊntɪd/ (adj): giảm giá 

    • waste /weɪst/ (v, n): lãng phí, sự lãng phí


  20. Have you ever returned an item after buying it? - Bạn đã từng trả lại một mặt hàng sau khi mua chưa?

    • return /rɪˈtɝːn/ (v): trả lại


  21. Do you prefer shopping in big malls or small boutique stores? - Bạn thích mua sắm ở các trung tâm thương mại lớn hay các cửa hàng nhỏ?

    • mall /mɑːl/ (n): trung tâm thương mại

    • boutique /buːˈtiːk/ (n): cửa hàng nhỏ


  22. What is the most memorable shopping experience you’ve ever had? - Trải nghiệm mua sắm đáng nhớ nhất bạn từng có là gì?

    • memorable /ˈmem.ər.ə.bəl/ (adj): đáng nhớ (có thể nhớ)

    • experience  /ɪkˈspɪr.i.əns/ (n): trải nghiệm 


  23. Do you enjoy receiving assistance from salespeople while shopping? - Bạn thích nhận sự giúp đỡ từ nhân viên bán hàng khi mua sắm không?

    • receive /rɪˈsiːv/ (v): nhận

    • assistance /əˈsɪs.təns/ (n): sự giúp đỡ

    • salespeople  /ˈseɪlzˌpiː.pəl (n, plu): nhân viên bán hàng


  24. How do you budget to avoid overspending for shopping? - Bạn định mức ngân sách cho mua sắm như thế nào để tránh tiêu quá mức?

    • budget /ˈbʌdʒ.ɪt/ (v,n): ngân sách, định mức ngân sách

    • avoid  /əˈvɔɪd/ (v): tránh

    • overspending  /ˌoʊ.vɚˈspen.dɪŋ/ (n): chi quá mức (vung tay quá trán)


  25. Do you enjoy window shopping or do you always buy something? - Bạn thích việc đi ngắm hàng hay bạn luôn mua một cái gì đó?

    • window shopping /ˈwɪndoʊ ˌʃɑpɪŋ/ (n): xem, ngắm hàng, quần áo (nhưng không mua)

    • always /ˈoːlweiz/ (adv): luôn luôn


  26. Have you ever bought anything impulsively? - Bạn có từng mua một thứ gì đó một cách bốc đồng chưa?

    • anything  /ˈen.i.θɪŋ/ (n): bất kỳ thứ gì

    • impulsively /ɪmˈpʌl.sɪv.li/ (adv): một cách bốc đồng


  27. How can you be more conscious while shopping to protect the environment? - Bạn làm thế nào ý thức hơn khi mua sắm để bảo vệ môi trường?

    • conscious /ˈkɑːn.ʃəs/ (adj): có ý thức

    • protect /prəˈtekt/ (v): bảo vệ

    • environment  /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ (n): môi trường


  28. What are the advantages of adopting a minimalist approach to shopping? - Lợi ích của việc áp dụng phương pháp mua sắm tối giản là gì?

    • advantage  /ədˈvæn.t̬ɪdʒ/ (n): lợi ích

    • adopt  /əˈdɑːpt/ (v): thích ứng, áp dụng

    • minimalist  /ˈmɪn.ə.məl.ɪst/ (adj): thuộc chủ nghĩa tối giản

    • approach  /əˈproʊtʃ/ (n): cách tiếp cận, phương pháp


  29. Do you think a minimalist lifestyle reduces stress? - Bạn có nghĩ phong cách tối giản giúp giảm bớt căng thẳng không?

    • lifestyle /ˈlaɪf.staɪl/ (n): phong cách sống

    • reduce /rɪˈduːs/ (v): giảm


  30. How do you decide whether to buy something or not when you're shopping? - Làm thế nào để bạn quyết định có nên mua thứ gì đó hay không khi bạn đi mua sắm?

    • decide /dɪˈsaɪd/ (v): quyết định

Và dưới đây là giáo viên của chúng mình hướng dẫn đọc các từ vựng ở trên nhé!

Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi Shopping” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.


By Lê Thanh Trúc

Reviewed by Hoàng Minh Hải Anh (Giáo viên tại CTE)


Previous
Previous

Topic 8: Emotions and Feelings

Next
Next

Topic 6: Relationship