Topic 6: Relationship

Để hiểu hơn về một người, bạn hãy hỏi về các mối quan hệ xoay quanh cuộc sống của họ. “30 câu hỏi về Relationship” sau đây, được Coffee Talk English (CTE) tổng hợp, không chỉ giúp bạn biết thêm về quan điểm sống của ai đó thông qua cách họ trả lời và giải quyết các câu hỏi mà bạn đưa ra, mà còn là công cụ hữu ích để bạn học từ vựng tiếng Anh liên quan và thực hành giao tiếp tiếng Anh. Bạn sẽ có cơ hội thực hành các câu hỏi bên dưới và nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của mình thông qua các events trực tiếp tại câu lạc bộ tiếng Anh của CTE ở cả ba chi nhánh: quận Bình Thạnh, quận 3quận 12. Đến tham gia ngay cùng chúng mình để có cơ hội thực hành giao tiếp tiếng anh với người nước ngoài, và có thêm nhiều mối quan hệ “mới”thú vị nhé!

30 QUESTIONS TO ASK ABOUT RELATIONSHIPS

  1. How did you meet your partner? - Bạn và người yêu đã gặp nhau như thế nào?

    • partner /ˈpɑːrt.nɚ/ (n): đối tác, người yêu, người thương

  2. What qualities do you look for in a relationship ? - Bạn tìm kiếm những phẩm chất nào ở một mối quan hệ yêu đương?

    • quality  /ˈkwɑː.lə.t̬i/ (n): phẩm chất

    • relationship  /rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/ (n): mối quan hệ

  3. How do you maintain a healthy relationship? - Bạn duy trì một mối quan hệ lành mạnh như thế nào?

    • maintain  /meɪnˈteɪn/ (v): duy trì

    • healthy  /ˈhel.θi/ (n): lành mạnh, tốt cho sức khỏe

  4. What is the most important aspect of a successful relationship? - Khía cạnh quan trọng nhất của một mối quan hệ thành công là gì?

    • important  /ɪmˈpɔːr.tənt/ (adj): quan trọng

    • aspect  /ˈæs.pekt/ (n): khía cạnh

    • successful /səkˈses.fəl/ (adj): thành công

  5. How do you handle conflicts in your family? - Bạn xử lý xung đột trong gia đình như thế nào?

    • handle /ˈhæn.dəl/ (v): xử lý

    • conflict /ˈkɑːn.flɪkt/ (n): xung đột

    • family  /ˈfæm.əl.i/ (n): gia đình

  6. What role does communication play in a relationship? - Vai trò của việc giao tiếp trong một mối quan hệ là gì?

    • role /roʊl/ (n): vai trò

    • communication  /kəˌmjuː.nəˈkeɪ.ʃən/ (n): sự giao tiếp 

  7. How do you show love and affection to your family? - Bạn thể hiện tình yêu và sự thương mến đối với gia đình như thế nào?

    • affection /əˈfek.ʃən/ (n): sự/cảm giác thương mến

  8. Are you close with your family members? Who is the person that you share with the most? Bạn có thân với người nhà bạn không? Ai là người bạn chia sẻ/tâm sự nhiều nhất?

    • close /kloʊs/ (adj): thân thiết

    • member  /ˈmem.bɚ/ (n): thành viên 

    • share /ʃer/ (v): chia sẻ

  9. What are your thoughts on long-distance relationships? - Bạn nghĩ gì về việc yêu xa?

    • long-distance /ˌlɑːŋˈdɪs.təns/ (adv, adj): khoảng cách, xa (địa lý)

  10. How important is trust in a relationship? - Sự tin tưởng quan trọng như thế nào trong một mối quan hệ?

    • trust  /trʌst/ (v/n): tin tưởng/ sự tin tưởng

  11. What are your expectations from a romantic relationship? - Những kỳ vọng của bạn về một mối quan hệ lãng mạn là gì?

    • expectation /ˌek.spekˈteɪ.ʃən/ (n): sự kỳ vọng, mong đợi

    • romantic  /roʊˈmæn.t̬ɪk/ (adj): lãng mạn

  12. How do you handle disagreements with your partner? - Bạn giải quyết những bất đồng (quan điểm) với người yêu của bạn như thế nào?

    • disagreement  /ˌdɪs.əˈɡriː.mənt/ (n): bất đồng

  13. What role does compromise play in a relationship? - Vai trò của sự thỏa hiệp trong một mối quan hệ là gì? 

    • compromise  /ˈkɑːm.prə.maɪz/ (v/n): thỏa hiệp, sự thỏa hiệp

  14. How do you maintain individuality while being in a relationship? - Làm thế nào để bạn giữ tính cá nhân của bạn khi yêu đương?

    • individuality  /ˌɪn.də.vɪdʒ.uˈæl.ə.t̬i/ (n): tính cá nhân, sự riêng biệt

  15. Do you believe in destiny or do you think people create their own opportunity? - Bạn tin vào định mệnh hay bạn nghĩ con người tự tạo cơ hội cho bản thân mình?

    • destiny  /ˈdes.tɪ.ni/ (n): định mệnh

    • create /kriˈeɪt/ (v): tạo ra

    • opportunity /ˌɑː.pɚˈtuː.nə.t̬i/ (n): cơ hội

  16. What is your idea of a perfect date? - Hình dung của bạn về một buổi hẹn hoàn hảo là như thế nào ?

    • idea  /aɪˈdiː.ə/ (n): ý kiến, sự hình dung

    • perfect /ˈpɝː.fekt/ (adj): hoàn hảo

    • date  /deɪt/ (n): buổi hẹn, ngày

  17. How do you handle jealousy in a relationship? - Bạn làm thế nào để xử lý sự ghen tuông trong một mối quan hệ?

    • jealousy /ˈdʒel.ə.si/ (n): sự ghen tị

  18. What are your views on marriage and commitment? - Quan điểm của bạn về hôn nhân và sự cam kết là gì?

    • marriage  /ˈmer.ɪdʒ/ (n): hôn nhân

    • commitment /kəˈmɪt.mənt/ (n): sự cam kết

  19. How do you keep the romance alive in a long-term relationship? - Bạn làm thế nào để giữ cho sự lãng mạn luôn hiện hữu trong một mối quan hệ lâu dài?

    • alive  /əˈlaɪv/ (adj): sống, tồn tại, hiện diện

    • long-term /ˌlɑːŋˈtɝːm/ (adj): dài hạn, lâu dài

  20. Can men and women be good friends without falling in love? - Đàn ông và phụ nữ có thể là bạn tốt mà không yêu nhau không?

    • fall in love (idiom): yêu, rơi vào lưới tình

  21. How do you handle differences in values and beliefs with your partner? - Bạn làm thế nào để giải quyết sự khác biệt về giá trị và niềm tin với người yêu của mình?

    • difference /ˈdɪf.ɚ.əns/ (n): sự khác biệt

    • value /ˈvæl.juː/ (n): giá trị

    • belief  /bɪˈliːf/ (n): niềm tin

  22. Do you have any plans for handling disagreements and conflicts in a healthy way? - Bạn có kế hoạch nào để xử lý mâu thuẫn và xung đột một cách lành mạnh không?

    • plan  /plæn/ (n): kế hoạch

    • way  /weɪ/ (n): cách

  23. How do you handle financial matters in a relationship? - Bạn làm thế nào để giải quyết vấn đề tiền bạc trong một mối quan hệ?

    • financial /faɪˈnæn.ʃəl/ (adj): liên quan đến tài chính

    • matter  /ˈmæt̬.ɚ/ (n): vấn đề

  24. How do you support each other's goals and dreams in a relationship? - Các bạn hỗ trợ mục tiêu và ước mơ của nhau như thế nào trong một mối quan hệ?

    • support /səˈpɔːrt/ (v): ủng hộ

    • goal  /ɡoʊl/ (n): mục tiêu

    • dream  /driːm/ (n): giấc mơ, ước mơ

  25. What are your expectations regarding emotional support in a relationship? - Những kỳ vọng của bạn về sự hỗ trợ tình cảm trong một mối quan hệ là gì?

    • regard /rɪˈɡɑːrd/ (v): liên quan

    • emotional /ɪˈmoʊ.ʃən.əl/ (adj): tình cảm

  26. How do you handle changes in a relationship? - Bạn làm thế nào để xử lý sự thay đổi trong một mối quan hệ?

    • change /tʃeɪndʒ/ (v, n): thay đổi, sự thay đổi

  27. What role does friendship play in a romantic relationship? - Vai trò của tình bạn trong một mối quan hệ lãng mạn là gì?

    • friendship /ˈfrend.ʃɪp/ (n): tình bạn

  28. What are your thoughts on forgiveness and second chances in a relationship? - Ý kiến của bạn về việc tha thứ và cho cơ hội thứ hai trong một mối quan hệ là gì?

    • forgiveness /fɚˈɡɪv.nəs/ (n): sự tha thứ

    • second chance  /ˈsek.ənd tʃæns/ (n): cơ hội thứ hai

  29. Do you have any long-term goals in your future relationship? - Bạn có mục tiêu dài hạn nào cho mối quan hệ trong tương lai không?

    • long-term goal /lɔŋˈtɜːrm ɡoʊl/ (n): mục tiêu dài hạn

    • future /ˈfjuː.tʃɚ/ (n,adj): tương lai

  30. What do you think about getting back together with your ex? - Bạn nghĩ sao về việc quay lại với người yêu cũ?

    • get back together  /ɡet bæk təˈɡeð.ɚ/ (v - phrasal verb): quay lại, trở lại

    • ex  /eks/ (n): người yêu cũ

Và dưới đây là giáo viên của chúng mình hướng dẫn đọc các từ vựng ở trên nhé!

Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi Relationship” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.

By Lê Thanh Trúc

Reviewed by Phạm Anh Khoa

Previous
Previous

Topic 7: Shopping

Next
Next

Topic 5: Describe people