Topic 5: Describe people

Chào mừng bạn đến với Coffee Talk English (CTE). Bài viết sau sẽ cung cấp cho bạn tất tần tật những câu hỏi bạn có thể sử dụng để hỏi về ngoại hình, tính cách, hay cảm nhận của một người nào đó khi giao tiếp tiếng Anh. Đồng thời, bạn cũng sẽ có cơ hội học từ vựng tiếng Anh phong phú và đa dạng trong từng tình huống cụ thể. CTE đã tổng hợp “30 câu hỏi” sau đây nhằm giúp bạn bắt đầu một cuộc trò chuyện dễ dàng hơn, nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh và làm giàu vốn từ vựng của mình. Với cơ hội được trải nghiệm các bài học hấp dẫn và câu những chuyện thực tế thông qua các events trực tiếp tại câu lạc bộ tiếng Anh của CTE ở cả ba chi nhánh: quận Bình Thạnh, quận 3 quận 12. Hãy đến tham gia cùng chúng mình để có cơ hội thực hành nói Tiếng Anh với người nước ngoài và có một cộng đồng chia sẻ niềm vui nỗi buồn trong quá trình học bạn nhé!


30 QUESTIONS ABOUT DESCRIBING PEOPLE.

  1. Describe someone you just met today? - Hãy mô tả một người nào đó bạn mới gặp trong hôm nay.

    • describe /dɪˈskraɪb/ (v): mô tả


  2. What jobs fit your personality best? Why? - Những công việc nào sẽ phù hợp với tính cách của bạn? Tại sao?

    • job  /dʒɑːb/ (n): công việc

    • fit /fɪt/ (v): phù hợp, hợp

    • personality  /ˌpɝː.sənˈæl.ə.t̬i/ (n): tính cách


  3. Where do you see yourself in five years? - Bạn thấy bản thân sẽ ở đâu trong năm năm tới? (về mặt công việc/địa vị/etc.)

    • yourself /jʊrˈself/ (pron): bản thân bạn


  4. What do you imagine your future life partner looking like? - Bạn tưởng tượng người bạn đời tương lai của bạn sẽ trông như thế nào?

    • future  /ˈfjuː.tʃɚ/ (n/adj): tương lai

    • life partner /laɪf ˈpɑːrt.nɚ/ (n): bạn đời


  5. How would you describe your personal style? - Bạn mô tả phong cách cá nhân của mình như thế nào?

    • personal  /ˈpɝː.sən.əl/ (adj): cá nhân

    • style /staɪl/ (n): phong cách


  6. How would you describe your physique? - Bạn mô tả thể trạng  của mình như thế nào? 

    • physique  /fɪˈziːk/ (n): thể trạng 

    Một vài từ ngữ chỉ thể trạng

    • slim /slɪm/ (adj): gầy, thon thả.

    • chubby  /ˈtʃʌb.i/ (adj): mũm mĩm, tròn trịa.

    • fit /fɪt/ (adj): khỏe mạnh, cường tráng.

    • curvy /ˈkɝː.vi/ (adj): cong, có đường cong nữ tính

    • tall /tɑːl/ (adj): cao

    • short  /ʃɔːrt/ (adj): thấp

    • muscular /ˈmʌs.kjə.lɚ/ (adj): lực lưỡng, cơ bắp, cường tráng


  7. What do you think people notice first about you?  - Bạn nghĩ điều đầu tiên người khác để ý về bạn là gì?

    • notice /ˈnoʊ.t̬ɪs/ (v): để ý/chú ý 


  8. What three words would you use to describe your character? - Ba từ  bạn dùng để miêu tả tính cách của mình là gì?

    • character/ˌker.ək.təˈr/ (n): tính cách


  9. How do you think appearance reflects a person’s personality? - Bạn nghĩ diện mạo phản ánh như thế nào về tính cách của một người?

    • reflect  /rɪˈflekt/ (v): phản ánh


  10. What are some of your strengths and weaknesses when it comes to your personality? - Điểm mạnh và điểm yếu của tính cách của bạn là gì?

    • strength /streŋθ/ (n): điểm mạnh, sức mạnh

    • weakness  /ˈwiːk.nəs/ (n): điểm yếu

    • when it comes to (expression): khi nói đến


  11. Are you more introverted or extroverted in social situations? - Bạn hướng nội hay hướng ngoại hơn trong các tình huống giao tiếp xã hội?

    • introverted  /ˈɪn.trə.vɝː.t̬ɪd/ (adj): hướng nội

    • extroverted  /ˈek.strə.vɝːtɪd/ (adj): hướng ngoại

    • social situation  /ˈsoʊ.ʃəl ˌsɪtʃ.uˈeɪ.ʃən/ (n): tình huống xã hội


  12. How would you describe your sense of humor? Are you more funny or serious? - Bạn mô tả thế nào về khiếu hài hước của mình? Tính bạn hài hước hay nghiêm túc hơn?

    • sense of humor /sɛns əv ˈhjuːmər/ (n): khiếu hài hước

    • funny /ˈfʌn.i/ (adj): hài hước

    • serious /ˈsɪr.i.əs/ (adj): nghiêm túc


  13. How do you express yourself through your style? - Bạn thể hiện bản thân như thế nào thông qua phong cách thời trang?

    • express  /ɪkˈspres/ (v): thể hiện

    • style /staɪl/ (n): phong cách thời trang


  14. How would you describe your level of confidence? - Bạn mô tả mức độ tự tin của mình như thế nào?

    • level  /ˈlev.əl/ (n): mức độ

    • confidence  /ˈkɑːn.fə.dəns/ (n): sự tự tin


  15. What is your favorite color? How would that describe your opinion about life? - Màu sắc yêu thích của bạn là gì? Nó mô tả như thế nào về quan điểm sống của bạn?

    • favorite /ˈfeɪ.vər.ət/ (adj,n): yêu thích

    • color /ˈkʌl.ɚ/ (n): màu sắc

    • opinion /əˈpɪn.jən/ (n): quan điểm


  16. Are you a reliable and responsible person? - Bạn có phải là một người đáng tin cậy và có trách nhiệm không?

    • reliable /rɪˈlaɪ.ə.bəl/ (adj): đáng tin cậy

    • responsible  /rɪˈspɑːn.sə.bəl/ (adj): có trách nhiệm


  17. Are you optimistic and positive or always seeing the negative side of things? - Bạn lạc quan và tích cực hay luôn nhìn vào mặt tiêu cực của mọi việc?

    • optimistic /ˌɑːp.təˈmɪs.tɪk/ (adj): lạc quan

    • positive  /ˈpɑː.zə.t̬ɪv/ (adj): tích cực

    • negative  /ˈneɡ.ə.t̬ɪv/ (adj): tiêu cực


  18. How would you describe your level of organization and attention? - Bạn mô tả mức độ có tổ chức và chú ý của mình như thế nào?

    • organization  /ˌɔːr.ɡən.əˈzeɪ.ʃən/ (n): tổ chức

    • attention  /əˈten.ʃən/ (n): chú ý


  19. Who is the most independent person you’ve ever met? - Người có tính độc lập nhất mà bạn từng gặp là ai?

    • independent  /ˌɪn.dɪˈpen.dənt/ (adj): độc lập


  20. How would you describe your level of ambition and drive to achieve your goals? - Bạn mô tả mức độ tham vọng và động lực để đạt được mục tiêu của mình như thế nào?

    • ambition  /æmˈbɪʃ.ən/ (n): tham vọng

    • achieve  /əˈtʃiːv/ (v): đạt được

    • goal  /ɡoʊl/ (n): mục tiêu

    • drive  /draɪv/ (v,n): (nghĩa nâng cao) động lực/nỗ lực


  21. Do you have any personality that attracts others? - Bạn có bất kỳ tính cách nào cuốn hút người khác không?

    • attract  /əˈtrækt/ (v): cuốn hút, thu hút


  22. Are you an adventurous person, always looking for new experiences? - Bạn có phải là người thích phiêu lưu, luôn tìm kiếm những trải nghiệm mới không?

    • adventurous  /ədˈven.tʃɚ.əs/ (adj): thích phiêu lưu

    • experience /ɪkˈspɪr.i.əns/ (n): trải nghiệm


  23. Would you say you are more observant and take time to analyze situations before acting? - Bạn có nghĩ rằng bạn hay quan sát và dành thời gian để phân tích tình huống trước khi hành động không?

    • observant /əbˈzɝː.vənt/ (adj): hay quan sát

    • analyze /ˈæn.əl.aɪz/ (v): phân tích

    • situation /ˌsɪtʃ.uˈeɪ.ʃən/ (n): tình huống

    • act /ækt/ (n): hành động


  24.  Are you a warm person that makes others feel comfortable around you? - Bạn có phải là người ấm áp khiến người khác cảm thấy thoải mái khi ở bên không?

    • warm  /wɔːrm/ (adj): ấm áp

    • comfortable /ˈkʌm.fɚ.t̬ə.bəl/ (adj): thoải mái


  25. How would you describe someone who is generous? - Bạn sẽ miêu tả như thế nào về một người rộng lượng?

    • generous  /ˈdʒen.ər.əs/ (adj): rộng lượng


  26. What words would you use to describe a confident person? - Bạn sẽ sử dụng những từ nào để miêu tả một người tự tin?

    • confident  /ˈkɑːn.fə.dənt/ (adj): tự tin


  27. What traits would you associate with an untrustworthy person? - Bạn sẽ liên tưởng đến một người không đáng tin cậy bằng những đặc điểm nào?

    • trait  /treɪt/ (n): đặc điểm

    • associate /əˈsoʊ.ʃi.eɪt/ (v): liện hệ, liên kết, liên tưởng

    • untrustworthy /ʌnˈtrʌstˌwɝː.ði/ (adj): không đáng tin cậy


  28. Are you known for your empathy and understanding towards others? - Bạn có được người khác biết vì sự đồng cảm và sự thấu hiểu đối với người khác không?

    • empathy /ˈem.pə.θi/ (n): sự đồng cảm 

    • understanding  /ˌʌn.dɚˈstæn.dɪŋ/ (n): sự thấu hiểu

    • towards  /təˈwɔːd/ (prep): đối với


  29. Are you calm or more energetic? - Bạn có tính cách điềm tĩnh, hay năng động hơn?

    • calm /kɑːm/ (adj): điềm tĩnh

    • energetic /ˌen.ɚˈdʒet̬.ɪk/ (adj): năng động, nhiều năng lượng


  30. What words would you use to portray a loyal friend? - Bạn sẽ dùng từ nào để miêu tả một người bạn trung thành?

    • portray /pɔːrˈtreɪ/ (v): miêu tả

    • loyal /ˈlɔɪ.əl/ (adj): trung thành

    • friend /frend/ (n): bạn bè

Và dưới đây là giáo viên của chúng mình hướng dẫn đọc các từ vựng ở trên nhé!

Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi Describe people” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.


By Lê Thanh Trúc

Reviewed by Phạm Anh Khoa (Giáo viên tại CTE)

Previous
Previous

Topic 6: Relationship

Next
Next

Topic 4: Like and Dislike