Topic 4: Like and Dislike

Tiếng Anh dần trở thành một trong những tiêu chí “phải có” để có được một công việc tốt, vậy làm sao để luyện giao tiếp tiếng Anh và học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả hơn? Trước hết, bạn phải biết nói về những chủ đề đơn giản xoay quanh cuộc sống của mình như “Like and Dislike” sau đó mở rộng sang những chủ đề phức tạp hơn (ví dụ: chủ đề chuyên ngành, vấn đề xã hội,...), và đồng thời phải có vốn từ vựng tiếng Anh đủ mạnh. Sau đây là “30 câu hỏi” được Coffee Talk English (CTE) tổng hợp, nhằm giúp bạn bắt đầu một cuộc trò chuyện và giao tiếp tiếng Anh dễ dàng hơn. Bạn sẽ có cơ hội được trải nghiệm các bài học hấp dẫn và câu những chuyện thực tế, nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh thông qua các events trực tiếp tại câu lạc bộ tiếng Anh của CTE tại cả ba chi nhánh: quận Bình Thạnh, quận 3 quận 12. Hãy đến tham gia cùng chúng mình để có cơ hội giao lưu và nói chuyện với người nước ngoài và có một cộng đồng cùng chia sẻ niềm vui nỗi buồn trong quá trình học Tiếng Anh nhé!


30 QUESTIONS TO ASK ABOUT “LIKE AND DISLIKE”

I. Like

  1. Do you like sunny or rainy weather? Bạn thích trời nắng hay trời mưa?

    • sunny  /ˈsʌn.i/ (adj): trời nắng

    • rainy  /ˈreɪ.ni/ (adj): trời mưa


  2. What is your favorite thing to do in your free time? – Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh?

    • favorite  /ˈfeɪ.vər.ət/ (n, adj): yêu thích, thích


  3. What is your favorite movie genre or TV show? - Thể loại phim hoặc chương trình truyền hình bạn thích là gì?

    • genre /ˈʒɑːn.rə/ (n): thể loại

    • movie /ˈmuː.vi/ (n): phim

    • TV show /ˈtiːˈviː ʃoʊ/ (n): chương trình truyền hình (game show, phim bộ,…)


  4. What is your favorite season? - Bạn thích mùa nào?

    • season /ˈsiː.zən/ (n): mùa


  5. What is your favorite color? Bạn thích màu gì?

    • color /ˈkʌl.ɚ/ (n): màu sắc


  6. Do you enjoy cooking? Bạn có thích nấu ăn không?

    • cook /kʊk/ (v): nấu ăn


  7. Are you a fan of spicy food? Bạn có thích đồ ăn cay không?

    • spicy  /ˈspaɪ.si/ (adj): cay


  8. Do you like going to parties or prefer quieter gatherings? Bạn thích tiệc tùng hay thích những buổi tụ họp yên ắng hơn?

    • party  /ˈpɑːr.t̬i/ (n): bữa tiệc

    • quiet /ˈkwaɪ.ət/ (adj): yên lặng, yên ắng

    • gathering  /ˈɡæðərɪŋ/ (n): tụ họp


  9. Do you enjoy playing musical instruments? Bạn có thích chơi nhạc cụ không? 

    • musical /ˈmjuː.zɪ.kəl/ (adj): thuộc về âm nhạc

    • instrument  /ˈɪn.strə.mənt/ (n): nhạc cụ, dụng cụ


  10. Are you a fan of horror movies? Bạn có thích xem phim kinh dị không?

    • horror movie /ˈhɔːr.ɚ ˈmuː.vi/ (n): phim kinh dị


  11. Do you want to try new adventurous activities? Bạn có muốn thử những hoạt động phiêu lưu mới không?

    • adventurous  /ədˈven.tʃɚ.əs/ (adj): phiêu lưu

    • activity /ækˈtɪv.ə.t̬i/ (n): hoạt động


  12. Are you a fan of classical music? Bạn có thích nhạc cổ điển không?

    • classical music  /ˌklæs.ɪ.kəl ˈmjuː.zɪk/ (n): nhạc cổ điển


  13. Do you enjoy hiking and being in nature? Bạn có thích đi bộ đường dài và đắm mình vào thiên nhiên không?

    • hike /haɪk/ (n): đi bộ đường dài


  14. Are you a fan of science fiction books? Bạn có thích đọc sách khoa học viễn tưởng không?

    • science fiction  /ˌsaɪəns ˈfɪk.ʃən/ (n): khoa học viễn tưởng


    II. Dislike

  15. Have you ever traveled to a country you didn't like? Bạn đã từng đi du lịch đến một quốc gia mà bạn không thích chưa?

    • travel /ˈtræv.əl/ (v): đi du lịch


  16. Is there a specific food or dish that you dislike? - Có loại thức ăn hoặc món ăn cụ thể nào mà bạn không thích không? 

    • specific  /spəˈsɪf.ɪk/ (adj): cụ thể

    • dish /dɪʃ/ (n): cái dĩa, món ăn


  17. Is there a particular book or author that you do not enjoy? - Có một cuốn sách hoặc tác giả cụ thể nào mà bạn không thích không?

    • particular  /pɚˈtɪk.jə.lɚ/ (adj): cụ thể, đặc biệt

    • author /ˈɑː.θɚ/ (n): tác giả


  18. What is the type of weather that you hate the most? - Kiểu thời tiết mà bạn ghét nhất là gì? 

    • type of weather /taɪp əv ˈweðər/ (n): kiểu thời tiết


  19. Is there a sport that you find uninteresting or boring? - Có môn thể thao mà bạn thấy không thú vị hoặc buồn chán không? 

    • uninteresting  /ʌnˈɪn.trɪ.stɪŋ/ (adj): không thú vị


  20. Do you have a travel destination that you would never want to visit? - Có địa điểm du lịch nào mà bạn sẽ không bao giờ muốn đến không?

    • destination  /ˌdes.təˈneɪ.ʃən/ (n): địa điểm, điểm đến


  21. What is one of the personality traits you hate the most about a person? - Một trong những nét tính cách của một người mà bạn ghét nhất là gì?

    • personality  /ˌpɝː.sənˈæl.ə.t̬i/ (n): tính cách, nhân cách

    • trait /treɪt/ (n): nét tiêu biểu, đặc điểm


  22. Do you hate or fear of any animals? - Có loài động vật nào mà bạn không thích hoặc sợ không?

    • fear  /fɪr/ (v): sợ


  23. How do you feel about horror movies? Do you enjoy the thrill or find them too scary? - Bạn cảm thấy thế nào về phim kinh dị? Bạn có thích sự hồi hộp hay bạn nghĩ chúng quá đáng sợ?

    • thrill  /θrɪl/ (n): sợ hãi, hồi hộp

    • scary  /ˈsker.i/ (adj): đáng sợ


  24. Do you like surprises, or do you prefer to know what's going to happen in advance? -  Bạn thích bất ngờ, hay bạn thích biết trước những gì sẽ xảy ra?

    • surprise  /sɚˈpraɪz/ (n): sự ngạc nhiên

    • in advance /ɪn ədˈvæns/ (idiom): trước, sẵn sàng trước, trước khi


  25. What is your viewpoint on social media? Do you enjoy using it, or do you dislike it? - Quan điểm của bạn về mạng xã hội là gì? Bạn thích sử dụng nó, hay bạn không thích?

    • viewpoint /ˈvjuː.pɔɪnt/ (n): lập trường, quan điểm

    • social media  /ˌsoʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə/ (n): mạng xã hội


  26. How do you feel about public speaking? Do you enjoy it, or does it make you nervous? - Bạn cảm thấy thế nào về diễn thuyết trước công chúng? Bạn thích được diễn thuyết hay nó làm bạn lo lắng?

    • public speaking  /ˌpʌb.lɪk ˈspiː.kɪŋ/ (n): diễn thuyết/nói trước công chúng

    • nervous /ˈnɝː.vəs/ (adj): lo lắng


  27. Are you a fan of crowded places, or do you prefer quieter environments? - Bạn thích nơi đông đúc, hay bạn thích môi trường yên tĩnh hơn?

    • crowded /ˈkraʊ.dɪd/ (adj): đông đúc

    • quiet  /ˈkwaɪ.ət/ (adj): yên tĩnh

    • environment  /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ (n): môi trường


  28. Do you enjoy trying new things, or do you prefer sticking to what you know? - Bạn thích thử những điều mới, hay bạn thích việc chỉ bám sát vào những gì bạn biết?

    • stick to /stɪk/ (v): khăng khăng, bám sát vào, cố chấp, dính vào


  29. Are there any foods or drinks that you strongly dislike? - Bạn có bất kỳ loại thức ăn hoặc đồ uống nào mà bạn rất không thích không?

    • food /fuːd/ (n): thức ăn

    • drink /drɪŋk/ (v,n): thức uống, uống

    • strongly /ˈstrɑːŋ.li/ (adv): mạnh mẽ, rất (chỉ cảm xúc)

    • dislike /dɪˈslaɪk/ (v): không thích


  30. Are you a fan of surprises, or do you prefer to have control and predictability in your life? - Bạn thích bất ngờ, hay bạn thích có sự kiểm soát và khả năng dự đoán trong cuộc sống của bạn?

    • control /kənˈtroʊl/ (n): kiểm soát

    • predictability  /prɪˌdɪk.təˈbɪl.ə.t̬i/ (n): khả năng dự đoán


Và dưới đây là giáo viên của chúng mình hướng dẫn đọc các từ vựng ở trên nhé!

Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi Like and Dislike” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.


By Lê Thanh Trúc

Reviewed by Huỳnh Công Tú (Giáo viên tại CTE)

Previous
Previous

Topic 5: Describe people

Next
Next

Topic 3: Habits