Topic 10: Transportation

Transportation” là một chủ đề ít khi được thảo luận trong các buổi trò chuyện hằng ngày, nhưng không vì vậy mà chúng ta lại bỏ qua nó. Hãy cùng tìm hiểu “30 câu hỏi” đã được Coffee Talk English (CTE) tổng hợp nhằm giúp bạn khai thác chủ đề này dễ dàng hơn và thúc đẩy kỹ năng giao tiếp tiếng Anh cũng như làm gia tăng vốn từ vựng tiếng Anh của mình. Thực hành nói Tiếng Anh ngay những câu hỏi sau, cải thiện giao tiếp và học từ vựng thông qua các events trực tiếp tại câu lạc bộ tiếng Anh của CTE ở cả ba chi nhánh: quận Bình Thạnh, quận 3quận 12. Tham gia event cùng chúng mình để có những trải nghiệm thú vị và hữu ích nhất nhé! See you soon!


30 QUESTIONS TO ASK ABOUT TRANSPORTATION

  1. How do you go to work/school every day? - Bạn đi làm/học mỗi ngày như thế nào?

    • go to work  /ɡoʊ tə wɝːk/ (phrase): đi làm 

    • go to school /ɡoʊ tə skuːl/ (phrase): đi học


  2. Where is your hometown? How far is it from Sai Gon?- Quê bạn ở đâu? Nó cách Sài Gòn bao xa?

    • hometown /ˈhoʊm.taʊn/ (n): quê hương


  3. What are the pros and cons of “Grab” or “Gojek”? - Những tiện ích và bất tiện của “Grab” hay “Gojek” là gì?

    • pros and cons /prəʊz ænd kɒnz/ (phrase): lợi ích và bất lợi (của một vấn đề nào đó)


  4. Do you like to go on a motorbike trip with friends? - Bạn có thích đi phượt với bạn bằng xe máy không?

    • motorbike /ˈmoʊ.t̬ɚ.baɪk/ (n): xe máy

    • trip /trɪp/ (n): chuyến đi chơi ngắn ngày

    • friend /frend/ (n): bạn bè


  5. What will you do when you get stuck in traffic jams? - Bạn sẽ làm gì nếu bị kẹt xe?

    • get stuck (in) /ɡet stʌk/ (phrase): mắc kẹt 

    • traffic jam /ˈtræf.ɪk ˌdʒæm/ (n): kẹt xe


  6. Have you ever heard of Thailand's iconic tuk-tuks? - Bạn đã từng nghe về xe tuk-tuk biểu tượng của Thái Lan chưa? 

    • iconic /aɪˈkɑː.nɪk/ (adj): biểu tượng


  7. Do you have carsickness? - Bạn có bị say xe không?

    • carsickness /ˈkɑːrˌsɪk.nəs/ (n): say xe


  8. Have you ever ridden a horse? - Bạn đã cưỡi ngựa bao giờ chưa?

    • ride /raɪd/ (v): lái, cưỡi (xe hoặc ngựa), (ridden /ˈrɪd.ən/: thể quá khứ của ride)

    • horse /hɔːrs/ (n): ngựa


  9. What are the most common means of transportation in your country? - Những phương tiện giao thông phổ biến nhất ở nước bạn là gì?

    • common /ˈkɑː.mən/ (adj): phổ biến

    • means /miːn/ (n): phương tiện

    • transportation /ˌtræn.spɚˈteɪ.ʃən/ (n): (phương tiện) giao thông

    • country /ˈkʌn.tri/ (n): đất nước


  10. How often do you use public transportation? - Bạn sử dụng phương tiện giao thông công cộng thường xuyên như thế nào?

    • often /ˈɑːf.ən/ (adv): thường

    • use /juːz/ (v): sử dụng

    • public /ˈpʌb.lɪk/ (adj): công cộng


  11. Can you ride a bicycle? - Bạn có thể chạy xe đạp không?

    • bicycle /ˈbaɪ.sə.kəl/ (n): xe đạp


  12. What's the legal driving age in your country? - Tuổi hợp pháp để lái xe ở quốc gia của bạn là bao nhiêu?

    • legal /ˈliː.ɡəl/ (adj): hợp pháp

    • drive /draɪv/ (v): lái

    • age /eɪdʒ/ (n): tuổi tác


  13.  Do you intend to take a driving lesson? - Bạn có định học lái xe không?

    • intend  /ɪnˈtend/ (v): dự định

    • lesson /ˈles.ən/ (n): bài học


  14. Have you ever traveled by boat or ferry? - Bạn đã từng đi du lịch bằng thuyền hoặc phà chưa?

    • boat /boʊt/ (n): thuyền

    • ferry /ˈfer.i/ (n): phà


  15. Is there a subway or metro system in your city? - Có hệ thống tàu điện ngầm hoặc đường sắt trên cao nào trong thành phố của bạn không?

    • subway /ˈsʌb.weɪ/ (n): tàu điện ngầm

    • metro /ˈmet.roʊ/ (n): đường sắt trên cao hoặc ngầm

    • system /ˈsɪs.təm/ (n): hệ thống

    • city /ˈsɪt̬.i/ (n): thành phố


  16. Do you prefer traveling by motorbike or by car? Why? - Bạn thích di chuyển bằng xe máy hay xe hơi hơn? Tại sao?

    • Do you prefer (this) or (that)?: bạn thích (cái này) hay (cái kia) hơn?

    • travel  /ˈtræv.əl/ (v): di chuyển

    • motorbike /ˈmoʊ.t̬ɚ.baɪk/ (n): xe máy

    • car /kɑːr/ (n): xe hơi


  17. What's the speed limit on highways in your country? - Giới hạn tốc độ trên các đường cao tốc ở nước bạn là bao nhiêu?

    • speed /spiːd/ (n): tốc độ 

    • limit /ˈlɪm.ɪt/ (n): giới hạn

    • highway /ˈhaɪ.weɪ/ (n): đường cao tốc


  18. Have you ever experienced a flight delay? How did you handle it? - Bạn đã bao giờ trải qua tình huống chuyến bay bị hoãn chưa? Bạn đã xử lý như thế nào?

    • experience /ɪkˈspɪr.i.əns/ (v): trải nghiệm

    • flight /flaɪt/ (n): chuyến bay

    • delay /dɪˈleɪ/ (n): sự trì hoãn

    • handle /ˈhæn.dəl/ (v): xử lý


  19. Is cycling popular in your city? - Việc chạy xe đạp có phổ biến ở thành phố bạn không?

    • cycle /ˈsaɪ.kəl/ (v,n): đạp xe, xe đạp

    • popular /ˈpɑː.pjə.lɚ/ (adj): phổ biến


  20. How can the government restrict vendors from selling food on the sidewalk in Vietnam? - Làm sao chính quyền có thể hạn chế những người bán hàng rong bán thức ăn trên vỉa hè ở Việt Nam?

    • government  /ˈɡʌv.ɚn.mənt/ (n): chính phủ

    • restrict (from)  /rɪˈstrɪkt/ (v): hạn chế

    • vendor  /ˈven.dɚ/ (n): người bán hàng rong

    • sell /sel/ (v): bán

    • sidewalk  /ˈsaɪd.wɑːk/ (n): vỉa hè


  21. How can you protect yourself from traffic accidents

    • protect /prəˈtekt/ (v): bảo vệ

    • traffic /ˈtræf.ɪk/ (n): giao thông

    • accident /ˈæk.sə.dənt/ (n): tai nạn


  22. What are the advantages of using public transportation instead of driving a bike? - Điểm lợi của việc sử dụng phương tiện công cộng thay cho xe máy là gì?

    • advantage /ədˈvæn.t̬ɪdʒ/ (n): lợi ích

    • public /ˈpʌb.lɪk/ (adj): công cộng


  23. What is the most popular mode of transportation for tourists in your country? - Phương tiện di chuyển phổ biến nhất dành cho du khách trong quốc gia của bạn là gì?

    • tourist /ˈtʊr.ɪst/ (n): du khách


  24. How early do you arrive at the airport before a flight? - Bạn đến sân bay bao lâu trước khi bay?

    • early /ˈɝː.li/ (adj, adv): sớm

    • arrive  /əˈraɪv/ (v): đến

    • airport /ˈer.pɔːrt/ (n): sân bay

    • before  /bɪˈfɔːr/ (prep): trước


  25. What are some eco-friendly transportation alternatives people can use? - Một số lựa chọn phương tiện giao thông thân thiện với môi trường mà mọi người có thể sử dụng là gì?

    • eco-friendly /ˈek.oʊˌfrend.li/ (adj): thân thiện với môi trường

    • alternative /ɑːlˈtɝː.nə.t̬ɪv/ (n): sự/vật thay thế


  26. How can we reduce carbon emissions from vehicles? - Làm thế nào để giảm lượng khí thải carbon từ các phương tiện giao thông?

    • reduce /rɪˈduːs/ (v): giảm

    • emission  /iˈmɪʃ.ən/ (n): khí thải

    • vehicle /ˈviː.ə.kəl/ (n): phương tiện giao thông


  27. Do you think electric vehicles are a viable solution to reduce pollution? - Bạn có nghĩ rằng xe điện là một giải pháp khả thi để giảm ô nhiễm không?

    • viable /ˈvaɪ.ə.bəl/ (adj): khả thi

    • solution /səˈluː.ʃən/ (n): giải pháp

    • pollution /pəˈluː.ʃən/ (n): ô nhiễm


  28. What's the most cost-effective way of transportation for you? - Phương tiện giao thông nào là tiết kiệm chi phí nhất đối với bạn?

    • cost-effective /ˌkɑːst.ɪˈfek.tɪv/ (adj): tiết kiệm

    • way /weɪ/ (n): cách


  29. What are some challenges people might face while using public transportation in Vietnam? - Có những khó khăn nào mà người dân có thể đối mặt khi sử dụng phương tiện giao thông công cộng ở Việt Nam?

    • challenge /ˈtʃæl.ɪndʒ/ (n): khó khăn

    • people /ˈpiː.pəl/ (n): người (số nhiều)

    • face /feɪs/ (v): đối mặt


  30. Are there any safety tips travelers should follow while using transportation in Vietnam? - Có những lời khuyên an toàn nào du khách nên tuân thủ khi sử dụng phương tiện giao thông ở Việt Nam?

    • safety /ˈseɪf.ti/ (n): sự an toàn

    • tip /tɪp/ (n): lời khuyên, mẹo

    • traveler /ˈtræv.əl.ɚ/ (n): du khách

    • follow /ˈfɑː.loʊ/ (v): theo (tuân thủ cái gì đó)

Và dưới đây là giáo viên của chúng mình hướng dẫn đọc các từ vựng ở trên nhé!

Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi Transportation” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.


By Lê Thanh Trúc

Reviewed by Nguyễn Khánh Linh (Giáo viên tại CTE)

Previous
Previous

Topic 11: Food and Beverage

Next
Next

Topic 9: Health