Topic 11: Food and Beverage

Bạn có phải là một người đam mê ẩm thực không? Nếu có, việc giao tiếp tiếng Anh và học từ vựng tiếng Anh về chủ đề ẩm thực sẽ là một trải nghiệm vô cùng thú vị và bổ ích cho bạn. Chúng ta sẽ cùng nhau trải nghiệm và tìm hiểu những câu chuyện thú vị về “Food and Beverage” thông qua “30 câu hỏi” được Coffee Talk English (CTE) tổng hợp. Những câu hỏi này không chỉ giúp bạn mở lời một cuộc trò chuyện một cách dễ dàng mà còn là phương tiện tuyệt vời để bạn thực hành giao tiếp tiếng Anh và học từ vựng một cách tự nhiên và hiệu quả. Thực hành ngay những câu hỏi sau thông qua các events trực tiếp tại câu lạc bộ tiếng Anh của CTE ở cả ba chi nhánh: quận Bình Thạnh, quận 3 quận 12. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình khám phá chủ đề thú vị này nhé!

30 QUESTIONS TO ASK ABOUT FOOD AND BEVERAGE

  1. What kind of food do you like? - Bạn thích loại thức ăn nào? 

    • kind /kaɪnd/ (n): loại

    • food /fuːd/ (n): đồ ăn

    • like /laɪk/ (v): thích

  2. Have you ever tried balut? - Bạn đã từng ăn thử trứng vịt lộn chưa?

    • try /traɪ/ (v): thử

    • balut /bəˈluːt/ (n): trứng vịt lộn

  3. What dishes in the world would you like to try? - Món nào trên thế giới mà bạn muốn thử?

    • dish /dɪʃ/ (n): món ăn, cái đĩa

    • world /wɝːld/ (n): thế giới

  4. What is your favorite cuisine? - Bạn thích nền ẩm thực nào nhất?

    • cuisine /kwɪˈziːn/ (n): nền ẩm thực

  5. What are the most common ingredients you use when cooking traditional dishes ? - Những nguyên liệu phổ biến nào được sử dụng khi nấu những món truyền thống?

    • common /ˈkɑː.mən/ (adj): phổ biến

    • ingredient /ɪnˈɡriː.di.ənt/ (n): nguyên liệu

    • cook /kʊk/ (v): nấu ăn

    • traditional /trəˈdɪʃ.ən.əl/ (adj): truyền thống

  6. Can you recommend some famous street food dishes in (Vietnam)? - Bạn có thể giới thiệu một số món ăn đường phố nổi tiếng ở (Việt Nam) không?

    • recommend /ˌrek.əˈmend/ (v): giới thiệu

    • famous  /ˈfeɪ.məs/ (adj): nổi tiếng

    • street food /ˈstriːt ˌfuːd/ (n): thực phẩm đường phố

  7. Can you name some popular desserts you have ever tried? - Bạn có thể kể tên những món tráng miệng phổ biến mà bạn đã từng thử không?

    • popular /ˈpɑː.pjə.lɚ/ (adj): phổ biến

    • dessert /dɪˈzɝːt/ (n): món tráng miệng

  8. Could you suggest some vegetarian restaurants that you like? - Bạn có thể đề xuất một số nhà hàng chay mà bạn thích được không?

    • suggest  /səˈdʒest/ (v): đề xuất 

    • vegetarian /ˌvedʒ.əˈter.i.ən/ (adj/n): ăn chay

    • restaurant /ˈres.tə.rɑːnt/ (n): nhà hàng

  9. What are some of the regional specialties in your hometown? - Những đặc sản nổi tiếng ở địa phương bạn là gì?

    • regional /ˈriː.dʒən.əl/ (adj): thuộc vùng (một vùng nào đó ở một tỉnh hay một đất nước)

    • specialty /ˈspeʃ.əl.ti/ (n): đặc sản

    • hometown /ˈhoʊm.taʊn/ (n): quê nhà

  10. Do you have any food allergies? - Bạn có dị ứng với loại đồ ăn nào không?

    • allergy /ˈæl.ɚ.dʒi/ (n): dị ứng

  11. What is your favorite beverage? - Bạn thích loại đồ uống nào nhất?

    • favorite /ˈfeɪ.vər.ət/ (adj): thích, yêu thích

    • beverage /ˈbev.ɚ.ɪdʒ/ (n): đồ uống

  12. Have you ever made bubble tea? - Bạn đã từng làm trà sữa trân châu chưa?

    • bubble tea /ˈbʌb.əlˌtiː/ (n): trà sữa trân châu

  13. Do you prefer hot or cold beverages? - Bạn thích uống đồ uống nóng hay lạnh hơn?

    • Do you prefer (this) or (that)?: Bạn thích (cái này) hay (cái kia) hơn?

  14. What is the traditional beverage in your culture? - Đồ uống truyền thống trong văn hóa của bạn là gì?

    • culture /ˈkʌl.tʃɚ/ (n): văn hóa

  15. Do you enjoy drinking smoothies? - Bạn thích uống sinh tố không?

    • smoothie /ˈsmuː.ði/ (n): sinh tố

  16. How often do you drink alcoholic beverages? - Bạn uống đồ uống có cồn bao nhiêu lần một tuần?

    • alcoholic /ˌæl.kəˈhɑː.lɪk/ (adj): (đồ uống) có cồn

  17. What is the best beverage to quench your thirst on a hot day? - Đồ uống tốt nhất để giải khát vào một ngày nóng là gì?

    • quench (your) thirst /kwentʃ (jʊr) θɝːst/ (phrase): đã khát (thường khi bạn thấy nóng và khát nước)

  18. Do you prefer fruit juices or soft drinks? - Bạn thích nước ép trái cây hay nước ngọt hơn?

    • fruit /fruːt/ (n): trái cây

    • juice /dʒuːs/ (n): nước ép

    • soft drink /ˌsɑːft ˈdrɪŋk/ (n): nước ngọt (có ga hoặc không có ga)

  19. Have you ever tasted herbal tea? - Bạn đã từng thử trà thảo mộc chưa?

    • herbal /ˈɝː.bəl/ (adj): thảo mộc

  20. Do you have a sweet tooth? - Bạn có phải người thích ăn ngọt không?

    • have a sweet tooth /ˌswiːt ˈtuːθ/ (phrase): người thích đồ ngọt

  21. Have you ever made Thai hot pot? - Bạn đã từng nấu lẩu Thái chưa?

    • hot pot /hɒt pɒt/ (n): lẩu (món ăn)

  22. What spices and herbs are typically used in Indian curry dishes? -Những loại gia vị và thảo mộc thường được sử dụng trong các món cà ri Ấn Độ? 

    • spice  /spaɪs/ (n): gia vị

    • herb /ɝːb/ (n): thảo mộc

    • typically /ˈtɪp.ɪ.kəl.i/ (adv): thường

    • use /juːz/ (v): sử dụng

    • curry /ˈkɝː.i/ (n): cà-ri (món ăn)

  23. What is the most spicy dish that you like? - Món ăn cay nhất mà bạn thích là gì?

    • spicy /ˈspaɪ.si/ (adj); cay

  24. What does it take for a dish to be savory? - Điều gì làm cho một món ăn trở nên đậm đà?

    • savory  /ˈseɪ.vɚ.i/ (adj): đậm đà (tả món ăn thường có vị mặn hoặc cay chứ không ngọt)

  25. What are some common ways to use ginger in cooking? - Một số cách phổ biến để sử dụng gừng trong nấu ăn là gì?

    • ginger /ˈdʒɪn.dʒɚ/ (n): gừng

  26. What are some traditional recipes that use coconut milk? - Một số công thức nấu ăn truyền thống sử dụng nước cốt dừa là gì?

    • recipe /ˈres.ə.pi/ (n): công thức

    • coconut milk /ˈkoʊ.kə.nʌt ˌmɪlk/ (n): nước cốt dừa

      • coconut water /ˈkoʊ.kə.nʌtˈwɑː.t̬ɚ/ (n): nước dừa

  27. How do you like your steak cooked? Rare, medium, or well-done? - Bạn thích món thịt bò được nấu như thế nào? Tái, vừa hoặc chín kỹ?

    • steak  /steɪk/ (n): thịt (miếng thịt)

    • rare /rer/ (adj): tái

    • medium /ˈmiː.di.əm/ (adj): chín vừa

    • well-done  /wel dʌn/ (adj): chín kỹ

  28. Are there any specific dietary restrictions you follow, like being vegetarian or gluten-free? - Bạn có tuân thủ những hạn chế dinh dưỡng cụ thể nào không, như ăn chay hoặc không ăn gluten?

    • specific /spəˈsɪf.ɪk/ (adj): cụ thể

    • dietary /ˈdaɪ.ə.ter.i/ (adj): về chế độ dinh dưỡng

    • restriction /rɪˈstrɪk.ʃən/ (n): hạn chế

    • follow /ˈfɑː.loʊ/ (v): theo, theo đuổi (tuân thủ theo một quy trình nào đó)

    • gluten-free /ˌɡluː.t̬ənˈfriː/ (adj): không chứa gluten (Gluten là một loại protein được tìm thấy chủ yếu trong lúa mì, lúa mạch và lúa mạch đen, những người bệnh Celiac kiêng ăn gluten để tránh tình trạng viêm ruột xảy ra.)

  29. Do you enjoy trying new and exotic foodstuffs? - Bạn có thích thử những loại đồ ăn mới lạ không?

    • enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ (v): thích, thưởng thức

    • try /traɪ/ (v): thử

    • exotic /ɪɡˈzɑː.t̬ɪk/ (adj): kỳ lạ

    • foodstuffs /ˈfuːd.stʌf/ (n): đồ ăn

  30. What do you usually order when you go to a coffee shop? - Bạn thường gọi gì khi đến quán cà phê?

    • usually /ˈjuː.ʒu.ə.li/ (adv): thường

    • order /ˈɔːr.dɚ/ (v): đặt, gọi (đồ ăn, uống, hàng hóa)

    • coffee shop /ˈkɑː.fi ˌʃɑːp/ (n): quán cà phê

Và dưới đây là giáo viên của chúng mình hướng dẫn đọc các từ vựng ở trên nhé!

Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi Food and Beverage” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.

By Lê Thanh Trúc

Reviewed by Trần Khả Nhân (Giáo viên tại CTE)

Previous
Previous

Topic 12: Traveling

Next
Next

Topic 10: Transportation