Topic 12: Traveling

Du lịch mở ra cho chúng ta cơ hội hiểu thêm về thế giới xung quanh và làm giàu hiểu biết của bản thân. Để làm cho hành trình của bạn thêm phần thú vị và có ích, hãy cùng nhau tìm hiểu về “Traveling” thông qua “30 câu hỏi” do Coffee Talk English (CTE) tổng hợp. Những câu hỏi này không chỉ là nguồn cảm hứng cho cuộc trò chuyện về du lịch, mà còn là bí quyết để bạn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh và học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả. Nếu bạn muốn thực hành ngay lập tức những câu hỏi này, hãy đến events trực tiếp tại câu lạc bộ tiếng Anh của CTE tại các chi nhánh: quận Bình Thạnh, quận 3 quận 12. Hãy cùng chúng tôi bắt đầu cuộc phiêu lưu khám phá văn hóa và lời nói mới, và đừng quên mang theo tâm hồn học hỏi và sẵn sàng giao tiếp tiếng Anh nhé!

30 QUESTIONS TO ASK ABOUT TRAVELING

  1. Do you like to travel? - Bạn có thích đi du lịch không?

    • travel /ˈtræv.əl/ (v): đi du lịch

  2. Have you ever traveled alone? - Bạn có từng đi du lịch một mình chưa?

    • alone /əˈloʊn/ (adj,adv): một mình

  3. How do you make new friends and socialize while traveling solo? - Làm thế nào để kết bạn mới và giao tiếp xã hội khi du lịch một mình?

    • new /nuː/ (adj): mới

    • friend  /frend/ (n): bạn bè

    • socialize /ˈsoʊ.ʃə.laɪz/ (v): giao tiếp xã hội

    • solo /ˈsoʊ.loʊ/ (adv ): một mình

  4. Where is your favorite place to travel? - Điểm đến du lịch ưa thích của bạn là ở đâu?

    • favorite /ˈfeɪ.vər.ət/ (adj): thích

    • place /pleɪs/ (n): địa điểm, nơi

  5. Have you been on a trip recently? - Gần đây bạn có đi du lịch không?

    • trip /trɪp/ (n): du lịch

    • recently /ˈriː.sənt.li/ (adv): gần đây

  6. Have you ever visited a foreign country? - Bạn đã từng đi du lịch nước ngoài chưa?

    • visit /ˈvɪz.ɪt/ (v): tham quan

    • foreign /ˈfɔːr.ən/ (adj): nước ngoài

    • country /ˈkʌn.tri/ (n): nước, quốc gia

  7. Which European country do you like to visit? - Quốc gia Châu Âu nào bạn muốn du lịch?

    • European /ˌjʊr.əˈpiː.ən/ (adj): thuộc châu Âu

  8. How do you save money for your next trip? - Bạn tiết kiệm tiền cho chuyến đi du lịch sắp tới như thế nào? 

    • save /seɪv/ (v): tiết kiệm

    • money /ˈmʌn.i/ (n): tiền

  9. What was the most memorable trip you've ever had? - Chuyến du lịch nào đáng nhớ nhất với bạn?

    • memorable /ˈmem.ər.ə.bəl/ (adj): đáng nhớ

    • trip /trɪp/ (n): chuyến du lịch

  10. How do you usually plan your trips? - Bạn thường lên kế hoạch cho chuyến đi như thế nào?

    • plan /plæn/ (n,v): kế hoạch, lên kế hoạch

  11. What do you like to do during your travels? (e.g., sightseeing, trying local food) - Bạn thích làm gì trong các chuyến du lịch? (ví dụ: tham quan, thử đồ ăn địa phương)

    • during /ˈdʊr.ɪŋ/ (prep): trong suốt

    • sightseeing /ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ/: tham quan, ngắm cảnh

    • local /ˈloʊ.kəl/ (adj): thuộc địa phương

  12. What souvenirs do you usually buy during your travels? - Bạn thường mua đồ lưu niệm gì khi đi du lịch?

    • souvenir /ˌsuː.vəˈnɪr/ (n): quà, đồ lưu niệm

  13. Have you ever had any travel mishaps or funny incidents? - Bạn đã từng gặp phải những sự cố hoặc sự kiện hài hước nào khi du lịch chưa?

    • mishap /ˈmɪs.hæp/ (n): sự kiện không may

    • funny /ˈfʌn.i/ (adj): hài hước

    • incident /ˈɪn.sɪ.dənt/ (n): tai nạn, sự cố, sự việc

  14. What factors do you consider when choosing a travel destination? - Bạn cân nhắc những yếu tố nào khi chọn địa điểm du lịch

    • factor /ˈfæk.tɚ/ (n): yếu tố, nhân tố

    • consider /kənˈsɪd.ɚ/ (v): cân nhắc, xem xét

    • choose /tʃuːz/ (v): chọn

    • destination /ˌdes.təˈneɪ.ʃən/ (n): điểm du lịch, điểm đến

  15. What do you usually pack in your suitcase for a trip? - Bạn thường đem những gì trong vali khi đi du lịch?

    • pack (in)  /pæk/ (v): đóng gói đồ đạc

    • suitcase /ˈsuːt.keɪs/ (n): hành lý, va-li

  16. How do you cope with language barriers when communicating with locals during your trips? - Bạn làm thế nào để vượt qua rào cản ngôn ngữ khi giao tiếp với người dân địa phương trong các chuyến du lịch của mình?

    • cope (with) something /koʊp/ (phrase): đối phó với cái gì đó

    • language /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ (n): ngôn ngữ

    • barrier /ˈber.i.ɚ/ (n): rào cản

    • communicate  /kəˈmjuː.nə.keɪt/ (v): giao tiếp

    • local /ˈloʊ.kəl/ (n): người dân địa phương

  17. How do you manage your travel expenses to ensure you don't overspend? - Bạn quản lý chi tiêu du lịch như thế nào để đảm bảo không tiêu quá mức cho phép?

    • manage /ˈmæn.ədʒ/ (v): quản lý

    • expense /ɪkˈspens/ (n): chi phí

    • ensure /ɪnˈʃʊr/ (v): đảm bảo

    • overspend /ˌoʊ.vɚˈspend/ (v): chi tiêu quá mức

  18. How do you capture your travel memories? - Bạn lưu giữ kỷ niệm du lịch như thế nào?

    • capture /ˈkæp.tʃɚ/ (v): lưu giữ

    • memory /ˈmem.ər.i/ (n): kỷ niệm

  19. What travel destinations are on your bucket list? - Các điểm đến du lịch nào đang nằm trong danh sách muốn đi của bạn?

    • bucket list /ˈbʌk.ɪt lɪst/ (n): danh sách việc phải làm một lần trong đời

  20. Do you prefer to travel to cities or explore natural landscapes? - Bạn thích đi du lịch đến các thành phố hay khám phá cảnh quan thiên nhiên?

    • explore  /ɪkˈsplɔːr/ (v): khám phá

    • natural /ˈnætʃ.ɚ.əl/ (adj): thiên nhiên

    • landscape /ˈlænd.skeɪp/ (n): cảnh quan

  21. How do you handle jet lag during long journeys? - Bạn làm thế nào để vượt qua cảm giác mệt mỏi sau khi bay xa?

    • handle /ˈhæn.dəl/ (v): xử lý

    • jet lag /ˈdʒet ˌlæɡ/ (n): cảm giác mệt mỏi (sau một chặng đường dài đi máy bay đến một nơi có múi giờ khác)

    • journey /ˈdʒɝː.ni/ (n): chuyến đi

  22. Do you enjoy trying new foods from different cultures while traveling? - Bạn thích thử đồ ăn mới từ các nền văn hóa khác nhau khi du lịch không?

    • food /fuːd/ (n): thức ăn

    • different /ˈdɪf.ɚ.ənt/ (adj): khác

    • culture /ˈkʌl.tʃɚ/ (n): văn hóa

  23. What travel destination has the most delicious food, in your opinion? - Điểm đến du lịch nào có món ăn ngon nhất, theo ý kiến của bạn?

    • delicious /dɪˈlɪʃ.əs/ (adj): ngon

    • opinion /əˈpɪn.jən/ (n): quan điểm

  24. What travel tips would you give to someone who is going on their first international trip? - Bạn sẽ đưa ra lời khuyên du lịch gì cho người sắp thực hiện chuyến đi quốc tế đầu tiên của họ?

    • tip /tɪp/ (n): lời khuyên, mẹo

    • international /ˌɪn.t̬ɚˈnæʃ.ən.əl/ (adj): quốc tế

  25. How has traveling changed your perspective on life? - Du lịch đã thay đổi quan điểm về cuộc sống của bạn như thế nào?

    • change /tʃeɪndʒ/ (v): thay đổi

    • perspective /pɚˈspek.tɪv/ (n): quan điểm, góc nhìn

    • life /laɪf/ (n): cuộc sống

  26. Are you more interested in visiting historical landmarks or trying out adventurous activities? - Bạn thích đến thăm các địa danh lịch sử hay tham gia các hoạt động phiêu lưu hơn?

    • interested (in) /ˈɪn.trɪst/ (adj): thích thú (với)

    • historical  /hɪˈstɔːr.ɪ.kəl/ (adj): liên quan đến lịch sử

    • landmark /ˈlænd.mɑːrk/ (n): địa danh

    • adventurous /ədˈven.tʃɚ.əs/ (adj): phiêu lưu

    • activity /ækˈtɪv.ə.t̬i/ (n): hoạt động

  27. How do you usually handle unexpected challenges that arise during your travels? - Bạn thường làm thế nào để giải quyết các thử thách bất ngờ xuất hiện trong các chuyến du lịch của mình?

    • unexpected /ˌʌn.ɪkˈspek.tɪd/ (adj): bất ngờ, không lường trước

    • challenge /ˈtʃæl.ɪndʒ/ (n): thử thách

    • arise /əˈraɪz/ (v): xuất hiện

  28. Are you more inclined to explore bustling cities or serene natural landscapes during your journeys? - Bạn có thiên hướng khám phá những thành phố nhộn nhịp hay những cảnh quan thiên nhiên thanh bình trong chuyến hành trình của mình?

    • incline /ɪnˈklaɪn/ (v): thiên về

    • bustling /ˈbʌs.lɪŋ/ (adj): nhộn nhịp

    • serene /səˈriːn/ (adj): thanh thản, thanh bình

  29. How do you show respect to the local customs when traveling abroad? - Bạn làm thế nào để thể hiện sự tôn trọng phong tục địa phương khi du lịch ở nước ngoài?

    • respect /rɪˈspekt/ (n): sự tôn trọng

    • local /ˈloʊ.kəl/ (adj): địa phương

    • custom /ˈkʌs.təm/ (n): phong tục

    • abroad /əˈbrɑːd/ (adv): nước ngoài

  30. How do you usually travel when going on vacation? (e.g., by car, train, plane) - Bạn thường di chuyển như thế nào khi đi nghỉ dưỡng? (ví dụ: bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay)

    • usually /ˈjuː.ʒu.ə.li/ (adv): thường

    • vacation /veɪˈkeɪ.ʃən/ (n): kỳ nghỉ dưỡng

Và dưới đây là giáo viên của chúng mình hướng dẫn đọc các từ vựng ở trên nhé!

Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi Traveling” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.

By Lê Thanh Trúc

Reviewed by Lê Trọng Tiến (Giáo viên tại CTE)

Previous
Previous

Topic 13: Learning Style

Next
Next

Topic 11: Food and Beverage