Topic 13: Learning Style


Chúng ta phải đổi mới mỗi ngày để thích nghi với thế giới, tìm ra cách học tối ưu nhất sẽ giúp bạn luôn thức dậy với niềm vui và sự hào hứng. Hãy cùng nhau tìm hiểu về “Learning Style” thông qua “30 câu hỏi” được Coffee Talk English (CTE) tổng hợp. Thực hành ngay những câu hỏi sau thông qua các events trực tiếp tại câu lạc bộ tiếng Anh của CTE ở cả ba chi nhánh: quận Bình Thạnh, quận 3quận 12. Cùng nhau bắt đầu hành trình khám phá bản thân thông qua các câu hỏi gợi mở dưới đây nhé!

Chúng ta phải đổi mới mỗi ngày để thích nghi với thế giới đang không ngừng biến đổi, và một phần quan trọng của quá trình này là học cách giao tiếp tiếng Anh và học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả. Để luôn thức dậy với niềm vui và sự hào hứng trong việc học, hãy cùng nhau tìm hiểu về “Learning Style” thông qua “30 câu hỏi” được Coffee Talk English (CTE) tổng hợp. Những câu hỏi này không chỉ giúp bạn phát hiện ra phong cách học ưu việt của mình, mà còn là cơ hội tuyệt vời để thực hành giao tiếp tiếng Anh và học từ vựng tiếng Anh trong một môi trường thú vị. Thực hành ngay những câu hỏi sau thông qua các events trực tiếp tại câu lạc bộ tiếng Anh của CTE ở cả ba chi nhánh: quận Bình Thạnh, quận 3 quận 12. Khi đến đây, bạn còn có cơ hội thực hành giao tiếp tiếng anh với người nước ngoài nữa đó! Chúng ta hãy cùng nhau khám phá và phát triển, bắt đầu hành trình luyện tiếng Anh ngay bây giờ nhé!

30 QUESTIONS TO ASK ABOUT LEARNING STYLES

  1. How do you stay motivated while studying? - Bạn làm thế nào để duy trì động lực khi học?

    • motivate /ˈmoʊ.t̬ə.veɪt/ (v): tạo động lực

  2. How do you learn foreign languages? - Bạn học ngoại ngữ như thế nào?

    • learn /lɝːn/ (v): học

    • language /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ (n): ngôn ngữ

  3. What strategies do you use to memorize vocabulary and new information? - Bạn sử dụng những chiến lược gì để ghi nhớ từ vựng và thông tin mới?

    • strategy /ˈstræt̬.ə.dʒi/ (n): chiến lược

    • memorize  /ˈmem.ə.raɪz/ (v): ghi nhớ

    • vocabulary /voʊˈkæb.jə.ler.i/ (n): từ vựng

    • information /ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən/ (n): thông tin

  4. What do you like to learn next? - Bạn muốn học cái gì tiếp theo?

    • next /nekst/ (adj, adv): tiếp theo

  5. What do you do when you have to learn something you don't like? - Bạn làm gì khi bạn phải học cái gì đó bạn không thích?

    • something  /ˈsʌm.θɪŋ/ (n,pron): một cái gì đó

  6. What are some obstacles you face when you study? - Những rào cản nào bạn phải đối mặt khi bạn học?

    • obstacle /ˈɑːb.stə.kəl/ (n): rào cản

  7. Do you find it easier to learn in a group or by yourself? Why? - Bạn có thấy học nhóm hay học một mình dễ hơn? Tại sao?

    • yourself /jʊrˈself/ (pronoun): bản thân bạn

    • group /ɡruːp/ (n): nhóm

  8. What subjects do you enjoy learning the most? - Bạn thích học những môn gì nhất?

    • subject /ˈsʌb.dʒekt/ (n): môn học

  9. Do you like to take notes while studying, or do you prefer to listen and absorb information? - Bạn có thích ghi chép khi học hay bạn thích nghe và tiếp thu thông tin hơn?

    • absorb  /əbˈzɔːrb/ (v): tiếp thu, hấp thu

  10. Have you ever used flashcards or other visual aids to help you remember information? - Bạn đã từng sử dụng thẻ học hoặc các phương tiện hỗ trợ thị giác khác để ghi nhớ thông tin chưa?

    • flash card /ˈflæʃ ˌkɑːrd/ (n): thẻ học

  11. When studying for a test, do you like to review alone or with friends? - Khi ôn bài chuẩn bị kiểm tra, bạn thích ôn một mình hay cùng bạn bè?

    • review /rɪˈvjuː/ (v): ôn bài

    • alone  /əˈloʊn/ (adj, adv): một mình

    • friend  /frend/ (n): bạn bè

  12. How do you organize your study materials? - Bạn sắp xếp tài liệu học tập của mình như thế nào?

    • organize /ˈɔːr.ɡən.aɪz/ (v): tổ chức, sắp xếp

    • material  /məˈtɪr.i.əl/ (n): tài liệu 

  13. Do you find it helpful to watch educational videos or listen to podcasts for learning? - Bạn có cảm thấy việc xem các video giáo dục hoặc nghe podcast hữu ích cho việc học không?

    • helpful /ˈhelp.fəl/ (adj): hữu ích

    • educational /ˌedʒ.əˈkeɪ.ʃən.əl/ (adj): thuộc về giáo dục

  14. Have you ever used mind maps or diagrams to understand complex topics? - Bạn đã từng sử dụng sơ đồ tư duy hoặc biểu đồ để hiểu các chủ đề phức tạp chưa?

    • mind map /ˈmaɪnd ˌmæp/ (n): sơ đồ tư duy

    • diagram /ˈdaɪ.ə.ɡræm/ (n): biểu đồ 

    • understand  /ˌʌn.dɚˈstænd/ (v): hiểu

    • complex  /kɑːmˈpleks/ (adj): phức tạp

  15. Do you enjoy discussing what you've learned with others, or do you prefer to keep it to yourself? - Bạn thích thảo luận về những gì bạn đã học với người khác hay bạn thích giữ cho riêng mình?

    • discuss /dɪˈskʌs/ (v): thảo luận

  16. How do you handle distractions while studying? - Bạn xử lý những sự xao lãng trong lúc học như thế nào?

    • handle /ˈhæn.dəl/ (v): xử lý 

    • distraction /dɪˈstræk.ʃən/ (n): sự xao lãng

  17. Do you prefer to follow a set study schedule, or do you like to study spontaneously? - Bạn thích tuân thủ lịch học cụ thể hay bạn thích học một cách đột ngột?

    • schedule  /ˈskedʒ.uːl/ (n): lịch 

    • spontaneously  /spɑːnˈteɪ.ni.əs.li/ (adv): một cách tự phát, đột ngột

  18. Have you ever used online quizzes or games to reinforce your learning? - Bạn đã từng sử dụng các bài kiểm tra trực tuyến hoặc trò chơi để củng cố kiến thức chưa?

    • quiz  /kwɪz/ (n): bài kiểm tra nhỏ

    • reinforce  /ˌriː.ɪnˈfɔːrs/ (v): củng cố

  19. How do you feel about asking questions in class? Is it something you are comfortable with? - Bạn cảm thấy thế nào khi đặt câu hỏi trong lớp học? Bạn cảm thấy thoải mái khi làm điều đó không?

    • question /ˈkwes.tʃən/ (n): câu hỏi

    • comfortable /ˈkʌm.fɚ.t̬ə.bəl/ (adj): thoải mái

  20. Do you find it helpful to write summaries or outlines to understand reading materials? - Bạn có thấy hữu ích khi viết tóm tắt hoặc dàn ý để hiểu tài liệu đọc không?

    • helpful /ˈhelp.fəl/ (adj): hữu ích

    • summary  /ˈsʌm.ɚ.i/ (n): tóm tắt

    • outline /ˈaʊt.laɪn/ (n): sườn, dàn ý

  21. When learning a new language, do you prefer practicing speaking or writing? - Khi học một ngôn ngữ mới, bạn thích luyện viết hay nói hơn?

    • language /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ (n): ngôn ngữ

    • practice /ˈpræk.tɪs/ (v): luyện tập

  22. What type of learner do you think you are: visual, auditory, or kinesthetic? - Bạn nghĩ rằng mình là loại người học nào: học bằng thị giác, thính giác, hay hành động?

    • visual /ˈvɪʒ.u.əl/ (adj): thuộc về thị giác/hình ảnh

    • auditory  /ˈɑː.də.tɔːr.i/ (adj): thuộc về thính giác/âm thanh

    • kinesthetic  /ˌkɪn.əsˈθet̬.ɪk/ (adj): thuộc về vận động/di chuyển

  23. Have you ever used mnemonic devices (memory aids) to remember information? - Bạn đã từng sử dụng các thiết bị hỗ trợ nhớ (hỗ trợ trí nhớ) để ghi nhớ thông tin chưa?

    • mnemonic /nɪˈmɑː.nɪk/ (adj): trí nhớ

    • device /dɪˈvaɪs/ (n): thiết bị

  24. Do you prefer learning through real-life experiences or through textbooks? - Bạn thích học qua trải nghiệm thực tế hay thông qua sách giáo khoa hơn?

    • real-life /ˌriː.əl ˈlaɪf/ (adj): thực tế

    • experience /ɪkˈspɪr.i.əns/ (n): trải nghiệm

    • textbook /ˈtekst.bʊk/ (n): sách giáo khoa

  25. How do you handle difficult or challenging subjects or topics? - Bạn xử lý những môn học hoặc chủ đề khó khăn hoặc thử thách như thế nào?

    • difficult /ˈdɪf.ə.kəlt/ (adj): khó khăn

    • challenging  /ˈtʃæl.ɪndʒɪŋ/ (adj): thách thức

    • topic /ˈtɑː.pɪk/ (n): chủ đề


  26. When studying, do you like to work in a quiet environment or with background noise? - Khi học, bạn thích làm việc trong môi trường yên tĩnh hay có âm thanh nền xung quanh?

    • quiet  /ˈkwaɪ.ət/ (adj): yên tĩnh

    • environment /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ (n): môi trường

    • background /ˈbæk.ɡraʊnd/ (n): môi trường xung quanh

    • noise /nɔɪz/ (n): tiếng ồn


  27. Have you ever tried teaching someone else what you've learned as a way to reinforce your knowledge? - Bạn đã từng thử dạy người khác những gì bạn đã học như một cách để củng cố kiến thức chưa?

    • knowledge /ˈnɑː.lɪdʒ/ (n): kiến thức

  28. Do you take breaks while studying, and if so, what do you like to do during those breaks? - Bạn có nghỉ ngơi trong lúc học không, và nếu có, bạn thích làm gì trong những khoảng thời gian đó?

    • break /breɪk/ (n): nghỉ ngơi


  29. What are some specific techniques you use to remember dates and historical events? - Bạn sử dụng những cách thức cụ thể nào để nhớ các ngày tháng và sự kiện lịch sử?

    • specific /spəˈsɪf.ɪk/ (adj): cụ thể

    • technique  /tekˈniːk/ (n): kỹ thuật, cách thức

    • historical /hɪˈstɔːr.ɪ.kəl/ (adj): lịch sử


  30. How do you celebrate your successes and achievements in your learning journey? - Bạn kỷ niệm những thành công và thành tựu trong hành trình học tập của mình như thế nào?

    • celebrate /ˈsel.ə.breɪt/ (v): kỷ niệm, ăn mừng

    • success  /səkˈses/ (n): thành công

    • achievement /əˈtʃiːv.mənt/ (n): thành tựu

    • journey /ˈdʒɝː.ni/ (n): hành trình

Và dưới đây là giáo viên của chúng mình hướng dẫn đọc các từ vựng ở trên nhé!

Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi Learning Style” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.

By Lê Thanh Trúc

Reviewed by Trần Khả Nhân (Giáo viên tại CTE)

Previous
Previous

Topic 14: Occupations

Next
Next

Topic 12: Traveling