Topic 63: Vietnamese Cuisine

Ẩm thực Việt Nam (Vietnamese Cuisine) là sự pha trộn tinh tế giữa nguyên liệu, hương vị, và màu sắc, tạo nên những món ăn đầy mê hoặc không chỉ về mặt thị giác mà còn về hương vị. Nền ẩm thực này được biết đến với sự đa dạng và sự cân bằng hoàn hảo giữa các nguyên liệu: từ rau xanh, thịt, đến các loại gia vị như nước mắm, hành, ớt, và tỏi, tạo nên những hương vị đặc trưng không thể nhầm lẫn.

Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi về Vietnamese Cuisine ”, những câu hỏi này không chỉ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin hơn mà còn giúp bạn chia sẻ cùng bạn bè của mình về những món ăn ngon Việt Nam. Hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3 quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh!

1. Have you tried any Vietnamese food? - Bạn đã thử món ăn Việt Nam nào chưa?

  • Try (v) /traɪ/: thử

  • Food (n) /fuːd/: món ăn, đồ ăn, thực phẩm

 

2. What is your favorite Vietnamese dish? – Món ăn Việt Nam nào mà bạn thích nhất?

  • Favorite (adj) /ˈfeɪvərət/: yêu thích

  • Dish (n) /dɪʃ/: món ăn

 

3, What is the strangest Vietnamese food you have ever eaten? Did you enjoy it? – Món ăn Việt kỳ lạ nhất mà bạn từng ăn là gì? Bạn có thích nó không?

  • Strange (adj) /streɪndʒ/: kỳ lạ

  • Enjoy (v) /ɪnˈdʒɔɪ/: thích

 

4. Are there any Vietnamese dishes that you dislike? – Có món Việt nào mà bạn không thích không?

  • Dislike (v) /dɪˈslaɪk/: không thích

 

5. Do you think Vietnamese food is spicy? - Bạn nghĩ đồ ăn Việt Nam có cay không?

  • Spicy (adj) /ˈspaɪsi/: cay

 

6. What spices and ingredients are commonly used in Vietnamese dishes? – Các loại gia vị và nguyên liệu nào được sử dụng thường xuyên trong các món ăn Việt?

  • Spices (n) /spaɪs/: gia vị

  • Ingredient (n) /ɪnˈɡriːdiənt/: nguyên liệu

  • Commonly (adv) /ˈkɑːmənli/: thường xuyên

 

7. Have you ever witnessed how coconut candy is traditionally made? – Bạn đã bao giờ xem cách làm kẹo dừa truyền thống chưa?

  • Witness (v) /ˈwɪtnəs/: xem, chứng kiến

  • Coconut candy (n) /ˈkoʊkənʌt ˈkændi/: kẹo dừa

  • Traditionally (adv) /trəˈdɪʃənəli/: theo truyền thống

 

8. What do you think about Vietnamese vegetarian food? – Bạn nghĩ sao về đồ chay Việt Nam?

  • Vegetarian food (n) /ˌvedʒəˈteriən fuːd/: đồ chay

 

9. Would you like to learn how to prepare Vietnamese dishes someday? – Một ngày nào đó bạn có muốn học cách nấu món ăn Việt Nam không?

  • Prepare (v) /prɪˈper/: nấu, chuẩn bị

  • Someday (adv) /ˈsʌmdeɪ/: một ngày nào đó

 

10. Is there any restaurant in Vietnam that you would recommend to others? – Có nhà hàng ở Việt Nam nào bạn muốn giới thiệu cho người khác không?

  • Restaurant (n) /ˈrestərɑːnt/: nhà hàng

  • Recommend (v) /ˌrekəˈmend/: giới thiệu, đề xuất

 

11. Have you ever been to a food market in Vietnam? How was the experience? – Bạn đã bao giờ đi chợ ẩm thực Việt Nam chưa? Bạn thấy trải nghiệm thế nào?

  • Market (n) /ˈmɑːrkɪt/: chợ

  • Experience (n) /ɪkˈspɪriəns/: trải nghiệm

 

12. What is considered the staple food of Vietnamese people? – Thực phẩm gì được coi là chủ yếu của người Việt?

  • Consider (v) /kənˈsɪdɚ/: coi là, xem là

  • Staple (adj) /ˈsteɪpəl/: chủ yếu, chính

 

13. Do you think Vietnamese food is healthier than food from your country? Why/why not? – Bạn có nghĩ món ăn Việt tốt cho sức khỏe hơn món ăn ở đất nước bạn không? Tại sao có/không?

  • Healthy (adj) /ˈhelθi/: tốt cho sức khỏe

 

14. What are some Vietnamese table manners? Do you think they have some forms of meanings? – Một số quy tắc trên bàn ăn của người Việt là gì? Bạn có nghĩ những quy tắc đó có ý nghĩa gì không?

  • Table manners (n) /ˈteɪbəl ˌmænɚz/: quy tắc trên bàn ăn

  • Meaning (n) /ˈmiːnɪŋ/: ý nghĩa

 

15. Do you think the diversity in tastes and textures of Vietnamese cuisines are influenced by the regions and areas? – Bạn có nghĩ sự đa dạng hương vị và kết cấu của ẩm thực Việt là ảnh hưởng từ vùng miền và khu vực không?

  • Diversity (n) /dɪˈvɝːsət̬i/: sự đa dạng

  • Taste (n) /teɪst/: hương vị

  • Texture (n) /ˈtekstʃɚ/: kết cấu

  • Cuisine (n) /kwɪˈziːn/: ẩm thực

  • Influence (v) /ˈɪnfluəns/: ảnh hưởng

  • Region (n) /ˈriːdʒən/: vùng miền

 

16. How would you describe the unique flavors and characteristics of Vietnamese cuisine? – Bạn miêu tả hương vị và nét đặc trưng độc đáo của ẩm thực Việt như thế nào?

  • Describe (v) /dɪˈskraɪb/: miêu tả

  • Unique (adj) /juːˈniːk/: độc đáo

  • Flavor (n) /ˈfleɪvɚ/: hương vị

  • Characteristic (n) /ˌkerəktəˈrɪstɪk/: nét đặc trưng, đặc điểm

 

17. What differences do you notice in the preparation of your country’s food and Vietnamese foods? – Những điểm khác nhau mà bạn thấy trong cách chuẩn bị món ăn giữa nước bạn và Việt Nam là gì?

  • Difference (n) /ˈdɪfɚəns/: điểm khác nhau

  • Notice (v) /ˈnoʊt̬ɪs/: thấy, để ý

  • Preparation (n) /ˌprepəˈreɪʃən/: sự chuẩn bị

 

18. What are the distinctive features in the way Vietnamese people prepare their dishes? – Những đặc điểm độc đáo trong cách người Việt chuẩn bị món ăn là gì?

  • Distinctive (adj) /dɪˈstɪŋktɪv/: độc đáo

  • Feature (n) /ˈfiːtʃɚ/: đặc điểm

 

19. What is the balance of Yin and Yang in Vietnamese cuisine culture? How important is it? – Thuyết cân bằng âm dương trong văn hóa ẩm thực Việt Nam là gì? Nó quan trọng đến thế nào?

  • Balance (n) /ˈbæləns/: sự cân bằng

  • Yin and Yang (n) /jɪn ən jæŋ/: âm dương

  • Culture (n) /ˈkʌltʃɚ/: văn hóa

  • Important (adj) /ɪmˈpɔːrtənt/: quan trọng

 

20. What role does food play in Vietnamese culture and custom? – Ẩm thực đóng vai trò gì trong văn hóa và phong tục Việt Nam?

  • Role (n) /roʊl/: vai trò

  • Custom (n) /ˈkʌstəm/: phong tục

 

21. How much has Vietnamese cuisine changed compare to the past? Do you think it still retains its traditional aspects? – Ẩm thực Việt đã thay đổi thế nào so với trong quá khứ? Bạn có nghĩ nó vẫn giữ được nét truyền thống không?

  • Change (v) /tʃeɪndʒ/: thay đổi

  • Compare (v) /kəmˈper/: so với

  • Retain (v) /rɪˈteɪn/: giữ lại

  • Traditional (adj) /trəˈdɪʃənəl/: truyền thống

  • Aspect (n) /ˈæspekt/: nét, khía cạnh

 

22. What does salt symbolize in Vietnamese culture and cuisines? – Muối tượng trưng điều gì trong văn hóa và ẩm thực Việt Nam?

  • Salt (n) /sɑːlt/: muối

  • Symbolize (v) /ˈsɪmbəlaɪz/: tượng trưng

 

23. What is the cultural significance of certain dishes or ingredients in Vietnamese celebrations and special occasions? – Ý nghĩa văn hóa của một số món ăn hay nguyên liệu trong lễ kỷ niệm hay dịp đặc biệt của người Việt là gì?

  • Cultural (adj) /ˈkʌltʃɚəl/: thuộc văn hóa

  • Significance (n) /sɪɡˈnɪfəkəns/: ý nghĩa, tầm quan trọng

  • Certain (adj) /ˈsɝːtən/: một số

  • Celebration (n) /ˈseləbreɪt/: lễ kỷ niệm, ăn mừng

  • Special occasion (n) /ˈspeʃəl əˈkeɪʒən/: dịp đặc biệt

  • Some Vietnamese dishes and ingredients:

    • Sticky rice cake (n)  /ˌstɪki ˈraɪs keɪk/: Bánh chưng

    • Bitter melon soup (n)  /ˈbɪt̬ɚ ˈmelən suːp/: Canh khổ qua

    • Mooncake (n) /ˈmuːnkeɪk/: Bánh Trung thu

    • Garlic (n)  /ˈɡɑːrlɪk/: Tỏi

    • Ginger (n)  /ˈdʒɪndʒɚ/: Gừng

 

24. Why do Vietnamese people decorate fruits and carve watermelons during Tet holiday? – Tại sao người Việt lại trang trí hoa quả và khắc dưa hấu trong Tết?

  • Decorate (v) /ˈdekəreɪt/: trang trí

  • Fruit (n) /fruːt/: hoa quả, trái cây

  • Carve (v) /kɑːrv/: khắc

  • Watermelon (n) /ˈwɑːt̬ɚmelən/: dưa hấu

 

25. Do you know the origin or legend behind bánh chưng and bánh dày? – Bạn có biết nguồn gốc hay truyền thuyết đằng sau Bánh Chưng và Bánh Dày không?

  • Origin (n) /ˈɔːrədʒɪn/: nguồn gốc

  • Legend (n) /ˈledʒənd/: truyền thuyết

26. How crucial are family and communal dining in Vietnamese culture? – Bữa ăn cùng gia đình hay tập thể quan trọng thế nào trong văn hóa Việt Nam?

  • Crucial (adj) /ˈkruːʃəl/: quan trọng

  • Communal (adj) /ˈkɑːmjənəl/: tập thể

  • Dine (v) /daɪn/: ăn

 

27. Why are big fast food companies like McDonald, Burger King, etc. struggling to compete in Vietnam food market? - Tại các hãng thức ăn nhanh lớn như McDonald, Burger King, v.v. lại chật vật khi cạnh tranh trên thị trường thực phẩm Việt Nam?

  • Fast food (n) /ˌfæst ˈfuːd/: thức ăn nhanh

  • Struggling (adj) /ˈstrʌɡlɪŋ/: chật vật

  • Compete (v) /kəmˈpiːt/: cạnh tranh

 

28. Nowadays, do you think traditional cooking methods and food are being replaced by factories and processed food? – Ngày nay, bạn có nghĩ những phương pháp nấu ăn và món ăn truyền thống đang bị thay thế bởi nhà máy và thực phẩm đã qua chế biến không?

  • Method (n) /ˈmeθəd/: phương pháp

  • Replace (v) /rɪˈpleɪs/: thay thế

  • Factory (n) /ˈfæktɚi/: nhà máy

  • Processed food (n) /ˈprɑːsest fuːd/: thực phẩm đã qua chế biến

29. What countries’ cuisines is Vietnamese cuisine influenced by? - Ẩm thực Việt Nam chịu ảnh hưởng bởi ẩm thực của những nước nào?

30. What do you think the influence of French colonization in the past has on certain aspects of Vietnamese cuisine, such as baguettes or coffee culture? – Bạn nghĩ sự chiếm đóng của Pháp trước kia có ảnh hưởng gì lên một số khía cạnh của ẩm thực Việt Nam, như bánh mì hay văn hóa cà phê?

  • French (n) /frentʃ/: người Pháp

  • Colonization (n) /ˌkɑːlənəˈzeɪʃən/: sự đóng chiếm, thực dân hóa

  • Baguette (n) /bæɡˈet/: bánh mì Pháp

Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi Vietnamese Cuisine” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.

Previous
Previous

Topic 64: Good and Bad Habits

Next
Next

Topic 62: Tết