Topic 64: Good and Bad Habits

Trong cuộc sống hàng ngày, mỗi người chúng ta đều có những thói quen - những hành động được lặp lại mà không cần suy nghĩ nhiều. Những thói quen này có thể được phân loại thành hai nhóm chính: thói quen tốt và thói quen xấu. Thói quen tốt góp phần vào sự phát triển cá nhân, sức khỏe và hạnh phúc, trong khi thói quen xấu có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực về mặt tinh thần và thể chất.

Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi về Good and Bad Habits”, những câu hỏi này không chỉ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin hơn mà còn giúp bạn chia sẻ về những thói quen hằng ngày của mình với mọi người. Hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3 quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh!

1. What are considered good habits? Can you list some? - Những thói quen nào được xem là tốt? Bạn có thể liệt kê một số không?

  • Consider (v) /kənˈsɪdɚ/: xem là, coi là

  • Habit (n) /ˈhæbɪt/: thói quen

  • List (v) /lɪst/: liệt kê

  • Some good habits:

    • Go to bed early: đi ngủ sớm

    • Get up early: thức dậy sớm

    • Drink a lot of water: uống nhiều nước

    • Mediate: ngồi thiền

    • Write a diary: viết nhật ký

 

2. Would you say that you have good sleeping habits? At what time do you usually sleep? – Bạn có cho rằng mình có những thói quen ngủ tốt không? Bạn thường đi ngủ lúc mấy giờ?

  • Usually (adv) /ˈjuːʒuəl/: thường

 

3. What are some healthy eating habits? – Một số thói quen ăn uống lành mạnh là gì?

  • Healthy (adj) /ˈhelθi/: lành mạnh, tốt cho sức khỏe

 

4. What good habits do you most admire? – Những thói quen tốt nào mà bạn ngưỡng mộ?

  • Admire (v) /ədˈmaɪr/: ngưỡng mộ

 

5. How can you develop a good habit? – Bạn phát triển một thói quen tốt bằng cách nào?

  • Develop (v) /dɪˈveləp/: phát triển

 

6. Have you seen any unusual good habits? – Bạn đã thấy những thói quen tốt kỳ lạ nào chưa?

  • Unusual (adj) /ʌnˈjuːʒuəl/: kì lạ

 

7. Is there a time when you have to break one of your good habits? – Có khi nào mà bạn phải bỏ một trong những thói quen tốt của mình không?

  • Break a habit (idiom) /breɪk eɪ ˈhæbɪt/: bỏ một thói quen

 

8. What benefits do you think having good habits will bring? – Bạn nghĩ những lợi ích nào mà thói quen tốt sẽ mang lại?

  • Benefit (n) /ˈbenəfɪt/: lợi ích

 

9. Do you know any good habits that help people find success in their career or study? – Bạn có biết những thói quen lành mạnh nào giúp con người tìm được thành công trong sự nghiệp hay học tập không?

  • Success (n) /səkˈses/: thành công

  • Career (n) /kəˈrɪr/: sự nghiệp

 

10. Which habit is the most important for parents to set as an example of for their children? Why? – Thói quen quan trọng nhất nào mà các phụ huynh nên làm gương cho con của họ? Tại sao?

  • Important (adj) /ɪmˈpɔːrtənt/: quan trọng

  • Parent (n) /ˈperənt/: phụ huynh

  • Example (n) /ɪɡˈzæmpəl/: ví dụ

 

11. If you saw someone keeps making annoying sounds and bothering other people, what would you often do? – Nếu bạn gặp ai đó liên tục tạo âm thanh khó chịu và làm phiền mọi người, thì bạn thường sẽ làm gì?

  • Annoying (adj) /əˈnɔɪɪŋ/: khó chịu

  • Bother (v) /ˈbɑːðɚ/: làm phiền

 

12. What habit have you developed to minimize procrastination and help stay focused? – Thói quen nào bạn đã phát triển để giảm sự trì hoãn và giúp tập trung?

  • Minimize (v) /ˈmɪnəmaɪz/: giảm đến mức tối thiểu

  • Procrastination (n) /proʊˌkræstɪˈneɪʃən/: sự trì hoãn

 

13. In your opinion, should one force themselves to learn and practice every positive habit or develop them naturally? – Theo bạn, một người có nên ép bản thân học và luyện các thói quen tốt không, hay nên phát triển chúng một cách tự nhiên?

  • Force (v) /fɔːrs/: ép buộc

  • Positive (adj) /ˈpɑːzət̬ɪv/: tích cực

  • Naturally (adv) /ˈnætʃɚəli/: một cách tự nhiên

 

14. Do you have any bad habits? Do you want to quit them? – Bạn có thói quen xấu nào không? Bạn có muốn bỏ chúng không?

  • Quit (v) /kwɪt/: bỏ

 

15. What is your most difficult bad habit to break? – Thói quen xấu nào của bạn là khó bỏ nhất?

  • Difficult (adj) /ˈdɪfəkəlt/: khó

 

16. Do you find joy in some of your negative habits? – Bạn có tìm thấy niềm vui trong một số thói quen tiêu cực của mình không?

  • Joy (n) /dʒɔɪ/: niềm vui

  • Negative (adj) /ˈneɡət̬ɪv/: tiêu cực

 

17. Did you pick up any bad habits from your family? – Bạn có học thói quen xấu nào từ gia đình của mình không?

  • Pick up (v) /pɪk ʌp/: học, tiếp thu

 

18. Were there any bad habits that you usually did when you were young but have stopped now? – Có thói quen xấu nào bạn hay làm lúc nhỏ mà bây giờ bạn đã dừng rồi không?

  • Stop (v) /stɑːp/: dừng

 

19. Has anyone got annoyed and complained about your bad habits to you? - Có ai khó chịu và phàn nàn về thói quen xấu của bạn với bạn không?

  • Annoyed (adj) /əˈnɔɪd/: khó chịu

  • Complain (v) /kəmˈpleɪn/: phàn nàn

 

20. Is being a workaholic a bad habit? – Việc là một người tham công tiếc việc có phải là thói quen xấu không?

  • Workaholic (n) /ˌwɝːkəˈhɑːlɪk/: người tham công tiếc việc

 

21. Do your friends have any bad habits that really irritate you? – Bạn bè của bạn có thói quen xấu nào khiến bạn thấy khó chịu không?

  • Irritate (v) /ˈɪrəteɪt/: gây khó chịu, cáu gắt

 

22. Can having many bad habits be harmful? How? – Việc có nhiều thói quen xấu có hại không? Hại như thế nào?

  • Harmful (adj) /ˈhɑːrmfəl/: có hại

 

23. Is there a moment when you realized you need to change your negative habits? – Có thời điểm nào mà bạn nhận ra bạn cần thay đổi thói quen tiêu cực của mình không?

  • Realize (v) /ˈriːəlaɪz/: nhận ra

  • Change (v) /tʃeɪndʒ/: thay đổi

  • Negative (adj) /ˈneɡət̬ɪv/: tiêu cực

 

24. Do you agree with the saying “old habits die hard”? Do you know any idioms that have similar meaning? – Bạn có đồng ý với câu “thói quen cũ khó bỏ” không? Bạn có biết thành ngữ nào khác có nghĩa tương tự không?

  • Agree (v) /əˈɡriː/: đồng ý

  • Old habits die hard (idiom) /oʊld ˈhæbɪt daɪ hɑːrd/: thói quen cũ khó bỏ

  • Similar (adj) /ˈsɪməlɚ/: tương tự

 

25. What methods would you use to prevent children from picking up bad habits from adults? - Bạn sẽ sử dụng phương pháp nào để ngăn trẻ em tiếp thu những thói quen xấu của người lớn?

  • Method (n) /ˈmeθəd/: phương pháp

  • Prevent (v) /prɪˈvent/: ngăn chặn

 

26. Do you think social media is one of the causes to children developing bad habits nowadays? – Hiện nay, bạn có nghĩ mạng xã hội là một trong những nguyên nhân khiến trẻ em phát triển những thói quen xấu không?

  • Social media (n) /ˌsoʊʃəl ˈmiːdiə/: mạng xã hội

  • Cause (n) /kɑːz/: nguyên nhân

 

27. What advice would you give to someone to help getting rid of his/her bad habits? - Bạn cho ai đó lời khuyên gì để giúp họ bỏ những thói quen xấu?

  • Advice (n) /ədˈvaɪs/: lời khuyên

  • Get rid of (v) /ɡet rɪd əv/: loại bỏ

 

28. Do you think an individual’s certain bad habits stem from their mental issues as coping mechanism? - Bạn có nghĩ rằng những thói quen xấu nhất định của một cá nhân xuất phát từ các vấn đề tâm lý của họ như một cơ chế đối phó không?

  • Individual (n) /ˌɪndəˈvɪdʒuəl/: cá nhân

  • Mental issue (n) /ˈmentəl ˈɪʃuː/: vấn đề tâm lý

  • Coping mechanism (n) /ˈkoʊpɪŋ ˈmekənɪzəm/: cơ thế đối phó

 

29. Why do you think people still picking up harmful habits even though they know that they have negative effects on their life? - Bạn nghĩ tại sao mọi người vẫn mắc phải những thói quen có hại mặc dù họ biết rằng chúng có ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc sống của mình?

  • Pick up (v) /pɪk ʌp/: học, tiếp thu

  • Harmful (adj) /ˈhɑːrmfəl/: có hại

  • Negative (adj) /ˈneɡət̬ɪv/: tiêu cực

  • Effect (n) /əˈfekt/: ảnh hưởng

 

30. Do you think people are born with specific good/bad habits or do they acquire them from their surroundings? - Bạn nghĩ mọi người sinh ra đã có những thói quen tốt/xấu cụ thể hay họ có được chúng từ môi trường xung quanh?

  • Specific (adj) /spəˈsɪfɪk/: cụ thể

  • Acquire (v) /əˈkwaɪɚ/: có được

  • Surrounding (n) /səˈraʊndɪŋ/: môi trường xung quanh

Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi Good and Bad Habits” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.

Previous
Previous

Topic 65: Diet and Eating Habits

Next
Next

Topic 63: Vietnamese Cuisine