Topic 62: Tết

Tết Nguyên Đán, hay còn gọi là Tết, không chỉ đơn thuần là dịp nghỉ lễ trong năm mà còn là khoảnh khắc đầy ý nghĩa, gắn kết mọi người trong gia đình, làng xóm, và cả nước Việt Nam. Khi những ngày cuối cùng của năm cũ dần trôi qua, không khí se lạnh của mùa đông cũng như báo hiệu một năm mới đang về. Phố phường bắt đầu nhộn nhịp hơn, mọi người tất bật chuẩn bị cho một mùa Tết đang đến rất gần.

Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi về Tết”, những câu hỏi này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin hơn mà còn giúp bạn chia sẻ về ngày Tết của mình với bạn bè. Hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3 quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh!

1. What is Tet holiday in Vietnam? - Tết ở Việt Nam là gì?

  • Tet /tɛt/ (n): Tết

  • holiday /ˈhɒl.ɪ.deɪ/ (n): kỳ nghỉ, lễ hội


2. How do you celebrate Tet with your family? - Bạn cùng gia đình mình ăn mừng Tết như thế nào?

  • celebrate /ˈsel.ɪ.breɪt/ (v): ăn mừng

  • family /ˈfæm.ɪ.li/ (n): gia đình


3. What foods do you eat during Tet? - Bạn ăn những món gì trong dịp Tết?

  • foods /fuːdz/ (n): thức ăn, món ăn

  • eat /iːt/ (v): ăn

  • during /ˈdjʊə.rɪŋ/ (prep): trong dịp


4. Do you wear traditional clothes for Tet?- Bạn có mặc trang phục truyền thống cho Tết không?

  • wear /weər/ (v): mặc

  • traditional /trəˈdɪʃ.ən.əl/ (adj): truyền thống

  • clothes /kləʊðz/ (n): trang phục


5. What traditional games are played during Tết? - Những trò chơi truyền thống nào được chơi trong dịp Tết?

  • traditional /trəˈdɪʃ.ən.əl/ (adj): truyền thống

  • games /ɡeɪmz/ (n): trò chơi

  • played /pleɪd/ (v, past tense): được chơi


6. Are there any special decorations for Tet? - Có đồ trang trí đặc biệt nào cho Tết không?

  • special /ˈspeʃ.əl/ (adj): đặc biệt

  • decorations /ˌdek.əˈreɪ.ʃənz/ (n): trang trí


7. Do you visit temples during Tet? - Bạn có thăm chùa nhân dịp Tết không?

  • visit /ˈvɪz.ɪt/ (v): thăm

  • temples /ˈtem.pəlz/ (n): chùa


8. How do you wish relatives a happy Tet? - Bạn chúc Tết họ hàng  như thế nào?

  • wish /wɪʃ/ (v): chúc

  • relatives /ˈrel.ə.t̬ɪv/(n): người thân

  • happy /ˈhæp.i/ (adj): vui vẻ, hạnh phúc


9. Do children receive gifts during Tet? - Trẻ em có nhận quà trong Tết không?

  • children /ˈtʃɪl.drən/ (n): trẻ em

  • receive /rɪˈsiːv/ (v): nhận

  • gifts /ɡɪfts/ (n): quà


10. Is Tet a time for family reunions? - Tết có phải là dịp để đoàn tụ gia đình không?

  • time /taɪm/ (n): dịp

  • family reunions /ˈfæm.ɪ.li riˈjuː.njənz/ (n): đoàn tụ gia đình


11. How does Tet reflect Vietnamese culture? - Tết phản ánh văn hóa Việt Nam như thế nào?

  • reflect /rɪˈflekt/ (v): phản ánh

  • Vietnamese culture /ˌviː.ətˈnæm.iːz ˈkʌl.tʃər/ (n): văn hóa Việt Nam


12. What are some traditional activities during Tet? - Một số hoạt động truyền thống trong Tết là gì?

  • traditional /trəˈdɪʃ.ən.əl/ (adj): truyền thống

  • activities /ækˈtɪv.ɪ.tiz/ (n): hoạt động


13. How do you prepare your home for Tet? - Bạn chuẩn bị nhà của mình cho Tết như thế nào?

  • prepare /prɪˈpeər/ (v): chuẩn bị

  • home /hoʊm/ (n): nhà


14. How do Tet traditions vary in different parts of Vietnam? - Truyền thống Tết thay đổi như thế nào ở các vùng khác nhau của Việt Nam?

  • vary /ˈveə.ri/ (v): thay đổi

  • different parts /ˈdɪf.ər.ənt pɑːrts/ (n): các vùng khác nhau


15. How is Tet different from other holidays in Vietnam? - Tết khác với các kỳ nghỉ khác ở Việt Nam như thế nào?

  • different /ˈdɪf.ər.ənt/ (adj): khác

  • holidays /ˈhɒl.ɪ.deɪz/ (n): kỳ nghỉ


16. What are some common Tet superstitions or beliefs? - Một số mê tín hay niềm tin được lan truyền rộng rãi trong Tết là gì?

  • common /ˈkɒm.ən/ (adj): phổ biến

  • superstitions /ˌsuː.pərˈstɪʃ.ənz/ (n): mê tín

  • beliefs /bɪˈliːfs/ (n): niềm tin


17. How do businesses change during Tet? - Các doanh nghiệp thay đổi như thế nào trong Tết?

  • businesses /ˈbɪz.nɪs.ɪz/ (n): doanh nghiệp

  • change /tʃeɪndʒ/ (v): thay đổi


18. Are there any special performances or events for Tet? - Có biểu diễn hay sự kiện đặc biệt nào dịp Tết không?

  • special /ˈspeʃ.əl/ (adj): đặc biệt

  • performances /pərˈfɔːr.məns.ɪz/ (n): biểu diễn

  • events /ɪˈvents/ (n): sự kiện


19. How does Tet affect travel in Vietnam? - Tết ảnh hưởng thế nào đến việc đi lại ở Việt Nam?

  • affect /əˈfekt/ (v): ảnh hưởng

  • travel /ˈtræv.əl/ (n): việc đi lại


20. What does Tet mean to you personally? - Tết có ý nghĩa gì với bạn?

  • mean /miːn/ (v): có ý nghĩa

  • personally /ˈpɜːr.sən.əl.i/ (adv): cá nhân


21. How do Vietnamese expatriates celebrate Tet abroad? - Người Việt ở nước ngoài ăn mừng Tết như thế nào?

  • expatriates /ˌekˈspæt.ri.əts/ (n): người ở nước ngoài

  • celebrate /ˈsel.ɪ.breɪt/ (v): ăn mừng


23. What impact does globalization have on Tet traditions? = Sự toàn cầu hóa có ảnh hưởng gì đến truyền thống Tết?

  • impact /ˈɪm.pækt/ (v): ảnh hưởng

  • globalization /ˌɡloʊ.bəl.aɪˈzeɪ.ʃən/ (n): sự toàn cầu hóa

  • Tết traditions /ˈtɛt trəˈdɪʃ.ənz/ (n): truyền thống Tết


24. What personal memories do you have associated with Tet? - Bạn có những kỷ niệm nào liên quan đến Tết?

  • personal memories /ˈpɜːr.sən.əl ˈmem.ər.iz/ (n): kỷ niệm cá nhân

  • associated /əˈsoʊ.si.eɪ.tɪd/ (adj): liên quan


25. What unique customs are observed during Tet in the countryside? - Những phong tục nào được giữ gìn trong Tết ở nông thôn?

  • unique customs /juːˈniːk ˈkʌs.təmz/ (n): phong tục độc đáo

  • observed /əbˈzɜːvd/ (v, past tense): được giữ gìn

  • countryside /ˈkʌn.tri.saɪd/ (n): nông thôn


26. How do younger generations perceive the traditions of Tet? - Thế hệ trẻ cảm nhận truyền thống Tết như thế nào?

  • younger generations /ˈjʌŋ.ər ˌdʒen.əˈreɪ.ʃənz/ (n): thế hệ trẻ

  • perceive /pərˈsiːv/ (v): cảm nhận

  • traditions /trəˈdɪʃ.ənz/ (n): truyền thống


27. In what ways has modern technology impacted Tet celebrations? - Công nghệ hiện đại tác động đến Tết như thế nào?

  • modern technology /ˈmɒd.ərn tekˈnɒl.ə.dʒi/ (n): công nghệ hiện đại

  • impacted /ˈɪm.pæk.tɪd/ (v, past tense): tác động


28. Can you share a memorable story from a past Tet celebration? - Bạn có thể chia sẻ một câu chuyện đáng nhớ từ Tết trước đây không?

  • share /ʃeər/ (v): chia sẻ

  • memorable /ˈmem.ər.ə.bəl/ (adj): đáng nhớ

  • story /ˈstɔːr.i/ (n): câu chuyện


29. What traditional Vietnamese dishes are indispensable during Tet? - Những món ăn truyền thống Việt Nam nào không thể thiếu trong Tết?

  • traditional /trəˈdɪʃ.ən.əl/ (adj): truyền thống

  • indispensable /ˌɪn.dɪˈspen.sə.bəl/ (adj): không thể thiếu

  • dishes /ˈdɪʃ.ɪz/ (n): món ăn


30. How do Vietnamese youth contribute to keeping Tet traditions alive? - Giới trẻ Việt Nam đóng góp như thế nào để giữ gìn truyền thống Tết?

  • youth /juːθ/ (n): giới trẻ

  • contribute /kənˈtrɪb.juːt/ (v): đóng góp

  • keeping alive /ˈkiː.pɪŋ əˈlaɪv/ (v): giữ gìn


Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi Tết” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.

Previous
Previous

Topic 63: Vietnamese Cuisine

Next
Next

Topic 61: Spending and Saving