Topic 1: Get to know others


     Việc tạo dựng mạng lưới quan hệ rất quan trọng trong cuộc sống và sự nghiệp. Đặc biệt, khi bạn có khả năng nói tiếng Anh và học từ vựng tiếng anh một cách hiệu quả, bạn sẽ mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp mới với mức thu nhập đáng mơ ước. Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp danh sách “30 câu hỏi Get to know others” mang tính chất gợi mở, nhằm giúp bạn dễ dàng tạo ra những cuộc trò chuyện thú vị và sâu sắc. 

“Vậy thực hành tiếng Anh ở đâu?” Đừng lo, CTE đã tạo ra một câu lạc bộ tiếng Anh lý tưởng, nơi bạn không chỉ tiếp xúc với người nước ngoài mà còn có cơ hội học từ vựng tiếng anh một cách thực tế, ở cả ba chi nhánh: quận Bình Thạnh, quận 3 và quận 12.



30 QUESTIONS TO GET TO KNOW OTHERS

  1. What's your name? – Bạn tên gì?

    May I know your name? - Bạn có thể cho mình biết tên được không?


  2. How old are you? – Bạn bao nhiêu tuổi?

    May I know your age? - Bạn có thể cho mình biết tuổi không?

    When were you born? – Bạn sinh vào năm nào? 

    • age /eɪdʒ/ (n): tuổi


  3. Where are you from? – Bạn từ nước / vùng nào đến?

    Where do you come from? – Bạn từ nơi nào đến?

    Where is your hometown? – Bạn quê ở đâu?

    • hometown /ˈhəʊm.taʊn/ (n): quê nhà


  4. What is your job? - Công việc của bạn là gì?

    What are you doing? - Bạn đang làm (nghề) gì?

    What do you do for a living? - Bạn làm nghề gì?

    • job  /dʒɑːb/ (n): công việc


  5. Why do you want to learn English? - Tại sao bạn muốn học tiếng Anh?

    • learn /lɝːn/ (v): học


  6. What are your reasons to learn English? - Lý do học tiếng Anh của bạn là gì?

    • reason /ˈriː.zən/ (n): lý do


  7. What is your zodiac sign? – Cung hoàng đạo của bạn là gì?

    • zodiac /ˈzoʊd·iˌæk/ (n): cung hoàng đạo

      12 cung hoàng đạo:

    • Aries /ˈɛəriːz/: Bạch Dương

    • Taurus /ˈtɔːrəs/: Kim Ngưu

    • Gemini /ˈdʒɛmɪnaɪ/: Song Tử

    • Cancer /ˈkænsər/: Cự Giải

    • Leo /ˈliːoʊ/: Sư Tử

    • Virgo /ˈvɜːrɡoʊ/: Xử Nữ

    • Libra /ˈliːbrə/: Thiên Bình

    • Scorpio /ˈskɔːrpioʊ/: Bọ Cạp

    • Sagittarius /ˌsædʒɪˈtɛəriəs/: Nhân Mã

    • Capricorn /ˈkæprɪkɔːrn/: Ma Kết

    • Aquarius /əˈkwɛəriəs/: Bảo Bình

    • Pisces /ˈpaɪsiːz/: Song Ngư 


  8. What is your favorite childhood memory? - Kỷ niệm thời thơ ấu yêu thích của bạn là gì?

    • childhood memory /ˈtʃaɪld.hʊd ˈmem.ər.i/ (n): kí ức tuổi thơ, kỷ niệm thời thơ ấu


  9. Do you have any siblings? If so, how many? - Bạn có anh chị em không? Nếu có, bạn có bao nhiêu anh chị em?

    • sibling /ˈsɪblɪŋ/ (n): anh chị em ruột


  10.  What is your favorite hobby or pastime? - Sở thích hoặc thú vui yêu thích của bạn là gì?

    • hobby /ˈhɒbi/ (n): sở thích

    • pastime /ˈpæstaɪm/ (n): thú vui


  11.  Are you more of an introvert or an extrovert? - Bạn là người hướng nội hay hướng ngoại?

    • introvert /ˈɪn.trə.vɝːt/ (n): người hướng nội

    • extrovert /ˈek.strə.vɝːt/ (n): người hướng ngoại


  12. Do you keep any pets? If so, what kind? - Bạn có nuôi thú cưng không? Nếu có, loại thú nào?

    • pet /pet/ (n): thú cưng


  13.  What is your dream vacation destination? - Điểm đến mơ ước của bạn là gì?

    • dream vacation destination /driːm vəˈkeɪʃən ˌdɛstɪˈneɪʃən/ (n): điểm đến kỳ vọng trong mơ, điểm đến mơ ước


  14.  What is your favorite food or cuisine? - Món ăn yêu thích hoặc nền ẩm thực yêu thích của bạn là gì?

    • cuisine /kwɪˈzin/ (n): ẩm thực, món ăn


  15.  Do you have any hidden talents? - Bạn có tài năng tiềm ẩn nào không?

    • hidden talent /ˈhɪdn ˈtælənt/ (n): tài năng tiềm ẩn, tài năng bị che giấu


  16.  What is your favorite season and why? - Mùa yêu thích của bạn là mùa nào và tại sao?

    • season /ˈsiːzən/ (n): mùa, mùa vụ


  17. Are you an early bird or a night owl? – Bạn là người dậy sớm hay cú đêm?

    • early bird /ˈɜrli bɜrd/ (n): người thức dậy sớm

    • night owl /naɪt aʊl/ (n): cú đêm, người thức đêm


  18.  What is your favorite sport or physical activity? - Môn thể thao hoặc hoạt động thể chất yêu thích của bạn là gì?

    • sport /spɔːrt/ (n): môn thể thao, hoạt động thể thao

    • physical activity /ˈfɪzɪkəl ækˈtɪvəti/ (n): hoạt động thể chất


  19. What is your favorite quote or motto?- Trích dẫn hoặc châm ngôn yêu thích của bạn là gì?

    • quote /kwoʊt/ (n): trích dẫn, câu nói hay

    • motto /ˈmɑtoʊ/ (n): phương châm, châm ngôn


  20. Do you have any phobias or fears? - Bạn có bất kỳ nỗi sợ hãi hoặc ám ảnh nào không?

    • phobia /ˈfoʊbiə/ (n): hội chứng ám ảnh sợ hãi

      Common phobias

    • Arachnophobia /əˌræknoʊˈfoʊbiə/ (n) - Fear of spiders /fɪər əv ˈspaɪdərz/ (n): chứng sợ nhện

    • Acrophobia /əˈkrɑːfoʊbiə/ (n) - Fear of heights /fɪər əv haɪts/ (n): chứng sợ độ cao

    • Claustrophobia /klɔːstrəˈfoʊbiə/ - Fear of confined spaces /fɪər əv kənˈfaɪnd speɪsɪz/ (n): chứng sợ không gian hẹp

    • fear /fɪr/ (n): nỗi sợ, sự sợ hãi


  21. What is your biggest accomplishment so far? - Thành tựu lớn nhất của bạn cho đến thời điểm hiện tại là gì?

    • accomplishment /əˈkɑːmplɪʃmənt/ (n): thành tựu, thành quả


  22. Are you more of a planner or do you prefer spontaneity? - Bạn là người có kế hoạch hay thích sự tùy hứng?

    • planner /ˈplænər/ (n): người lập kế hoạch, người sắp xếp công việc

    • spontaneity /ˌspɑːn.tənˈeɪ.ə.t̬i/ (n): sự tự phát, tùy hứng


  23.  What is your dream job or career? - Công việc hoặc sự nghiệp mơ ước của bạn là gì?

    • dream job /driːm dʒɑːb/ (n): công việc trong mơ, việc làm mơ ước

    • career /kəˈrɪr/ (n): sự nghiệp, công việc lâu dài


  24. What is one thing on your bucket list? - Điều gì nằm trong danh sách mà bạn muốn làm trong cuộc đời?

    • bucket list /ˈbʌkɪt lɪst/ (n): danh sách những điều muốn làm trước khi chết, danh sách những ước mơ trong cuộc đời


  25.  What is your favorite holiday and why? - Ngày lễ yêu thích của bạn là gì và tại sao?

    • holiday /ˈhɑlədeɪ/ (n): ngày lễ, kỳ nghỉ


  26. Are you more of a city person or do you prefer the countryside? - Bạn thích sống ở thành phố hay nông thôn?

    • city person /ˈsɪti ˈpɜːrsən/ (n): người thích sống ở thành phố

    • countryside /ˈkʌntrisaɪd/ (n): vùng quê, nông thôn


  27. Do you have any favorite inspirational or motivational speakers? - Bạn có diễn giả truyền cảm hứng hay diễn giả truyền động lực nào yêu thích không?

    • inspirational /ˌɪnspəˈreɪʃənl/ (adj): truyền cảm hứng, gợi cảm hứng

    • motivational /ˌmoʊtɪˈveɪʃənəl/ (adj): truyền động lực, gợi động lực

    • speaker  /ˈspiː.kɚ/ (n): diễn giả


  28.  Are you a dog person or a cat person? - Bạn là người thích chó hay mèo?

    • dog person /dɔɡ ˈpɜːrsən/ (n): người thích chó

    • cat person /kæt ˈpɜːrsən/ (n): người thích mèo


  29. What skills would you like to learn in the future? - Kỹ năng nào bạn muốn học trong tương lai?

    • skill /skɪl/ (n): kỹ năng


  30. Does your family have any unique or interesting family traditions? – Gia đình bạn có bất kỳ truyền thống nào độc đáo hoặc thú vị không?

    • unique /juˈniːk/ (adj): độc đáo, khác biệt

    • interesting /ˈɪntrəstɪŋ/ (adj): thú vị, hấp dẫn

    • tradition /trəˈdɪʃən/ (n): truyền thống, phong tục

Và dưới đây là giáo viên của chúng mình hướng dẫn đọc các từ vựng ở trên nhé!

Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi Get to know others” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại và cải thiện kỹ năng học từ vựng tiếng anh của mình. Nếu bạn đang muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp hay muốn học IELTS, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test tại đây nhé. Hoặc có thể tham gia qua group Coffee Talk English (The original) cùng chúng mình trên Facebook nhé. Chúc các bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh và mở rộng từ vựng tiếng anh của mình!

By Lê Thanh Trúc

Reviewed by Huỳnh Công Tú (Giáo viên tại CTE)

Previous
Previous

Topic 2: Daily Routine

Next
Next

Khi nào ‘used to’ đi với danh từ và V-ing?