Topic 2: Daily Routine

“Daily Routine” là một trong những chủ đề phổ biến đối với những người học tiếng Anh và người mong muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh. Sau đây là danh sách “30 câu hỏi” gợi ý được Coffee Talk English (CTE) chọn lọc, giúp bạn có thể xây dựng các buổi trò chuyện thú vị xoay quanh cuộc sống hằng ngày, đồng thời hỗ trợ bạn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả. Từ những câu hỏi đơn giản cho tới các câu hỏi phức tạp, tất cả đều sẽ giúp các bạn có cơ hội rèn giũa kỹ năng giao tiếp và làm giàu vốn từ vựng của mình. “Vậy làm sao để nói tiếng Anh tốt hơn?” Một trong những cách tuyệt vời để luyện nói tiếng Anh tốt hơn là thực hành càng nhiều càng tốt trong môi trường thân thiện và tràn đầy năng lượng. Bạn có thể đến câu lạc bộ tiếng Anh của CTE tại cả ba chi nhánh: quận Bình Thạnh, Quận 3 Quận 12 ngay và luôn để “thực chiến” cùng với các tình nguyện viên nước ngoài nhé! See you soon!

30 QUESTION TO ASK ABOUT DAILY ROUTINE

  1. What time do you usually wake up? - Bạn thường thức dậy vào lúc mấy giờ?

    • wake (someone) up /weɪk ʌp/ : đánh  thức (ai đó) dậy, thức dậy.

                      Cách phân biệt “wake up” và “get up”

                           * Wake up: Khi bạn "wake up" là  bạn bắt đầu tỉnh giấc từ giấc ngủ.

    Ex: Tom usually wakes up at 6 am to prepare for his work.- Tom thường thức dậy lúc 6 giờ sáng để chuẩn bị cho công việc của mình.

                           * Get up: Khi bạn "get up" là bạn rời khỏi giường và đứng dậy.

    Ex: After waking up, Tom gets up and prepares for a new day.- Sau khi thức dậy, Tom đứng dậy và chuẩn bị cho một ngày mới
    Tóm lại, "wakes up" là hành động tỉnh giấc từ giấc ngủ, trong khi "get up" là hành động rời khỏi giường và đứng dậy sau khi đã thức dậy.

  2. What is the first thing you do when you wake up? - Bạn làm gì đầu tiên khi bạn thức dậy?

  3. Do you have a morning routine? - Bạn có thói quen buổi sáng không?

    • routine /ruːˈtiːn/ (n): thói quen

  4. How do you commute to work/school? - Bạn đi làm/học bằng cách nào?

    • commute /kəˈmjuːt/ (v): đi làm hằng ngày bằng vé tháng; đi lại đều đặn (giữa hai địa điểm)

  5. Do you know what a nine-to-five job means? - Bạn có biết công việc từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều nghĩa là gì không?

    • nine-to-five /naɪn tə faɪv/: làm việc từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều

  6. How long does it take you to get ready  in the morning? - Bạn mất bao lâu để chuẩn bị vào buổi sáng?

    • get ready /ɡɛt ˈrɛdi/: chuẩn bị, sẵn sàng.

  7. What is your typical work/school schedule? - Lịch làm việc/học tập của bạn như thế nào?

    • typical work /ˈtɪpɪkəl wɜːrk/ (n): lịch làm việc (công việc thông thường mà một người làm hàng ngày trong môi trường làm việc).

    • schedule /ˈskedʒ.uːl/ (n): lịch trình

  8. What activities do you usually do during your lunch break? - Bạn thường làm gì trong giờ nghỉ trưa?

    • activity /ækˈtɪv.ə.t̬i/ (n): hoạt động

    • lunch break /lʌntʃ breɪk/ (n): giờ nghỉ trưa

  9. How do you unwind after a long day? - Bạn thích thư giãn như thế nào sau một ngày dài?

    • unwind  /ʌnˈwaɪnd/ (v): thư giãn

  10. What time do you usually have dinner? - Bạn thường ăn tối vào lúc mấy giờ?

    • have + dinner /dɪˈnɜr/: ăn tối

                            lunch/ /lʌnʧ/: ăn trưa

                            breakfast /ˈbrɛkfəst/:ăn sáng

  11. How do you spend your evenings? - Bạn dành thời gian buổi tối của mình như thế nào?

    • spend /spend/ (v): dành (thường được sử dụng để miêu tả việc sử dụng tiền, thời gian, nỗ lực hoặc tiêu thụ một số lượng nhất định của một nguồn tài nguyên hoặc vật phẩm cho mục đích cụ thể)

  12. Do you have any evening self-care routines? - Bạn có thói quen chăm sóc bản thân vào buổi tối không?

    • self-care  /ˌselfˈker/ (n): chăm sóc bản thân

  13. What time do you usually go to bed? - Bạn thường đi ngủ vào lúc mấy giờ?

    • go to bed /gəʊ tuː bɛd/ (v):  đi ngủ

  14. How many hours of sleep do you typically get every night? - Bạn thường ngủ bao nhiêu giờ mỗi đêm?

    • typically /ˈtɪpɪkəli/ (adv): thường (được sử dụng để chỉ sự tương tự hoặc thường xuyên xảy ra trong một tình huống, một sự việc, hoặc một mẫu hành vi nào đó)

  15. What time do you set your alarm clock for in the morning? - Bạn đặt đồng hồ báo thức vào lúc mấy giờ sáng?

    • alarm clock  /əˈlɑːrm ˌklɑːk/ (n): đồng hồ báo thức

  16. Do you do any exercise or workout during the day? - Bạn có tập thể dục trong ngày không?

    • exercise /ˈek.sɚ.saɪz/ (n): bài tập, hoạt động thể dục

    • workout /wɜːrk aʊt/ (n): tập luyện, làm việc vận động

  17. Do you take a nap during the day? - Bạn có ngủ trưa không?

    • nap /næp/ (n,v): giấc ngủ trưa, ngủ trưa

  18. How do you manage your time and stay organized? - Làm thế nào bạn thực hiện việc quản lý thời gian và duy trì sự sắp xếp/tổ chức của mình?

    • manage /ˈmæn.ədʒ/ (v): quản lý, điều hành, sắp xếp

    • stay organized /steɪ ˈɔːrɡənaɪzd/: giữ gìn sự sắp xếp/tổ chức, duy trì sự sắp xếp/ tổ chức

  19. What is your favorite part of your daily routine? - Phần yêu thích nhất trong lịch trình hàng ngày của bạn là gì?

    • daily routine /ˈdeɪli ruːˈtiːn/ (n): lịch trình hàng ngày, công việc thường ngày

  20. What is your favorite way to start the day off on a positive note? - Cách yêu thích của bạn để bắt đầu ngày mới một cách tích cực là gì?

    • positive note /ˈpɑzətɪv noʊt/: một lời chúc tích cực, điểm tích cực

  21. Do you have any hobbies or activities that you like to incorporate into your daily routine? - Có sở thích hoặc hoạt động nào bạn muốn kết hợp vào lịch trình hằng ngày của bạn không?

    • hobby /ˈhɑː.bi/ (n): sở thích

    • incorporate /ɪnˈkɔːr.pɚ.eɪt/ (v): kết hợp, hợp nhất, tích hợp

  22. How do you prioritize your tasks and responsibilities throughout the day? - Bạn ưu tiên nhiệm vụ và trách nhiệm của mình như thế nào trong suốt ngày?

    • prioritize /praɪˈɔːr.ə.taɪz/ (v): ưu tiên, xếp hàng đầu, đánh giá cao

    • responsibility /rɪˌspɑːn.səˈbɪl.ə.t̬i/ (n): trách nhiệm (nói đến nghĩa vụ/công việc cần làm tại nơi làm việc), sự chịu trách nhiệm

  23. How much time do you dedicate to relaxation each day? - Bạn dành bao nhiêu thời gian thư giãn mỗi ngày?

    • dedicate  /ˈded.ə.keɪt/ (v): cống hiến, dành riêng, tận tâm

    • relaxation  /ˌriː.lækˈseɪ.ʃən/ (n): sự thư giãn, nghỉ ngơi

  24. Do you have any rules regarding the use of mobile phones during the day? - Bạn có bất kỳ quy tắc nào về việc sử dụng điện thoại di động trong ngày không?

    • rule /ruːl/ (n): quy tắc, quy định, quyền lực

    • regard /rɪˈɡɑːrd/ (v): xem xét, chú ý, quan tâm, xem trọng, liên quan

  25. Do you read books or listen to podcasts during the day? - Bạn có đọc sách hay nghe podcast trong ngày không?

    • podcast /ˈpɑːd.kæst/ (n): chương trình truyền thanh

  26. Do you use any apps or tools to manage your time and daily schedule? - Bạn có sử dụng bất kỳ ứng dụng hoặc công cụ nào để quản lý thời gian và lịch trình hàng ngày không?

    • schedule /ˈskedʒ.uːl/ (n): lịch trình

  27. Do you usually have snacks throughout the day? - Bạn có thường ăn bữa phụ trong ngày không?

    • snack /snæk/ (n): bữa phụ

    • throughout /θruːˈaʊt/ (prep, adv): xuyên suốt, khắp, trong suốt

  28. Do you enjoy completing small tasks during the day? - Bạn thích thực hiện những nhiệm vụ nhỏ trong ngày không?

    • complete  /kəmˈpliːt/ (v): hoàn thành, hoàn tất, đầy đủ

  29. Do you have free time on weekends? - Bạn có thời gian rảnh vào cuối tuần không?

    • weekend /ˈwiːk.end/ (n): cuối tuần

  30. Do you limit the time spent on social media and mobile devices? - Bạn có giới hạn thời gian bạn dành cho mạng xã hội và thiết bị di động không?

    • limit /ˈlɪm.ɪt/ (v, n): giới hạn, hạn chế, ranh giới

    • social media /ˌsoʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə/ (n): mạng xã hội

    • mobile device /ˌmoʊ.bəl dɪˈvaɪs/ (n): thiết bị di động

Và dưới đây là giáo viên của chúng mình hướng dẫn đọc các từ vựng ở trên nhé!

Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi Daily Routine” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.

By Lê Thanh Trúc

Reviewed by Trần Khả Nhân (Giáo viên tại CTE)

Previous
Previous

Topic 3: Habits

Next
Next

Topic 1: Get to know others