Topic 55: Interviews

Khi nói đến "phỏng vấn" (interviews), hầu hết mọi người đều nghĩ ngay đến những khoảnh khắc căng thẳng, nơi bạn cần thể hiện bản thân trước người khác. Dù là phỏng vấn xin việc, phỏng vấn học bổng, hay thậm chí là một cuộc phỏng vấn trên truyền hình, mỗi lần đều có những thách thức và cơ hội riêng.

Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi về Interviews”, những câu hỏi này không chỉ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tốt hơn mà còn giúp bạn chia sẻ về những phút giây căng thẳng, kinh nghiệm của mình khi đi phỏng vấn với mọi người xung quanh. Hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3 quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh!

1. Have you ever had a job interview? – Bạn đã bao giờ đi phỏng vấn xin việc chưa?

  • Job (n) /dʒɑːb/: công việc

  • Interview (n) /ˈɪnt̬ɚvjuː/: phỏng vấn

 

2. What should you prepare before an interview? - Bạn nên chuẩn bị gì trước buổi phỏng vấn?

  • Prepare (v) /prɪˈper/: chuẩn bị

 

3. Do you think body language is important in a job interview? Why or why not? - Bạn nghĩ ngôn ngữ cơ thể có quan trọng trong một buổi phỏng vấn xin việc không? Tại sao có/không?

  • Body language (n) /ˈbɑːdi ˌlæŋɡwɪdʒ/: ngôn ngữ cơ thể

 

4. Did you come across any thought-provoking questions during the interview? How did you answer them? - Bạn có gặp phải bất kỳ câu hỏi đáng suy ngẫm nào trong buổi phỏng vấn không? Bạn đã trả lời như thế nào?

  • Thought-provoking (adj) /ˈθɑːtprəˌvoʊkɪŋ/: đáng suy ngẫm, khó

 

5. How do you feel after a successful interview? – Bạn cảm thấy thế nào sau khi phỏng vấn thành công?

  • Successful (adj) /səkˈsesfəl/: thành công

 

6. Have you ever interviewed someone? - Bạn đã từng phỏng vấn ai chưa?

  • Interview (v) /ˈɪnt̬ɚvjuː/: phỏng vấn

 

7. When you interview a candidate for a job position, what aspects do you consider from him/her? - Khi phỏng vấn một ứng viên cho một vị trí việc làm, bạn cân nhắc những khía cạnh nào ở anh ấy/cô ấy?

  • Consider (v) /kənˈsɪdɚ/: cân nhắc

  • Position (n) /pəˈzɪʃən/: vị trí

  • Candidate (n) /ˈkændɪdət/: ứng viên

 

8. How do you ensure a fair and unbiased interview process? - Bạn đảm bảo một quá trình phỏng vấn công bằng và không thiên vị bằng cách nào?

  • Ensure (v) /ɪnˈʃʊr/: đảm bảo

  • Fair (adj) /fer/: công bằng

  • Unbiased (adj) /ʌnˈbaɪəst/: không thiên vị

  • Process (n) /ˈprɑːses/: quá trình

 

9. Do you know any questions that are asked frequently in a job interview? - Bạn có biết câu hỏi nào thường gặp trong phỏng vấn xin việc không?

  • Frequently (adv) /ˈfriːkwəntli/: thường xuyên, liên tục

 

10. Should you occasionally crack jokes during a job interview? – Bạn có nên thỉnh thoảng nói đùa trong một buổi phỏng vấn xin việc không?

  • Occasionally (adv) /əˈkeɪʒənəli/: thỉnh thoảng

  • Crack a joke (idiom) /ˈkrækɪŋ dʒoʊk/: nói đùa, đùa giỡn

 

11. How do you manage your nervousness and anxiety when having an interview? – Bạn quản lý cảm giác hồi hộp và lo lắng của mình khi đi phỏng vấn như thế nào?

  • Manage (v) /ˈmænədʒ/: quản lý

  • Nervousness (n) /ˈnɝːvəsnəs/: cảm giác hồi hội

  • Anxiety (n) /æŋˈzaɪət̬i/: sự lo lắng

 

12. How would you answer when you're asked about your weaknesses or areas for improvement? - Bạn sẽ trả lời thế nào khi được hỏi về điểm yếu hoặc điểm cần cải thiện?

  • Weakness (n) /ˈwiːknəs/: điểm yếu

  • Improvement (n) /ɪmˈpruːvmənt/: cải thiện

 

13. Is it crucial to find out some information about the organization or company before the interview? - Việc tìm hiểu một số thông tin về tổ chức hay công ty trước khi phỏng vấn có quan trọng không?

  • Crucial (adj) /ˈkruːʃəl/: quan trọng

  • Organization (n) /ˌɔːrɡənəˈzeɪʃən/: tổ chức

  • Company (n) /ˈkʌmpəni/: công ty

 

14. Have you ever arrived late to an important interview? What do you do in that situation? - Bạn đã bao giờ đến một buổi phỏng vấn quan trọng muộn chưa? Bạn làm gì trong tình huống đó?

  • Arrive (v) /əˈraɪv/: đến

  • Late (adj) /leɪt/: muộn, trễ

  • Important (adj) /ɪmˈpɔːrtənt/: quan trọng

  • Situation (n) /ˌsɪtʃuˈeɪʃən/: tình huống

 

15. Have you ever failed an interview? Did you feel disappointed and discouraged after that? – Bạn đã bao giờ phỏng vấn thất bại chưa? Bạn có cảm thấy thất vọng và chán nản sau đó không?

  • Fail (v) /feɪl/: thất bại

  • Disappointed (adj) /ˌdɪsəˈpɔɪnt̬ɪd/: thất vọng

  • Discouraged (adj) /dɪˈskɝːɪdʒd/: chán nản, nản lòng

 

16. What types of questions should you ask the interviewer at the end of the interview? – Bạn nên hỏi người phỏng vấn những câu hỏi gì vào cuối buổi phỏng vấn?

  • Interviewer (n) /ˈɪnt̬ɚvjuːɚ/: người phỏng vấn

 

17. How do you handle negotiating salary and benefits during the hiring process? – Bạn xử lý việc đàm phán lương và phúc lợi trong quá trình tuyển dụng như thế nào?

  • Handle (v) /ˈhændəl/: xử lý

  • Negotiate (v) /nəˈɡoʊʃieɪt/: đàm phán

  • Salary (n) /ˈsælɚi/: lương

  • Benefit (n) /ˈbenəfɪt/: phúc lợi, lợi ích

  • Hiring process (n) /ˈhaɪrɪŋ ˈprɑːses/: quá trình tuyển dụng

 

18. Why is it necessary to hold an interview for a job position or a research? - Tại sao cần phải thực hiện phỏng vấn cho một vị trí công việc hoặc một nghiên cứu?

  • Necessary (adj) /ˈnesəseri/: cần thiết

 

19. What is your advice for a successful interview? – Lời khuyên của bạn cho một buổi phỏng vấn thành công là gì?

  • Advice (n) /ədˈvaɪs/: lời khuyên

 

20. From your experience, how do you showcase your strengths and differentiate yourself from other candidates during an interview? - Theo kinh nghiệm của bạn, bạn thể hiện những điểm mạnh của mình và tạo sự khác biệt với các ứng viên khác bằng cách nào trong buổi phỏng vấn?

  • Experience (n) /ɪkˈspɪriəns/: kinh nghiệm

  • Showcase (v) /ˈʃoʊkeɪs/: thể hiện

  • Strength (n) /streŋθ/: điểm mạnh

  • Differentiate (v) /ˌdɪfəˈrenʃieɪt/: tạo sự khác biệt

 

21. In your opinion, what aspects should a professional CV and covering letter have? – Theo bạn, một CV và thư xin việc chuyên nghiệp cần có những đặc điểm gì?

  • Aspect (n) /ˈæspekt/: đặc điểm

  • Professional (adj) /prəˈfeʃənəl/: chuyên nghiệp

  • Covering letter (n) /ˈkʌvɚɪŋ ˌlet̬ɚ/: thư xin việc

 

22. How do you continuously refine and improve your skills and experiences based on previous interviews? - Bạn liên tục trau dồi và cải thiện các kỹ năng cũng như kinh nghiệm của mình dựa trên các cuộc phỏng vấn trước đó như thế nào?

  • Continuously (adv) /kənˈtɪnjuəsli/: liên tục

  • Improve (v) /ɪmˈpruːv/: cải thiện

  • Skill (n) /skɪl/: kỹ năng

  • Previous (adj) /ˈpriːviəs/: trước đó

 

23. How do you tailor your interview responses to highlight your soft skills, such as teamwork or communication? - Bạn điều chỉnh các câu trả lời phỏng vấn như thế nào để làm nổi bật các kỹ năng mềm của mình, như kỹ năng làm việc nhóm hay kỹ năng giao tiếp?

  • Tailor (v) /ˈteɪlɚ/: điều chỉnh

  • Response (n) /rɪˈspɑːns/: câu trả lời

  • Highlight (v) /ˈhaɪlaɪt/: làm nổi bật

  • Teamwork (n) /ˈtiːmwɝːk/: làm việc nhóm

  • Communication (n) /kəˌmjuːnəˈkeɪʃən/: giao tiếp

 

24. How do you handle situations where the interviewer focuses on negative aspects of your work history? - Bạn làm gì trong tình huống mà người phỏng vấn tập trung vào những khía cạnh tiêu cực trong lịch sử công việc của bạn?

  • Focus (v) /ˈfoʊkəs/: tập trung

  • Negative (adj) /ˈneɡət̬ɪv/: tiêu cực

  • History (n) /ˈhɪst̬ɚi/: lịch sử

 

25. Have you ever involved in a research study? What motivated you to participate in the research interview? - Bạn đã bao giờ tham gia vào một nghiên cứu nào chưa? Điều gì thúc đẩy bạn tham gia buổi phỏng vấn nghiên cứu đó?

  • Involve (v) /ɪnˈvɑːlv/: tham gia

  • Research (n) /ˈriːsɝːtʃ/: nghiên cứu

  • Motivate (v) /ˈmoʊt̬əveɪt/: thúc đẩy

  • Participate (v) /pɑːrˈtɪsəpeɪt/: tham gia

 

26. Did the researcher address your feedback or concerns after the interview? - Nhà nghiên cứu có giải quyết những phản hồi hoặc mối quan tâm của bạn sau cuộc phỏng vấn không?

  • Researcher (n) /ˈriːsɝːtʃɚ/: nhà nghiên cứu

  • Address (v) /ˈædres/: giải quyết

  • Feedback (n) /ˈfiːdbæk/: phản hồi

  • Concern (n) /kənˈsɝːn/: mối quan tâm, quan ngại

 

27. What do you do when participants may be hesitant to sharing relevant information during a research interview? - Bạn làm gì khi người tham gia có thể do dự khi chia sẻ thông tin quan trọng trong cuộc phỏng vấn nghiên cứu?

  • Participant (n) /pɑːrˈtɪsəpənt/: người tham gia

  • Hesitant (adj) /ˈhezətənt/: do dự

  • Share (v) /ʃer/: chia sẻ

  • Relevant (adj) /ˈreləvənt/: quan trọng

 

28. Should schools teach students skills and preparations necessary for taking interviews in the future? - Trường học có nên dạy cho học sinh những kỹ năng và chuẩn bị cần thiết để đi phỏng vấn sau này không?

  • Preparation (n) /ˌprepəˈreɪʃən/: sự chuẩn bị

 

29. What do you do when there is a lack of feedback or communication after the interview? - Bạn làm gì khi không thấy phản hồi hoặc giao tiếp nào sau khi phỏng vấn?

  • Lack (n) /læk/: không có, thiếu

30. Nowadays, how much impact do technologies have in making or participating in an interview? - Ngày nay, công nghệ có tác động như thế nào đến việc thực hiện hoặc tham gia phỏng vấn?

  • Impact (n) /ˈɪmpækt/: tác động

  • Technology (n) /tekˈnɑːlədʒi/: công nghệ


Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi Interviews” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.

Previous
Previous

Topic 56: Media and News

Next
Next

Topic 54: Jobs