Topic 54: Jobs

Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi về Jobs”, những câu hỏi này không chỉ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin hơn khi được hỏi về chủ đề này. Hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3 quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh!

1. What is your job? - Công việc của bạn là gì?

  • job /dʒɒb/ (n): công việc


2. What do you do every day at work? - Bạn làm gì mỗi ngày tại nơi làm việc?

  • do /duː/ (v): làm

  • every day /ˈev.ri deɪ/ (adv): mỗi ngày

  • work /wɜːrk/ (n): nơi làm việc


3. Do you like your job? Why or why not? - Bạn có thích công việc của bạn không? Tại sao hoặc tại sao không?

  • like /laɪk/ (v): thích

  • job /dʒɒb/ (n): công việc

  • why /waɪ/ (adv): tại sao


4. What was your first job? - Công việc đầu tiên của bạn là gì?

  • first /fɜːrst/ (adj): đầu tiên

  • job /dʒɒb/ (n): công việc


5. What time do you start and finish work? - Bạn bắt đầu và kết thúc công việc vào lúc mấy giờ?

  • time /taɪm/ (n): thời gian

  • start /stɑːrt/ (v): bắt đầu

  • finish /ˈfɪn.ɪʃ/ (v): kết thúc


6. When do plan to retire? - Khi nào bạn dự định nghỉ hưu?

  • retire /rɪˈtaɪər/ (v): nghỉ hưu

  • plan /plæn/ (v): lên kế hoạch


7. What do you wear to work? -Bạn mặc gì khi đi làm?

  • wear /weər/ (v): mặc


8. Do you work better in the morning or in the evening? - Bạn làm việc tốt hơn vào buổi sáng hay buổi tối?

  • better /ˈbet.ər/ (adv): tốt hơn

  • morning /ˈmɔːrn.ɪŋ/ (n): buổi sáng

  • evening /ˈiːv.nɪŋ/ (n): buổi tối


9. Have you ever had a part-time job? - Bạn đã từng có công việc làm thêm chưa?

  • ever /ˈev.ər/ (adv): từng

  • part-time /ˈpɑːrt.taɪm/ (adj): làm thêm


10. What job would you like to have in the future? - Bạn muốn có công việc gì trong tương lai?

  • future /ˈfjuː.tʃər/ (n): tương lai


11. How many hours a week do you work? - Bạn làm việc bao nhiêu giờ một tuần?

  • hours /ˈaʊərz/ (n): giờ

  • week /wiːk/ (n): tuần


12. How did you decide on your current career? - Bạn đã quyết định như thế nào về sự nghiệp hiện tại của mình?

  • decide /dɪˈsaɪd/ (v): quyết định

  • current /ˈkʌr.ənt/ (adj): hiện tại

  • career /kəˈrɪər/ (n): sự nghiệp


13. How do you stay motivated in your current job? - Làm thế nào để bạn luôn có động lực trong công việc hiện tại?

  • stay /steɪ/ (v): giữ

  • motivated /ˈmoʊ.tɪ.veɪ.tɪd/ (adj): động lực

  • current /ˈkʌr.ənt/ (adj): hiện tại

  • job /dʒɒb/ (n): công việc


14. What challenges do you face in your job? - Bạn đối mặt với những thách thức gì trong công việc của bạn?

  • challenges /ˈtʃæl.ɪndʒ.ɪz/ (n): thách thức

  • face /feɪs/ (v): đối mặt


15. How do you balance work and personal life? - Bạn cân bằng công việc và cuộc sống cá nhân như thế nào?

  • balance /ˈbæl.əns/ (v): cân bằng

  • personal life /ˈpɜːr.sən.əl laɪf/ (n): cuộc sống cá nhân


16. What training or education is needed for your job? - Bạn cần đào tạo hoặc giáo dục gì cho công việc của bạn?

  • training /ˈtreɪ.nɪŋ/ (n): đào tạo

  • education /ˌed.jʊˈkeɪ.ʃən/ (n): giáo dục

  • needed /ˈniː.dɪd/ (adj): cần thiết


17. Have you ever had a grumpy co-worker? How did you handle it? - Bạn đã bao giờ có đồng nghiệp khó khăn không? Bạn đã xử lý nó như thế nào?

  • grumpy /ˈɡrʌm.pi/ (adj): cáu kỉnh, khó tính

  • coworker /ˈkoʊˌwɜːrkər/ (n): đồng nghiệp

  • handle /ˈhæn.dəl/ (v): xử lý


18. What are your long-term career goals? - Mục tiêu sự nghiệp lâu dài của bạn là gì?

  • long-term /lɒŋ ˈtɜːrm/ (adj): lâu dài

  • goal /ɡoʊl/ (n): mục tiêu


19. How important is job satisfaction to you? - Sự hài lòng trong công việc quan trọng với bạn như thế nào?

  • important /ɪmˈpɔːr.tənt/ (adj): quan trọng

  • job satisfaction /dʒɒb ˌsæt.ɪsˈfæk.ʃən/ (n): sự hài lòng trong công việc


20. What's the job market like in your field? - Thị trường việc làm trong lĩnh vực của bạn như thế nào?

  • job market /dʒɒb ˈmɑː.kɪt/ (n): thị trường việc làm

  • field /fiːld/ (n): lĩnh vực


21. How has your career path developed over the years? - Con đường sự nghiệp của bạn đã phát triển như thế nào qua nhiều năm?

  • career path /ˈkær.i.ər pɑːθ/ (n): con đường sự nghiệp

  • developed /dɪˈvel.əpt/ (v): phát triển

  • years /jɪərz/ (n): nhiều năm


22. What impact has technology had on your job? - Công nghệ đã có ảnh hưởng gì đến công việc của bạn?

  • impact /ˈɪm.pækt/ (n): ảnh hưởng

  • technology /tekˈnɒl.ə.dʒi/ (n): công nghệ


23. How do you stay updated in your industry? - Bạn làm thế nào để cập nhật thông tin trong ngành của mình?

  • stay updated /steɪ ˈʌp.deɪ.tɪd/ (v): cập nhật

  • industry /ˈɪn.də.stri/ (n): ngành


24. What are some jobs that you think would be boring? - Một số công việc mà bạn nghĩ sẽ nhàm chán là gì?

  • boring /ˈbɔːr.ɪŋ/ (adj): nhàm chán


25. What are some jobs that you think would be fun? - Một số công việc mà bạn nghĩ sẽ thú vị là gì?

  • fun  /fʌn/ (adj): vui, thú vị


26. What ethical considerations are important in your profession? - Những đánh giá đạo đức nào quan trọng trong nghề nghiệp của bạn?

  • ethical /ˈeθ.ɪ.kəl/ (adj): đạo đức

  • considerations /ˌkɒn.sɪd.əˈreɪ.ʃənz/ (n): đánh giá

  • profession /prəˈfeʃ.ən/ (n): nghề nghiệp


27. What skills are important for your job? - Những kỹ năng nào quan trọng cho công việc của bạn?

  • skills /skɪlz/ (n): kỹ năng

  • important /ɪmˈpɔːr.tənt/ (adj): quan trọng


28. How do you deal with work-related stress? - Bạn vượt qua sự căng thẳng liên quan đến công việc như thế nào?

  • deal /diːl/ (v): vượt qua

  • work-related /wɜːrk rɪˈleɪ.tɪd/ (adj): liên quan đến công việc

  • stress /stres/ (n): căng thẳng


29. What role does networking play in your professional life? - Mạng lưới quan hệ đóng vai trò gì trong nghề nghiệp của bạn?

  • role /roʊl/ (n): vai trò

  • networking /ˈnet.wɜːr.kɪŋ/ (n): mạng lưới quan hệ


30. How do you envision the future of work in your field? - Bạn hình dung tương lai của công việc trong lĩnh vực của bạn như thế nào?

  • envision /ɪnˈvɪʒ.ən/ (v): hình dung

  • future /ˈfjuː.tʃər/ (n): tương lai

  • work /wɜːrk/ (n); field /fiːld/ (n): công việc; lĩnh vực


Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi Jobs” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.


Previous
Previous

Topic 55: Interviews

Next
Next

Topic 53: The Family