Topic 40: To-do List

Danh sách việc cần làm, hay to-do list, là một công cụ quản lý thời gian quen thuộc nhưng vô cùng hiệu quả. Nó không chỉ giúp bạn tổ chức công việc hàng ngày một cách có hệ thống mà còn là phương tiện để theo dõi tiến độ và ưu tiên các nhiệm vụ.  Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi về To-do List”, những câu hỏi này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh mượt mà mà còn giúp bạn học hỏi thêm về cách sắp xếp To-do list một cách hiệu quả từ bạn bè xung quanh. Hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3 quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh!

  1. Do you have a habit of listing down your tasks and priorities on paper or phone? - Bạn có thói quen liệt kê các công việc và ưu tiên của mình trên giấy hoặc điện thoại không?

    • Habit (n) /ˈhæbɪt/: thói quen

    • List (v) /lɪst/: liệt kê

    • Task (n) /tæsk/: công việc

    • Priority (n) /praɪˈɔːrət̬i/: (sự) ưu tiên

  2. When did you first make your own to-do list? - Lần đầu tiên bạn lập danh sách việc cần làm của riêng mình là khi nào?

    • To-do list (n) /təˈduː ˌlɪst/: danh sách việc cần làm

  3. How do you usually organize your to-do list? - Bạn thường lập/sắp xếp danh sách công việc như thế nào?

    • Organize (v) /ˈɔːrɡənaɪz/: lập, sắp xếp

  4. Do you make a list for the entire week or one list per day? Do you update your list often? - Bạn lập danh sách cho cả tuần hay một danh sách mỗi ngày? Bạn có cập nhật danh sách của mình thường xuyên không?

    • Entire (adj) /ɪnˈtaɪr/: cả, toàn bộ

    • Per (preposition) /pɚ/: mỗi

    • Update (v) /ʌpˈdeɪt/: cập nhật

  5. What's the first thing on your to-do list today? - Việc đầu tiên trên danh sách công việc của bạn hôm nay là gì?

    • First (adj) /ˈfɝːst/: đầu tiên

  6. What's the most important task on your to-do list right now? - Công việc quan trọng nhất trên danh sách công việc của bạn hiện tại là gì?

    • Important (adj) /ɪmˈpɔːrtənt/: quan trọng

  7. Do you prefer using digital apps or a physical notebook for your to-do list? - Bạn thích sử dụng ứng dụng kỹ thuật số hay một cuốn sổ giấy cho danh sách công việc của bạn?

    • Digital app (n) /ˈdɪdʒət̬əl æp/: ứng dụng kỹ thuật số

    • Physical notebook (n) /ˈfɪzɪkəl ˈnoʊtbʊk/: cuốn sổ giấy

  8. Does having a detail to-do list help you be more organized and less stressed? Why/Why not? - Việc có một danh sách việc cần làm chi tiết có giúp bạn làm việc có tổ chức và ít căng thẳng hơn không? Tại sao có/Tại sao không?

    • Detail (adj) /ˈdiːteɪl/: chi tiết

    • Organized (adj) /ˈɔːrɡənaɪzd/: có tổ chức

    • Stressed (adj) /strest/: căng thẳng

  9. Is to-do list any different from a schedule or timetable? - Danh sách việc cần làm có khác gì với lịch trình hay thời gian biểu không?

    • Schedule (n) /ˈskedʒuːl/: lịch trình

    • Timetable (n) /ˈtaɪmˌteɪbəl/: thời gian biểu

  10. Do you have separate lists for work related tasks and personal tasks? How do you balance them out? - Bạn có danh sách riêng biệt cho các việc liên quan đến công việc và việc cá nhân không? Làm thế nào để bạn cân bằng cả hai?

    • Separate (adj) /ˈsepɚət/: riêng biệt

    • Related (adj) /rɪˈleɪt̬ɪd/: có liên quan

    • Personal (adj) /ˈpɝːsənəl/: cá nhân

    • Balance (v) /ˈbæləns/: cân bằng

  11. What's the most challenging task you've ever had on your to-do list? - Công việc khó khăn nhất bạn từng có trên danh sách công việc là gì?

    • Challenging (adj) /ˈtʃælɪndʒ/: khó khăn

  12. Are there any specific time management techniques you use to prioritize tasks on your to-do list? - Có các kỹ thuật quản lý thời gian cụ thể nào mà bạn sử dụng để ưu tiên các công việc trên danh sách việc cần làm không?

    • Specific (adj) /spəˈsɪfɪk/: cụ thể

    • Management (n) /ˈmænədʒmənt/: sự quản lý

    • Technique (n) /tekˈniːk/: kỹ thuật

    • Prioritize (v) /praɪˈɔːrətaɪz/: ưu tiên

  13. Are there certain types of tasks you prefer to do at specific times of the day? How does this influence your to-do list? - Có loại công việc nhất định nào bạn muốn làm vào những thời điểm cụ thể trong ngày không? Điều này ảnh hưởng thế nào đến danh sách việc cần làm của bạn như thế nào?

    • Certain (adj) /ˈsɝːtən/: nhất định

    • Prefer (v) /prɪˈfɝː/: muốn, thích

    • Influence (v) /ˈɪnfluəns/: ảnh hưởng

  14. Do you feel a sense of accomplishment when completing tasks on your to-do list? - Bạn cảm thấy thỏa mãn khi hoàn thành công việc trên danh sách công việc không?

    • Sense (n) /sens/: cảm giác

    • Accomplishment (n) /əˈkɑːmplɪʃmənt/: sự thỏa mãn

  15. Have you ever used your to-do list to track personal achievements or milestones? - Bạn đã bao giờ sử dụng danh sách việc cần làm của mình để theo dõi thành tích hoặc cột mốc cá nhân chưa?

    • Track (v) /træk/: theo dõi

    • Achievement (n) /əˈtʃiːvmənt/: thành tích

    • Milestone (n) /ˈmaɪlstoʊn/: cột mốc

  16. How do you handle it when you can't finish everything on your to-do list in one day? - Bạn xử lý như thế nào khi bạn không thể hoàn thành tất cả công việc trong một ngày?

    • Handle (v) /ˈhændəl/: xử lý

    • Finish (v) /ˈfɪnɪʃ/: hoàn thành

  17. How do you handle procrastination or burnout when it comes to doing tasks on your to-do list? - Làm thế nào để bạn xử lý sự trì hoãn hay kiệt sức khi thực hiện các nhiệm vụ trong danh sách việc cần làm của mình?

    • Procrastination (n) /proʊˌkræstɪˈneɪʃən/: sự trì hoãn

    • Burnout (n) /ˈbɜrnˌɑʊt/: kiệt sức

  18. Can to-do lists be overwhelming to some people? - Danh sách việc cần làm có quá sức với một số người?

    • Overwhelming (adj) /ˌoʊvɚˈwelmɪŋ/: quá sức, choáng ngợp

  19. Are to-do lists suitable for everyone? If not, who doesn’t need a to-do list? - Danh sách việc cần làm có phù hợp với tất cả mọi người không? Nếu không, thì ai không cần có danh sách này?

    • Suitable (adj) /ˈsuː.t̬ə.bəl/: phù hợp

  20. How do you decide which tasks to prioritize when everything on your to-do list feels urgent? - Làm thế nào để bạn quyết định những việc nào cần ưu tiên khi mọi thứ trong danh sách việc cần làm của bạn đều cảm thấy cấp bách?

    • Urgent (adj) /ˈɝːdʒənt/: cấp bách

  21. Do you ever delegate tasks on your to-do list to others? - Có bao giờ bạn giao các công việc trong danh sách cho người khác không?

    • Delegate (v) /ˈdelɪˌɡeɪt/: giao, chuyển nhượng

  22. What's the last thing you like to do on your to-do list before going to bed? - Việc cuối cùng bạn thích làm trên danh sách công việc trước khi đi ngủ là gì?

    • Last (adj) /læst/: cuối cùng

  23. How do you stay motivated to complete the tasks on your to-do list? - Làm thế nào để bạn duy trì động lực để hoàn thành các công việc trên danh sách việc cần làm?

    • Motivated (adj) /ˈmoʊt̬ɪveɪt̬ɪd/: động lực

  24. Have you ever forgotten an important task because it wasn't on your to-do list? - Bạn đã bao giờ quên một công việc quan trọng vì nó không có trong danh sách công việc không?

    • Forget (v) /fɚˈɡet/: quên

  25. Are there any recurring tasks that are always on your to-do list, like daily chores? - Có các công việc nào lặp đi lặp lại luôn có trên danh sách công việc của bạn không, như việc làm hàng ngày vậy?

    • Recurring (adj) /rɪˈkɝːɪŋ/: lặp đi lặp lại

    • Daily (adj) /ˈdeɪli/: hàng ngày

    • Chore (n) /tʃɔːr/: việc làm, việc nhà

  26. What's the best piece of advice you've received about creating an effective to-do list? - Lời khuyên tốt nhất bạn từng nhận về việc tạo danh sách công việc hiệu quả là gì?

    • Advice (n) /ədˈvaɪs/: lời khuyên

    • Create (v) /kriˈeɪt/: tạo

    • Effective (adj) /əˈfektɪv/: hiệu quả

  27. Do you set deadlines for the tasks on your to-do list? How do deadlines impact your productivity? - Bạn có đặt thời hạn cho các công việc trong danh sách việc cần làm của mình không? Thời hạn ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc của bạn như thế nào?

    • Deadline (n) /ˈdedlaɪn/: thời hạn, hạn chót

    • Impact (v) /ɪmˈpækt/: ảnh hưởng

    • Productivity (n) /ˌproʊdəkˈtɪvət̬i/: hiệu suất

  28. Do you have trouble focusing on completing tasks even if it’s a simple one? Why? - Bạn có gặp khó khăn trong việc tập trung hoàn thành các công việc ngay cả khi đó là việc đơn giản không? Tại sao?

    • Trouble (n) /ˈtrʌbəl/: khó khăn

    • Focus (v) /ˈfoʊkəs/: tập trung

    • Simple (adj) /ˈsɪmpəl/: đơn giản

  29. In what ways has technology influenced the way you manage your to-do list over the years? - Công nghệ đã ảnh hưởng như thế nào đến cách bạn quản lý danh sách việc cần làm của mình trong nhiều năm qua?

    • Technology (n) /tekˈnɑːlədʒi/: công nghệ

    • Manage (v) /ˈmænədʒ/: quản lý

  30. Have you ever found inspiration or new ideas by reviewing your completed tasks on a to-do list? - Bạn đã bao giờ tìm thấy cảm hứng hoặc ý tưởng mới bằng cách xem lại các nhiệm vụ đã hoàn thành của mình trong danh sách việc cần làm chưa?

    • Inspiration (n) /ˌɪnspəˈreɪʃən/: cảm hứng

    • Idea (n) /aɪˈdiːə/: ý tưởng

    • Review (v) /rɪˈvjuː/: xem lại

Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi To-do List” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.

Previous
Previous

Topic 41: Outdoor Activities

Next
Next

Topic 39: Your Dream House