Topic 39: Your Dream House

Khi nghĩ về ngôi nhà mơ ước của bạn, có lẽ bạn hình dung một nơi không chỉ đáp ứng nhu cầu về mặt vật chất mà còn phản ánh phong cách sống, sở thích, và giá trị cá nhân của bạn. Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi về Your Dream House”, những câu hỏi này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin mà còn giúp bạn miêu tả được ngôi nhà mơ ước của bạn thông qua tiếng Anh. Hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3 quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh!

  1. Where are you living now? - Bây giờ bạn đang sống ở đâu?

    • Live (v) /lɪv/: sống

  2. Do you like your current neighborhood? - Bạn có thích khu phố hiện tại của bạn không?

    • Current (adj) /ˈkɝːənt/: hiện tại

    • Neighborhood (n) /ˈneɪbɚhʊd/: khu phố

  3. Do you prefer living in a house or an apartment? – Bạn thích sống trong một ngôi nhà hay chung cư hơn?

    • House (n) /haʊs/: ngôi nhà

    • Apartment (n) /əˈpɑːrtmənt/: chung cư

  4. What kind of house is your dream house? - Ngôi nhà mơ ước của bạn là ngôi nhà như thế nào?

    • Dream house (n) /driːm haʊs/: ngôi nhà mơ ước

    • Kinds of houses:

      • Detached house (n) /dɪˈtætʃt haʊs/: nhà đơn lập

      • Townhouse (n) /ˈtaʊnhaʊs/: nhà liền kề

      • Bungalow (n) /ˈbʌŋɡəloʊ/: nhà gỗ một tầng

      • Cottage (n) /ˈkɑːt̬ɪdʒ/: nhà tranh

      • Cabin (n) /ˈkæbɪn/: nhà gỗ nhỏ

      • Mansion (n) /ˈmænʃən/: dinh thự

      • Villa (n) /ˈvɪlə/: biệt thự

  5. What would be the ideal location for your dream house? - Vị trí lý tưởng cho ngôi nhà mơ ước của bạn là gì?

    • Ideal (n) /aɪˈdiːəl/: lý tưởng

    • Location (n) /loʊˈkeɪʃən/: vị trí

  6. Do you prefer your house to be close to the coast or the mountain range? Why? – Bạn muốn ngôi nhà của mình gần bờ biển hay gần dãy núi hơn?

    • Coast (n) /koʊst/: bờ biển

    • Mountain range (n) /ˈmaʊntən ˌreɪndʒ/: dãy núi

  7. What kind of scenery would your dream house have? – Ngôi nhà mơ ước của bạn sẽ có cảnh sắc như thế nào?

    • Scenery (n) /ˈsiːnɚi/: cảnh sắc

  8. Would you like to own multiple houses? – Bạn có muốn sở hữu nhiều ngôi nhà không?

    • Own (v) /oʊn/: sở hữu

    • Multiple (adj) /ˈmʌltəpəl/: nhiều

  9. If you could change anything about your present home, what would it be? – Nếu bạn có thể thay đổi bất cứ điều gì với ngôi nhà hiện tại của bạn, thì bạn sẽ thay đổi gì?

    • Change (v) /tʃeɪndʒ/: thay đổi

    • Present (n) /ˈprezənt/: hiện tại

    • Home (n) /hoʊm/: nhà

  10. Can you describe the design that you want for your dream house? – Bạn có thể mô tả phong cách thiết kế mà bạn mong muốn cho ngôi nhà mơ ước của mình không?

    • Describe (v) /dɪˈskraɪb/: mô tả

    • Design (n) /dɪˈzaɪn/: thiết kế

  11. Would your dream house have a garage? – Ngôi nhà mơ ước của bạn có ga-ra không?

    • Garage (n) /ɡəˈrɑːʒ/: ga-ra

  12. What are the 3 must-have amenities you would include in your dream house? - 3 tiện nghi phải có mà bạn muốn thêm vào trong ngôi nhà mơ ước là gì?

    • Must-have (adj) /ˈmʌsthæv/: phải có

    • Amenity (n) /əˈmenət̬i/: tiện nghi

    • Include (v) /ɪnˈkluːd/: thêm vào

  13. Would you prefer an open-plan layout or separate rooms in your dream house? - Bạn thích cách bố trí không gian mở hay chia các phòng riêng biệt trong ngôi nhà mơ ước của mình?

    • Open-plan (adj) /ɪnˈkluːd/: không gian mở

    • Layout (n) /ˈleɪaʊt/: cách bố trí

    • Separate (adj) /ˈsepɚət/: riêng biệt

  14. How would you ensure the security and privacy of your dream house? – Bạn đảm bảo an ninh và riêng tư cho ngôi nhà mơ ước của bạn bằng cách nào?

    • Ensure (v) /ɪnˈʃʊr/: đảm bảo

    • Security (n) /səˈkjʊrət̬i/: an ninh

    • Privacy (n) /ˈpraɪvəsi/: riêng tư

  15. Who do you want to live with in your dream house? - Bạn muốn sống với ai trong căn nhà ước mơ của bạn?

  16. Do you want to raise a pet in your dream house? What animal would it be? – Bạn có muốn nuôi thú cưng trong nhà mơ ước của mình không? Nó sẽ là con vật gì?

    • Raise (v) /reɪz/: nuôi

    • Pet (n) /pet/: thú cưng

  17. Do you want to have a large backyard in your dream house? What would you use it for? - Bạn có muốn có một sân sau lớn trong ngôi nhà mơ ước của mình không? Bạn sẽ sử dụng nó để làm gì?

    • Large (adj) /lɑːrdʒ/: lớn

    • Backyard (n) /ˌbækˈjɑːrd/: sân sau

  18. Would your dream house have any special rooms or spaces for your hobbies? - Ngôi nhà mơ ước của bạn có bất kỳ phòng hoặc không gian đặc biệt nào cho sở thích của bạn không?

    • Special (n) /ˈspeʃəl/: đặc biệt

    • Hobby (n) /ˈhɑːbi/: sở thích

  19. In your perspective, what is the most important trait that every house must have? - Theo quan điểm của bạn, đặc điểm quan trọng nhất mà mỗi căn nhà phải có là gì?

    • Perspective (n) /pɚˈspektɪv/: quan điểm

    • Important (adj) /ɪmˈpɔːrtənt/: quan trọng

    • Trait (n) /treɪt/: đặc điểm

  20. Do you believe in feng shui? How does having good feng shui affect the house and the owner’s life? - Bạn có tin vào phong thủy không? Có phong thủy tốt ảnh hưởng thế nào đến ngôi nhà và cuộc sống của gia chủ?

    • Feng shui (n) /ˌfeŋ ˈʃuːi/ or /ˌfʊŋ ˈʃweɪ/: phong thủy

    • Affect (v) /əˈfekt/: ảnh hưởng

    • Owner (n) /ˈoʊnɚ/: gia chủ, chủ nhà

  21. Did you have to move house when you were young? Why? How did you feel? - Bạn có phải chuyển nhà lúc còn nhỏ không? Tại sao? Bạn cảm thấy thế nào?

    • Move house (phrase) /muːv haʊs/: chuyển nhà

    • Feel (v) /fiːl/: cảm thấy

  22. How would you incorporate sustainable and eco-friendly features into your dream house? - Bạn sẽ kết hợp các tính năng bền vững và thân thiện với môi trường vào ngôi nhà mơ ước của mình như thế nào?

    • Incorporate (v) /ɪnˈkɔːrpɚeɪt/: kết hợp

    • Sustainable (adj) /səˈsteɪnəbəl/: bền vững

    • Eco-friendly (adj) /ˈiːkoʊˌfrendli/: thân thiện với môi trường

    • Feature (n) /ˈfiːtʃɚ/: tính năng

  23. How would your dream house reflect your personality and preferences? - Ngôi nhà mơ ước của bạn sẽ phản ánh tính cách và sở thích của bạn như thế nào?

    • Reflect (v) /rɪˈflekt/: phản ánh

    • Personality (n) /ˌpɝːsənˈælət̬i/: tính cách

    • Preference (n) /ˈprefərəns/: sở thích

  24. Are you a minimalistic style person? - Bạn có phải là người theo phong cách tối giản không?

    • Minimalistic (adj) /ˌmɪnəməˈlɪstɪk/: tối giản

    • Style (n) /staɪl/: phong cách

  25. What is your opinion about people having extravagant amenities like a cinema, a bar or a secret room in their house? - Bạn nghĩ sao về việc những người có tiện nghi xa hoa như rạp chiếu phim, quầy bar hay căn phòng bí mật trong nhà của họ?

    • Extravagant (adj) /ɪkˈstrævəɡənt/: xa hoa

    • Cinema (n) /ˈsɪnəmə/: rạp chiếu phim

    • Bar (n) /bɑːr/: quầy bar

    • Secret (adj) /ˈsiːkrət/: bí mật

  26. What is smart home? Do you think it is necessary to install it in your house or just a waste of money? - Nhà thông minh là gì? Bạn nghĩ lắp đặt nó trong nhà có cần thiết không hay chỉ lãng phí tiền bạc?

    • Smart home (n) /smɑːrt hoʊm/: nhà thông minh

    • Necessary (adj) /ˈnesəseri/: cần thiết

    • Install (v) /ɪnˈstɑːl/: lắp đặt

    • Waste of money (phrase) /weɪst əv ˈmʌni/: lãng phí tiền bạc

  27. Is it difficult to get a mortgage and buy a house in your country? - Việc vay thế chấp và mua nhà ở nước bạn có khó khăn không?

    • Mortgage (n) /ˈmɔːrɡɪdʒ/: vay thế chấp

  28. In your area, is it better to buy a house then renovate it or buy a piece of land and build your house there? - Ở khu vực của bạn, mua một căn nhà sau đó sửa sang lại hay mua một mảnh đất và xây nhà ở đó là tốt hơn?

    • Renovate (v) /ˈrenəveɪt/: sửa sang lại, cải tạo

  29. Do you think it is getting harder to find a place to live or to call home nowadays? - Bạn có nghĩ ngày nay việc tìm một nơi để sống hoặc nơi gọi là nhà ngày càng khó hơn không?

    • Nowadays (adv) /ˈnaʊədeɪz/: ngày nay

  30. Can the architectural design of a living space contribute to the well-being of those who live there? - Thiết kế kiến ​​trúc của một không gian sống có thể góp phần mang lại hạnh phúc và sức khỏe cho những người sống ở đó không?

    • Architectural (adj) /ˌɑːrkəˈtektʃɚəl/: thuộc kiến trúc

    • Living space (n) /ˈlɪvɪŋ speɪs/: không gian sống

    • Contribute (v) /kənˈtrɪbjuːt/: góp phần, đóng góp

    • Well-being (n) /ˌwelˈbiːɪŋ/: hạnh phúc và sức khỏe

Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi Your Dream House” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.

Previous
Previous

Topic 40: To-do List

Next
Next

Topic 38: Plans and Goals