Topic 27: Traffic

Ai cũng biết rằng, giao thông ở đô thị là một phần không thể thiếu của cuộc sống hàng ngày. Từ sáng sớm đến tối muộn, đường phố luôn nhộn nhịp với đủ loại phương tiện: xe hơi, xe máy, xe bus, và cả những người đi bộ. Mỗi người, mỗi xe, đều vội vã, hối hả trên con đường của mình.  Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi về Traffic”, những câu hỏi này sẽ giúp bạn không chỉ học được cách giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin mà còn có thể tìm hiểu về những phương tiện giao thông mà bạn bè hay sử dụng, những ý kiến của họ về tình hình giao thông hiện nay. Ngoài ra, hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3 và quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh!


1. Do you prefer walking or driving around the city? - Bạn thích đi bộ hay lái xe quanh thành phố?

  • prefer /prɪˈfɝː/ (v): thích hơn

  • walk /wɑːk/ (v): đi bộ

  • drive /draɪv/ (v): lái xe 


2. How often do you use public transport? - Bạn có thường xuyên sử dụng phương tiện giao thông công cộng không?

  • public /ˈpʌb.lɪk/ (adj): công cộng

  • transport /ˈtræn.spɔːrt/ (n): phương tiện giao thông


3. What’s your favorite way to travel in the city? - Phương tiện yêu thích của bạn để đi du lịch trong thành phố là gì?

  • favorite /ˈfeɪ.vər.ət/ (adj): yêu thích

  • travel /ˈtræv.əl/ (v): du lịch


4. Do you know how to drive a car? - Bạn có biết lái xe ô tô không?

  • drive /draɪv/ (v): lái xe

  • car  /kɑːr/ (n): xe hơi


5. What do you think about the traffic in your city? - Bạn nghĩ gì về giao thông trong thành phố của bạn?

  • traffic  /ˈtræf.ɪk/ (n): giao thông


6. Do you prefer fast or slow driving? Why? - Bạn thích lái xe nhanh hay chậm? Tại sao?

  • fast /fæst/ (adj): nhanh

  • slow /sloʊ/ (adj): chậm


7. Is it easy to find parking where you live? - Có dễ tìm được chỗ đậu xe ở nơi bạn sống không?

  • parking /ˈpɑːr.kɪŋ/ (v): chỗ đậu xe


8. How do you feel about riding a bicycle in the city? - Bạn cảm thấy thế nào khi đi xe đạp trong thành phố?

  • ride /raɪd/ (v): lái xe

  • bicycle /ˈbaɪ.sə.kəl/ (n): xe đạp


9. What's the longest time you've ever spent in traffic? - Thời gian dài nhất bạn từng tham gia giao thông là bao lâu?

  • traffic  /ˈtræf.ɪk/ (n): giao thông


10. When you go outside, what mode of transport do you usually use? - Khi ra ngoài, bạn thường sử dụng phương tiện di chuyển nào?

  • outside /ˈaʊt.saɪd/ (adv): ở bên ngoài

  • transport /ˈtræn.spɔːrt/ (n): phương tiện giao thông


11. Why is it important to follow traffic rules? - Tại sao việc tuân thủ luật lệ giao thông lại quan trọng?

  • important /ɪmˈpɔːr.tənt/ (adj): quan trọng

  • follow /ˈfɑː.loʊ/ (v): tuân thủ

  • traffic /ˈtræf.ɪk/ (n): giao thông

  • rule  /ruːl/ (n): luật lệ



12. Why is it important not to use your phone while walking on the street? - Tại sao điều quan trọng là không sử dụng điện thoại khi đi bộ trên đường? 

  • important /ɪmˈpɔːr.tənt/ (adj): quan trọng

  • phone  /foʊn/ (n): điện thoại

  • walk /wɑːk/ (v): đi bộ

  • street /striːt/ (n): đường phố


 

13. What is the difference between a highway and a regular road? - Sự khác biệt giữa đường cao tốc và đường thông thường là gì?

  • highway road /ˈhaɪ.weɪ/ (n): đường cao tốc

  • regular road: đường thông thường 


14. Have you been injured in a traffic accident? Bạn có từng bị thương trong một vụ tai nạn giao thông nào không?

  • injured /ˈɪn.dʒɚd/ (adj): bị thương 



15. What are the dangers of speeding? - Sự nguy hiểm của việc chạy quá tốc độ là gì?

  • danger /ˈdeɪn.dʒɚ/ (n): sự nguy hiểm

  • speeding /ˈspiː.dɪŋ/ (n): sự chạy quá tốc độ



16. Why is drinking and driving dangerous? - Tại sao uống rượu và lái xe lại nguy hiểm?

  • drinking /ˈdrɪŋ.kɪŋ/ (n): việc uống rượu

  • dangerous  /ˈdeɪn.dʒɚ.əs/ (adj): nguy hiểm


17. Do you think a person should be required to wear a seat belt? - Bạn có nghĩ rằng một người nên được yêu cầu thắt dây an toàn?

  • require rɪˈkwaɪr/ (v): yêu cầu

  • seat belt /ˈsiːt ˌbelt/ (n): dây an toàn



18. How does weather affect driving conditions? - Thời tiết ảnh hưởng đến điều kiện lái xe như thế nào?

  • weather  /ˈweð.ɚ/ (n): thời tiết

  • affect  /əˈfekt/ (v): ảnh hưởng

  • condition /kənˈdɪʃ.ən/ (n): điều kiện -> driving condition: điều kiện lái xe


19. What is the purpose of a speed limit? - Mục đích của giới hạn tốc độ là gì?

  • purpose /ˈpɝː.pəs/ (n): mục đích

  • speed /spiːd/ (n): tốc độ

  • limit  /ˈlɪm.ɪt/ (n): giới hạn 


20. How can public transportation reduce traffic? - Giao thông công cộng có thể giảm lưu lượng giao thông như thế nào?

  • public /ˈpʌb.lɪk/ (adj): công cộng

  • transportation /ˌtræn.spɚˈteɪ.ʃən/ (n): giao thông 

  • reduce /rɪˈduːs/ (v): giảm thiểu


21. What is the role of a traffic warden or police officer on the road? - Vai trò của người giám sát giao thông hoặc cảnh sát trên đường là gì?

  • role /roʊl/ (n): vai trò

  • traffic warden /ˈtræf.ɪk ˌwɔːr.dən/ (n): người giám sát giao thông

  • police officer /pəˈliːs ˌɑː.fɪ.sɚ/ (n): cảnh sát

  • road /roʊd/ (n): đường


22. What are the effects of traffic congestion on the environment? - Ùn tắc giao thông có ảnh hưởng gì tới môi trường?

  • effect /əˈfekt/ (n): ảnh hưởng

  • congestion /kənˈdʒes.tʃən/ (n): tắc nghẽn, ùn tắc -> traffic congestion: ùn tắc giao thông

  • environment /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ (n): môi trường 



23. How should drivers react to an ambulance or fire truck in traffic? - Người lái xe nên phản ứng thế nào khi gặp xe cứu thương hoặc xe cứu hỏa khi tham gia giao thông?

  • driver /ˈdraɪ.vɚ/ (n): người lái xe

  • react  /riˈækt/ (v): phản ứng

  • ambulance /ˈæm.bjə.ləns/ (n): xe cứu thương

  • fire truck /ˈfaɪr ˌtrʌk/ (n): xe cứu hỏa


 

24. How does the presence of schools and playgrounds affect nearby traffic rules? - Sự hiện diện của trường học và sân chơi ảnh hưởng như thế nào đến luật lệ giao thông gần đó?

  • presence /ˈprez.əns/ (n): sự hiện diện

  • school /skuːl/ (n): trường học

  • playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ (n): sân chơi

  • rule /ruːl/ (n): luật lệ -> traffic rule: luật giao thông 


25. What are the pros and cons of using electric scooters in cities? - Ưu và nhược điểm của việc sử dụng xe máy điện ở thành phố là gì?

  • pros /proʊ/ (n): ưu điểm

  • cons /kɑːn/ (n): nhược điểm

  • electric scooter /ˈskuː.t̬ɚ/ (n): xe máy điện


26. How does road infrastructure affect traffic flow? - Cơ sở hạ tầng đường bộ ảnh hưởng đến lưu lượng giao thông như thế nào?

  • infrastructure  /ˈɪn.frəˌstrʌk.tʃɚ/ (n): cơ sở hạ tầng

  • affect /əˈfekt/ (v): ảnh hưởng đến

  • traffic flow: luồng giao thông


27. How do you feel when stuck in traffic during rush hour? - Bạn cảm thấy thế nào khi bị kẹt xe vào giờ cao điểm? 

  • stuck /stʌk/ (v): mắc kẹt

  • rush hour  /ˈrʌʃ ˌaʊr/ (n): giờ cao điểm



28. What are the challenges of implementing a car-free zone in a city? - Những thách thức của việc thực hiện khu vực cấm ô tô trong thành phố là gì?

  • challenge /ˈtʃæl.ɪndʒ/ (n): thách thức

  • implement /ˈɪm.plə.ment/ (v): thực hiện

  • car-free zone: khu vực cấm ô tô


29. What should you do if your vehicle breaks down on the road? - Bạn nên làm gì nếu xe của bạn bị hỏng giữa đường?

  • vehicle /ˈviː.ə.kəl/ (n): xe

  • break down /breɪk/ (phrasal verb): hỏng



30. How can cities encourage the use of public transportation? - Làm thế nào các thành phố có thể khuyến khích việc sử dụng phương tiện giao thông công cộng?

  • encourage /ɪnˈkɝː.ɪdʒ/ (v): khuyến khích

  • public transportation /ˌpʌb.lɪk træn.spɚˈteɪ.ʃən/ (n): phương tiện giao thông

Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi Traffic” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.

Previous
Previous

Topic 28: Boring and Interesting things

Next
Next

Topic 26: City vs Countryside