Topic 26: City vs Countryside

Trong cuộc sống hiện đại, lựa chọn nơi sinh sống giữa nhịp sống sôi động của thành phố và bình yên, mộc mạc của nông thôn luôn là một quyết định quan trọng và khó khăn. Mỗi lựa chọn mang lại một phong cách sống, cơ hội và thách thức riêng biệt. Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi về City vs Countryside”, những câu hỏi này sẽ giúp bạn không chỉ học được cách giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin mà còn có thể tìm hiểu xem bạn bè xung quanh xem họ thích cuộc sống ở thành phố hay ngoại ô hơn. Ngoài ra, hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3 quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh!

  1. Do you prefer living in a city or the countryside? Why? - Bạn thích sống ở thành phố hay nông thôn hơn? Tại sao?

    • Prefer (v) /prɪˈfɝː/: thích…hơn

    • City (n) /ˈsɪt̬i/: thành phố

    • Countryside (n) /ˈkʌntrisaɪd/: nông thôn

     

  2. Did you grow up in a city or the countryside? How do you like your hometown? - Bạn lớn lên ở một thành phố hay vùng nông thôn? Bạn thích quê hương của mình như thế nào?

    • Grow up (phrasal verb) /ɡroʊ ʌp/: lớn lên

    • Hometown (n) /ˈhoʊm.taʊn/: quê hương

  3. What are the main advantages of living in the city? - Ưu điểm chính của việc sống ở thành phố là gì?

    • Main (adj) /meɪn/: chính

    • Advantage (n) /ədˈvænt̬ɪdʒ/: ưu điểm

  4. What are the main advantages of living in the countryside? - Ưu điểm chính của việc sống ở nông thôn là gì?

  5. How do city and countryside lifestyles differ? - Cuộc sống ở thành phố và nông thôn khác nhau như thế nào?

    • Lifestyle (n) /ˈlaɪfstaɪl/: cuộc sống

    • Differ (v) /ˈdɪfɚ/: khác nhau

  6. What kind of job opportunities are more abundant in the city? - Cơ hội việc làm nào nhiều hơn ở thành phố?

    • Opportunity (n) /ˌɑːpɚˈtuːnət̬i/: cơ hội

    • Abundant (adj) /əˈbʌndənt/: nhiều

  7. What are the challenges of living in a crowded city? - Cuộc sống ở thành phố đông đúc có những khó khăn gì?

    • Challenge (n) /ˈtʃælɪndʒ/: khó khăn/thử thách

    • Crowded (adj) /ˈkraʊdɪd/: đông đúc

  8. How is the cost of living in the city compared to the countryside? - Chi phí sinh hoạt ở thành phố so với nông thôn thế nào?

    • Cost (n) /kɑːst/: chi phí

    • Compared to (v) /kəmˈperd tuː/: so với

  9. What do you think about the pollution in cities? - Bạn nghĩ gì về ô nhiễm ở các thành phố?

    • Pollution (n) /pəˈluːʃən/: sự ô nhiễm

  10. Do you prefer the hustle and bustle of the city or the tranquility of the countryside? - Bạn thích sự ồn ào của thành phố hay sự yên bình của nông thôn?

    • Hustle and bustle (phrase) /ˈhʌsəl ənd ˈbʌsəl/: sự ồn ào/hối hả và nhộn nhịp

    • Tranquility (n) /træŋˈkwɪləti/: sự yên bình

  11. How is transportation different in the city and countryside? - Giao thông ở thành phố và nông thôn khác nhau như thế nào?

    • Transportation (n) /ˌtrænspɚˈteɪʃən/: giao thông

  12. What recreational activities are more common in the countryside? - Các hoạt động giải trí nào phổ biến hơn ở nông thôn?

    • Recreational (adj) /ˌrekriˈeɪʃənəl/: giải trí

    • Common (adj): /ˈkɑːmən/ phổ biến

    • Some recreational activities in the countryside:

      • Play football: chơi đá banh

      • Go fishing: đi câu cá

      • Fly a kite: thả diều

      • Play marbles: bắn bi

      • Attend a traditional festival: tham gia lễ hội truyền thống

      • Shuttlecock kicking: đá cầu

  13. What's the best thing about city life for you? - Đối với bạn, Điều tốt nhất về cuộc sống ở thành phố là gì?

    • The best thing: điều/thứ tốt nhất

  14. How do people in the city and countryside interact with their neighbors differently? - Người dân ở thành phố và nông thôn tương tác với hàng xóm khác nhau như thế nào?

    • Interact (v) /ˌɪnt̬ɚˈækt/: tương tác

    • Neighbor (n) /ˈneɪbɚ/: hàng xóm

    • Differently (adv) /ˈdɪfɚəntli/: khác nhau

  15. What are the benefits of a city's cultural diversity? Are there any drawbacks of this? - Lợi ích của sự đa dạng văn hóa ở thành phố là gì? Có bất lợi gì về điều này không?

    • Benefit (n) /ˈbenəfɪt/: lợi ích

    • Cultural (adj) /ˈkʌltʃɚəl/: văn hóa

    • Diversity (n) /dɪˈvɝːsət̬i/: sự đa dạng

  16. How do education opportunities compare between the city and countryside? - Cơ hội giáo dục so sánh giữa thành phố và nông thôn như thế nào?

    • Education (n) /ˌedʒəˈkeɪʃən/: giáo dục

    • Between (adv) /bɪˈtwiːn/: giữa

  17. What are the typical daily routines in the city and countryside? - Thói quen hàng ngày điển hình ở thành phố và nông thôn là gì?

    • Typical (adj) /ˈtɪpɪkəl/: điển hình

    • Daily routines (n) /ˈdeɪli ruːˈtiːn/: thói quen hàng ngày

  18. How is the healthcare system different in urban and rural areas? - Hệ thống chăm sóc sức khỏe khác nhau ở khu vực đô thị và nông thôn như thế nào?

    • Healthcare (n) /ˈhelθˌker/: chăm sóc sức khỏe

    • System (n) /ˈsɪstəm/: hệ thống

    • Urban (adj) /ˈɝːbən/: đô thị

    • Rural (adj) /ˈrʊrəl/: nông thôn

  19. What impact does technology have on city and countryside life? - Công nghệ ảnh hưởng như thế nào đến cuộc sống ở thành phố và nông thôn?

    • Technology (n) /tekˈnɑːlədʒi/: công nghệ

  20. How do people's values and priorities differ in the city and countryside? - Giá trị và ưu tiên của người dân khác nhau ở thành phố và nông thôn như thế nào?

    • Value (n) /ˈvæljuː/: giá trị

    • Priority (n) /praɪˈɔːrət̬i/: ưu tiên

  21. What role does nature play in city life compared to rural life? - Thiên nhiên đóng vai trò gì trong cuộc sống ở thành phố so với cuộc sống nông thôn?

    • Role (n) /roʊl/: vai trò

    • Nature (n) /ˈneɪtʃɚ/: tự nhiên/thiên nhiên

    • Play (v) /pleɪ/: đóng (vai trò)

  22. Do you find it easier to connect with nature in the countryside? - Bạn có thấy dễ dàng hòa mình vào thiên nhiên ở nông thôn hơn không?

    • Connect (with) (v) /kəˈnekt/: hòa vào/kết nối

  23. What are the differences in the availability of fresh produce in the city and countryside? - Sự khác biệt về sự có sẵn của nông sản tươi sống ở thành phố và nông thôn là gì?

    • Availability (n) /əˌveɪləˈbɪlət̬i/: sự có sẵn

    • Fresh (adj) /freʃ/: tươi sống

    • Produce (n) /ˈprɑː.duːs/: nông sản 

  24. How does public transportation compare between city and rural areas in terms of accessibility and convenience? - Giao thông công cộng so sánh giữa thành phố và khu vực nông thôn về tính tiện lợi và khả dụng như thế nào?

    • Public (adj) /ˈpʌblɪk/: công cộng

    • Accessibility (n) /əkˌsesəˈbɪlət̬i/: tính khả dụng

    • Convenience (n) /kənˈviːniəns/: tính tiện lợi

  25. What are some community and social events in city and countryside life? What roles do they play in both areas? - Có các sự kiện xã hội và cộng đồng nào trong cuộc sống ở thành phố và nông thôn? Chúng đóng vai trò gì ở cả hai khu vực?

    • Community (n) /kəˈmjuːnət̬i/: cộng đồng

    • Social (adj) /ˈsoʊʃəl/: mang tính xã hội

    • Event (n) /ɪˈvent/: sự kiện

  26. How does the pace of life differ between city and countryside? - Nhịp sống khác nhau giữa thành phố và nông thôn như thế nào?

    • Pace (n) /peɪs/: nhịp

  27. What is the impact of noise pollution in cities on people's well-being? - Ảnh hưởng của ô nhiễm tiếng ồn ở thành phố đối với sức khỏe chung (tinh thần và thể chất) của người dân là gì?

    • Impact (n) /ˈɪmpækt/: ảnh hưởng

    • Noise pollution (n) /nɔɪz pəˈluːʃən /: ô nhiễm tiếng ồn

    • Well-being (n) /ˌwelˈbiːɪŋ/: sức khỏe chung (tinh thần và thể chất)

  28. What are the opportunities for outdoor activities in the countryside? - Cơ hội tham gia các hoạt động ngoài trời ở nông thôn là gì?

    • Outdoor (adj) /ˈaʊtˌdɔːr/: ngoài trời

  29. How do people in the city and countryside view work-life balance differently? - Người dân ở thành phố và nông thôn đánh giá sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống khác nhau như thế nào?

    • View (v) /vjuː/: đánh giá

    • Work-life (adj) /wɝːk laɪf/: công việc và cuộc sống

    • Balance (n) /ˈbæləns/: cân bằng

  30. What kind of memories or experiences have you had in the city and countryside that stand out to you? - Những kỷ niệm hoặc trải nghiệm nào bạn từng có ở thành phố và nông thôn mà bạn đặc biệt nhớ?

    • Memory (n) /ˈmeməri/: kỷ niệm

    • Experience (n) /ɪkˈspɪriəns/: trải nghiệm

    • Stand out (v) /stænd aʊt/: đặc biệt/nổi bật

Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi City vs Countryside” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original)  với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.

Previous
Previous

Topic 27: Traffic

Next
Next

Topic 25: City Life