Cách để sử dụng danh từ đếm được và danh từ không đếm được.

Danh từ trong tiếng Anh quả thực là một phần không thể thiếu, được phân loại thành hai nhóm chính: danh từ đếm được (Countable nouns)danh từ không đếm được (Uncountable nouns). Việc hiểu rõ cách sử dụng hai loại danh từ này không chỉ giúp bạn tránh phải mắc phải những lỗi ngữ pháp tiếng Anh khi luyện tiếng Anh, mà còn làm cho câu văn bạn tạo ra trong quá trình giao tiếp tiếng Anh và viết lách trở nên chính xác hơn rất nhiều. Hãy cùng Coffee Talk English (CTE) đi sâu hơn vào chủ đề ngữ pháp tiếng Anh này để học tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả nhé!

I - Một số ví dụ nhận biết tổng thể

Hãy xem những ví dụ này để biết cách sử dụng danh từ đếm được và không đếm được trong câu.

  • I'm making a cup of tea.

Tôi đang pha một ly trà.

  • Have we got any bread?

Chúng ta còn bánh mì không?

  • How many chairs do we need?

Chúng ta cần bao nhiêu chiếc ghế?

  • How much milk have we got?

Chúng ta còn bao nhiêu sữa?

  • I had two eggs, a sausage, and some bread for breakfast.

Tôi ăn hai quả trứng, một cái xúc xích, và một ít bánh mì cho bữa sáng.

Danh từ đếm được
Countable nouns
Danh từ không đếm được
Uncountable nouns
Danh từ đếm được là những từ chỉ những thứ mà bạn có thể đếm được. Chúng có cả dạng số ít và số nhiều. Danh từ không đếm được là những từ chỉ những thứ mà bạn không thể đếm được, ví dụ: music, liquid. Chúng là số ít. Chúng ta không thể sử dụng chúng với a/an hoặc đánh số. Chúng không có dạng số nhiều.
An apple - two apples
An announcement - some announcement
Music - a piece of music - Some music
News

II - Danh từ đếm được - Countable nouns

Đối với câu khẳng định, chúng ta có thể sử dụng a/an cho danh từ số ít hoặc some cho số nhiều.

  • There's a man at the door.

Có một người đàn ông đang ở cửa.

  • I have some friends in New York.

Tôi có vài người bạn ở New York

Đối với câu phủ định, chúng ta có thể sử dụng a/an cho danh từ số ít hoặc any cho số nhiều.

  • I don't have a dog.

Tôi không nuôi chó.

  • There aren't any seats.

Không còn chỗ trống nào.

Trong câu hỏi, chúng ta dùng a/an, any hoặc how many với danh từ đếm được.

  • Is there a letter to send?

Có thư nào cần phải gửi không?

  • Are there any chairs?

Còn cái ghế nào không?

  • How many chairs are there?

Có tất cả bao nhiêu cái ghế?

III - Danh từ không đếm được - Uncountable nouns

Chúng ta dùng some với danh từ không đếm được trong câu khẳng định và any với câu phủ định.

  • There's some milk in the fridge.

Có một ít sữa trong tủ lạnh.

  • There isn't any coffee.

Không còn miếng cà phê nào.

Với câu hỏi ta sử dụng any hoặc how much.

  • Is there any sugar?

Còn đường không?

  • How much orange juice is there?

Chúng ta còn bao nhiêu nước cam vậy?

Để biểu thị số lượng của một danh từ không đếm được, hãy sử dụng một từ hoặc cách diễn đạt như some, a lot of, much, a bit of, a great deal of hoặc sử dụng một phép đo chính xác như a cup of, a bag of, 1kg of, 1L of, a handful of, a pinch of, an hour of, a day of.

  • There has been a lot of research into the causes of this disease.

Có rất nhiều nghiên cứu về nguyên nhân gây ra căn bệnh này.

  • He gave me a great deal of advice before my interview.

Anh ấy cho tôi rất nhiều lời khuyên trước buổi phỏng vấn.

  • Can you give me some information about uncountable nouns?

Bạn có thể cho tôi thêm thông tin về danh từ không đếm được không?

  • He did not have much sugar left.

Anh ấy không còn nhiều đường.

  • Measure 1 cup of water, 300g of flour, and 1 teaspoon of salt.

Đong 1 cup nước, 300g bột mì, và 1 muỗng muối.

Nhưng khi chúng ta mời ai một cái gì đó hoặc yêu cầu một cái gì đó, chúng ta thường sử dụng some.

  • Do you want some chocolate?

Bạn có muốn ăn chút sô-cô-la không?

  • Can we have some more chairs, please?

Chúng tôi có thể thêm một vài chiếc ghế được không?

IV - Các trường hợp đặc biệt

Một số danh từ có thể vừa đếm được vừa không đếm được tuỳ vào nghĩa của chúng: 

  • Keep your luggage with you at all times. (= on all occasions)

Xin hãy giữ hành lý bên mình mọi lúc.

  • Quick, we haven’t got much time.(= the general concept of time)

Nhanh lên, chúng ta không có nhiều thời gian.

  • I love Italian coffee. (= uncountable)

Tôi thích cà phê Ý.

  • Can I have three coffees, please? (= three cups of coffee)

Tôi muốn gọi ba ly cà phê.

  • Is there enough room in your car for one more person? (= unused space)

Có đủ chỗ trên xe bạn để chở thêm một người nữa không?

  • His house has ten rooms. (=a part of a house)

Nhà anh ấy có mười phòng.

Coffee Talk English (CTE) mong rằng, qua bài viết của chúng tôi, bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc phân biệt và sử dụng danh từ đếm được và không đếm được. Để kiến thức ngữ pháp tiếng Anh này không chỉ là lý thuyết mà còn được ghi nhớ lâu phải và biến thành công cụ hữu ích cho bạn khi luyện tiếng Anh, bạn nên chủ động áp dụng nó liên tục trong các tình huống giao tiếp tiếng Anh hàng ngày nhé!

Previous
Previous

[NGỮ PHÁP] Sử dụng verb một cách nâng cao

Next
Next

Mệnh Đề Quan Hệ - Relative Clause (P2)