Business English - Nói về lương và điều kiện làm việc

Trong công việc, lương và các điều kiện làm việc đều là một yếu tố vô cùng quan trọng, đóng vai trò là động lực làm việc chính cho nhân viên. Để có thể thảo luận một cách thông minh và hiệu quả về những vấn đề này trong công ty, việc học từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề này là cực kỳ cần thiết.

Lần này, các ví dụ được đọc dưới accent Mỹ của thầy Martin của #CoffeeTalkEnglish.

Mình bắt đầu học nhé!

Nghĩa: “Quán cà phê trả nhân viên của nó với giá theo giờ là 30.000 VND.”

*An hourly rate: an amount of money paid per hour (lương trả theo giờ).

Nghĩa: “Công việc mới của tôi thú vị hơn nhiều, nhưng tôi phải chịu giảm lương.”

*A pay cut (to take a pay cut): a reduction in pay (sự giảm lương).

Nghĩa: “Phúc lợi (công việc này) bao gồm bảo hiểm y tế và có ngày nghỉ trả lương.”

*Paid time off (PTO): The time that employees can take off of work while still getting paid regular wages (ngày nghỉ được trả lương).

*Benefits: an advantage such as medical insurance, life insurance, and sick pay, that employees receive from their employer in addition to money (phúc lợi).

Nghĩa: “Sếp của tôi rất hài lòng với công việc của tôi, cho nên tôi hy vọng sẽ được tăng lương vào năm sau.”

*Raise: an increase in the amount that you are paid for the work you do (tăng lương).

Nghĩa: “Sau chỉ 6 tháng làm việc tại công ty, tôi đã được thăng chức.”

*Promotion: a new job at the same company that is more senior or better paid (lên chức/thăng chức).

Nghĩa: “Chúng tôi sẽ trả tiền làm ngoài giờ cho mọi nhân viên mà sẵn lòng làm việc vào cuối tuần.”

*Overtime: additional pay for extra hours worked (tiền làm thêm/làm ngoài giờ).

Nghĩa: “Tiền thưởng phụ cấp năm nay là 40 triệu Đồng nên tôi sẽ đi một chuyến kì nghỉ.”

*Bonus: money added to a person’s salary as a reward for good performance (tiền phụ cấp/thưởng).

Nghĩa: “Tôi phải tìm một việc mới vào năm ngoái vì tôi đã bị sa thải.”

*To be laid off: to lose your job because it is no longer necessary (bị sa thải).

Nghĩa: “Chúng tôi có (chính sách) 1% tiền hoa hồng cho toàn bộ doanh thu của bạn (tạo ra).”

*A commission: a system of payment based on a percentage of the value of sales or other business done, or a payment to someone working under such a system (tiền hoa hồng).

Nghĩa: “Lợi nhuận của chúng ta đang tăng, nên tiền lương của mọi người sẽ tăng 5 triệu/tuần”

*Wage: an amount of money that is paid, usually every week, to an employee for their work (tiền lương/thù lao, thường là trả theo tuần).

Nghĩa: “Tôi đang tìm một công việc với lương tháng ít nhất 10 triệu đồng. ”

*Salary: a fixed amount of money agreed every year as pay for an employee, usually paid directly into his or her bank account every month (tiền lương hàng tháng).

Nghĩa: “Tôi phải gọi xin nghỉ bệnh hôm qua vì tôi bị sốt cao.”

*To call in sick: If you call in sick, you telephone to say that you are unable to work because of illness (xin nghỉ phép vì bị bệnh).

Nghĩa: “Bên công ty đề xuất một gói hỗ trợ chuyển địa chỉ công tác cho vị trí quản lý của họ.”

*Relocation package: money that is paid by a company to its employees in order to help them with the costs of moving to a different place to work (gói hỗ trợ chuyển đổi địa chỉ công tác [thường là khác thành phố/tỉnh/quốc gia hiện tại]).

Nghĩa: “Anh ấy đã khởi nghiệp với tiền nhận được từ gói bồi thường nghỉ việc từ công việc cũ.”

*Severance package: the pay and other advantages that an employee receives when their employment is ended by the management (gói bồi thường nghỉ việc [thường là do chấm dứt hợp đồng trước hạn]).

Hy vọng qua bài viết này các bạn đã trang bị được cho mình thêm nhiều từ vựng và cụm từ thú vị liên quan đến lương và điều kiện làm việc. Đừng quên thực hành nói Tiếng Anh thường xuyên để vững vàng hơn trong mỗi cuộc trao đổi tiếng Anh. Cảm ơn mọi người đã ghé đọc blog của #CoffeeTalkEnglish. Hãy đón xem bài học tiếp theo từ trung tâm nhé!

Previous
Previous

Từ vựng về Personality - Tính cách

Next
Next

Classroom English - Các cách để nói “I don’t understand” hay nhất