Topic 67: Occupations - Dream Jobs

Mỗi người đều có một công việc mơ ước hay một mục tiêu đặc biệt mà mình mong muốn đạt được trong đời. Một công việc mơ ước không chỉ là một phần của sự nghiệp, mà còn là một phần của bản thân và công việc đó không nhất thiết phải là một vị trí lớn, một mức lương cao, mà còn là sự kết hợp hoàn hảo giữa sở thích cá nhân và khả năng chuyên môn.

Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi về Occupations - Dream Jobs”, những câu hỏi này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh mượt mà hơn khi được hỏi về chủ đề này. Hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3 quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh!

1. Do you have a dream job? What is it?– Bạn có một công việc mơ ước không? Đó là công việc gì?

  • Dream job (n) /driːm dʒɑːb/: công việc mơ ước

 

2. What influences you to choose that job as your dream job? – Điều gì khiến bạn chọn công việc đó là công việc mơ ước của mình?

  • Influence (v) /ˈɪnfluəns/: khiến, ảnh hưởng

  • Choose (v) /tʃuːz/: chọn

 

3. Are you working at the moment? – Hiện tại bạn có đang đi làm không?

  • At the moment (phrase) /æt ðə ˈmoʊmənt/: hiện tại

 

4. What skills and qualifications does your dream job require? – Công việc mơ ước của bạn yêu cầu kỹ năng và trình độ gì?

  • Skill (n) /skɪl/: kỹ năng

  • Qualification (n) /ˌkwɑːləfəˈkeɪʃən/: trình độ, bằng cấp

  • Require (v) /rɪˈkwaɪr/: yêu cầu

 

5. What steps do you need to take to achieve your dream job? - Bạn cần thực hiện những bước nào để đạt được công việc mơ ước?

  • Achieve (v) /əˈtʃiːv/: đạt được

 

6. Which college courses do you think are required for your dream job? – Bạn nghĩ những khóa học đại học nào là cần thiết cho công việc mơ ước của bạn?

  • College (n) /ˈkɑːlɪdʒ/: đại học, cao đẳng

  • Course (n) /kɔːrs/: khóa học

 

7. What would do you enjoy the most about your dream job? – Bạn thích nhất điều gì ở công việc yêu thích của bạn?

  • Enjoy (v) /ɪnˈdʒɔɪ/: thích

 

8. Are there any challenges you think you would face in your dream job? - Có khó khăn nào mà bạn nghĩ mình sẽ phải đối mặt trong công việc mơ ước của mình không?

  • Challenge (n) /ˈtʃælɪndʒ/: khó khăn, thử thách

  • Face (v) /feɪs/: đối mặt

 

9. Do you think your dream job is in high demand nowadays? – Ngày nay, bạn có nghĩ công việc mơ ước của mình đang có nhu cầu cao không?

  • Demand (n) /dɪˈmænd/: nhu cầu

 

10. How do you feel when you finally got your dream job? - Bạn cảm thấy thế nào khi bạn cuối cùng cũng đạt được công việc mơ ước của mình?

  • Feel (v) /fiːl/: cảm thấy

  • Finally (adv) /ˈfaɪnəli/: cuối cùng

 

11. What job did you want to do when you were a child? Are you still pursuing it now? - Bạn muốn làm công việc gì lúc còn nhỏ? Hiện tại bạn có còn đang theo đuổi công việc đó không?

  • Pursue (v) /pɚˈsuː/: theo đuổi

 

12. Do you think your dream job is easy or difficult to achieve? - Bạn nghĩ công việc mơ ước của mình dễ hay khó đạt được?

  • Easy (adj) /ˈiːzi/: dễ dàng

  • Difficult (adj) /ˈdɪfəkəlt/: khó

 

13. Does having a mentor help in pursuing your dream job? Why? - Việc có một người cố vấn có giúp bạn theo đuổi công việc mơ ước không? Tại sao?

  • Mentor (n) /ˈmentɔːr/: người cố vấn

14. Have you ever changed your mind about your dream job? - Bạn đã bao giờ suy nghĩ lại về công việc mơ ước của mình chưa?

  • Change your mind (phrase) /tʃeɪndʒ jʊr maɪnd/: suy nghĩ lại, thay đổi suy nghĩ

 

15. Should people have multiple dream jobs? Why/why not? - Mọi người có nên có nhiều công việc mơ ước không? Tại sao/tại sao không?

  • Multiple (adj) /ˈmʌltəpəl/: nhiều

 

16. What kind of environment do you prefer to work in? – Bạn muốn làm việc trong môi trường như thế nào?

  • Environment (n) /ɪnˈvaɪrəmənt/: môi trường

  • Prefer (v) /prɪˈfɝː/: muốn, thích

 

17. How do you plan to stay motivated and focused on your goals? - Bạn dự định làm thế nào để duy trì động lực và tập trung vào mục tiêu của mình?

  • Motivated (adj) /ˈmoʊt̬ɪveɪt̬ɪd/: có động lực

  • Focused (adj) /ˈfoʊkəst/: tập trung

  • Goal (n) /ɡoʊl/: mục tiêu

 

18. In your opinion, what makes a dream job for people? - Theo bạn, điều gì làm nên công việc mơ ước của mọi người?

 

19. Do you think hobbies and passions play a major role in your dream job choice? – Bạn có nghĩ sở thích và đam mê đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn công việc mơ ước của bạn không?

  • Hobby (n) /ˈhɑːbi/: sở thích

  • Passion (n) /ˈpæʃən/: đam mê

  • Major (adj) /ˈmeɪdʒɚ/: quan trọng

  • Choice (n) /tʃɔɪs/: lựa chọn

 

20. Which countries do you think have good opportunities and environment for pursuing your dream job? - Bạn nghĩ quốc gia nào có cơ hội và môi trường tốt để theo đuổi công việc mơ ước của mình?

  • Opportunity (n) /ˌɑːpɚˈtuːnət̬i/: cơ hội

 

21. Have you shared your dream job aspirations with any of your friends or family? - Bạn có chia sẻ nguyện vọng công việc mơ ước của mình với bất kỳ bạn bè nào hay gia đình của mình chưa?

  • Share (v) /ʃer/: chia sẻ

  • Aspiration (n) /ˌæspəˈreɪʃən/: nguyện vọng

 

22. Would you rather choose a job you love with lower salary, or a job you dislike with a higher salary? - Bạn muốn chọn công việc mình yêu thích với mức lương thấp hơn hay công việc bạn không thích với mức lương cao hơn?

  • Salary (n) /ˈsælɚi/: lương

  • Dislike (v) /dɪˈslaɪk/: không thích

 

23. Why do people have to give up on their dream job? - Tại sao mọi người phải từ bỏ công việc mơ ước của mình?

  • Give up (on) (v) /ɡɪv ʌp/: từ bỏ

 

24. Do you think it is possible to achieve your dream job but then you come to dislike it later? - Bạn nghĩ có khả năng bạn đạt được công việc mơ ước của mình nhưng sau đó bạn lại không thích công việc đó nữa không?

  • Possible (adj) /ˈpɑːsəbəl/: có khả năng

 

25. It is necessary to have a backup plan in case your dream job does not work out? – Có cần thiết lên phương án dự phòng trường hợp công việc mơ ước của bạn không thành công không?

  • Necessary (adj) /ˈnesəseri/: cần thiết

  • Backup (adj) /ˈbækʌp/: dự phòng

  • Work out (v) /wɝːk aʊt/: thành công

 

26. Is there any advice you would like to give to someone who wants to pursue their dream job? - Bạn có lời khuyên nào cho những người muốn theo đuổi công việc mơ ước của mình không?

  • Advice (n) /ədˈvaɪs/: lời khuyên

  • Pursue (v) /pɚˈsuː/: theo đuổi

 

27. Can you share any experiences or lessons learned from past jobs that have shaped your vision of your dream job? - Bạn có thể chia sẻ kinh nghiệm hoặc bài học rút ra từ những công việc trước đây mà đã hình thành nên tầm nhìn của bạn về công việc mơ ước của mình không?

  • Experience (n) /ɪkˈspɪriəns/: kinh nghiệm

  • Lesson (n) /ˈlesən/: bài học

  • Shape (v) /ʃeɪp/: hình thành

  • Vision (n) /ˈvɪʒən/: tầm nhìn

 

28. What makes a person so dedicated to their job even if it a low-paid one? - Điều gì khiến một người tận tâm với công việc của mình ngay cả khi đó là công việc trả lương thấp?

  • Dedicated (adj) /ˈdedəkeɪt̬ɪd/: tận tâm

  • Low-paid job (n) /loʊ peɪd dʒɑːb/: công việc trả lương thấp

 

29. Do you think it is easier to achieve your dream job these days compared to the past? - Bạn có nghĩ ngày nay việc đạt được ước mơ của mình dễ dàng hơn so với trước đây không?

  • Compare (v) /kəmˈper/: so với

 

30. Do you think people would still be unhappy even when they got their dream job? - Bạn có nghĩ mọi người vẫn sẽ không thấy hạnh phúc ngay cả khi họ đạt được công việc mơ ước không?

  • Unhappy (adj) /ʌnˈhæpi/: không hạnh phúc, buồn

Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi Occupations - Dream Jobs” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.

Previous
Previous

Topic 68: Relationships - Acquaintanceship

Next
Next

Topic 66: Hobbies - Movies