Topic 60: Leisure Time

Trong cuộc sống hối hả của thế kỷ 21, thời gian rảnh rỗi (Leisure Time) không chỉ là những khoảnh khắc quý giá mà còn là một phần thiết yếu của sự cân bằng cuộc sống. Trong thời đại mà công nghệ và công việc chiếm lĩnh phần lớn thời gian của chúng ta, việc tìm kiếm những khoảng thời gian yên bình để nghỉ ngơi và tái tạo năng lượng dường như trở thành một phần không thể thiếu.

Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi về Leisure Time”, những câu hỏi này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin hơn khi được hỏi về chủ đề này”. Hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3 quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh!

1. Are you mostly free on the weekends or weekdays? - Bạn chủ yếu rảnh rỗi vào cuối tuần hay ngày thường?

  • Mostly (adv) /ˈmoʊstli/: chủ yếu

  • Free (adj) /friː/: rảnh rỗi

  • Weekend (n) /ˈwiːkend/: cuối tuần

  • Weekday (n) /ˈwiːkdeɪ/: ngày thường, ngày trong tuần

 

2. What do you usually do to relax? – Bạn thường làm gì để thư giãn?

  • Usually (adv) /ˈjuːʒuəl/: thường

  • Relax (v) /rɪˈlæks/: thư giãn

 

3. What do you do after work or classes? - Bạn làm gì sau giờ làm việc hay giờ học?

  • Class (n) /klæs/: giờ học, lớp học

 

4. What is your favorite free time activity? – Hoạt động yêu thích của bạn làm lúc rảnh là gì?

  • Favorite (adj) /ˈfeɪvərət/: yêu thích

  • Activity (n) /ækˈtɪvət̬i/: hoạt động

 

5. Have you ever had to cancel your free time plan due to unexpected situations? – Bạn đã bao giờ phải hủy kế hoạch lúc rảnh vì những tình huống bất ngờ không?

  • Cancel (v) /ˈkænsəl/: hủy bỏ

  • Plan (n) /plæn/: kế hoạch

  • Unexpected (adj) /ˌʌnɪkˈspektɪd/: bất ngờ

  • Situation (n) /ˌsɪtʃuˈeɪʃən/: tình huống

 

6. Do you study or practice English in your leisure time? - Bạn có học hay luyện tiếng Anh trong thời gian rảnh rỗi không?

  • Practice (v) /ˈpræktɪs/: luyện tập

  • Leisure time (n) /ˈliːʒɚ taɪm/: thời gian rảnh rỗi

 

7. Do you like spending your free time indoors or outdoors? - Bạn thích dành thời gian rảnh rỗi của mình trong nhà hay ngoài trời?

  • Indoors (adv) /ˌɪnˈdɔːrz/: trong nhà

  • Outdoors (adv) /ˌaʊtˈdɔːrz/: ngoài trời

 

8. Is sleeping is a good way to spend your spare time? Why/Why not? - Ngủ có phải là cách tốt để sử dụng thời gian rảnh rỗi của bạn không? Tại sao có/không?

  • Sleep (v) /sliːp/: ngủ

  • Spare time (n) /ˈspeər ˈtɑɪm/: thời gian rảnh

 

9. Do you find that your works or studies take up most of your free time? - Bạn có thấy công việc hay việc học chiếm hết phần lớn thời gian rảnh của bạn không?

  • Find (v) /faɪnd/: thấy rằng, nghĩ rằng

 

10. Do you think you have enough leisure time? Would you like to have more? - Bạn có nghĩ rằng mình có đủ thời gian rảnh không? Bạn có muốn có thêm không?

  • Enough (adv) /əˈnʌf/: đủ

 

11. Who do you enjoy spending your free time with? – Bạn thích dành thời gian rảnh của mình với ai?

  • Enjoy (v) /ɪnˈdʒɔɪ/: thích

 

12. Do you ever feel that you are wasting your leisure time? – Bạn có bao giờ cảm thấy bạn đang lãng phí thời gian rảnh rỗi của mình không?

  • Feel (v) /fiːl/: cảm thấy

  • Waste (v) /weɪst/: lãng phí

13. Which recreational activities are the most popular in your country? - Hoạt động giải trí nào phổ biến nhất ở nước bạn?

  • Recreational (adj) /ˌrekriˈeɪʃənəl/: giải trí

  • Popular (adj) /ˈpɑːpjəlɚ/: phổ biến

 

14. How long is summer break for students in your country? - Kỳ nghỉ hè của học sinh/sinh viên ở nước bạn kéo dài bao lâu?

  • Summer break (n) /ˈsʌmɚ breɪk/: kỳ nghỉ hè

  • Student (n) /ˈstuːdənt/: học sinh/sinh viên

 

15. What did you enjoy doing in summer vacations when you were younger? Do you still do these activities now? - Bạn thích làm gì trong kỳ nghỉ hè khi còn nhỏ? Giờ bạn vẫn còn làm những hoạt động này chứ?

  • Vacation (n) /veɪˈkeɪʃən/: kỳ nghỉ

 

16. Is there any new hobby you would like to try in your leisure time in the future? - Có sở thích mới nào bạn muốn thử trong thời gian rảnh rỗi trong tương lai không?

  • Hobby (n) /ˈhɑːbi/: sở thích

  • Try (v) /traɪ/: thử

  • Future (n) /ˈfjuːtʃɚ/: tương lai

 

17. Could the way you spend your leisure time reflect your personality and preferences? - Cách bạn sử dụng thời gian rảnh rỗi có thể phản ánh tính cách và sở thích của bạn không?

  • Reflect (v) /rɪˈflekt/: phản ánh, thể hiện

  • Personality (n) /ˌpɝːsənˈælət̬i/: tính cách

  • Preference (n) /ˈprefərəns/: sở thích

 

18. Where do young people in your country usually spend their downtime? – Những người trẻ ở nước bạn thường dành thời gian rảnh rỗi ở đâu?

  • Downtime (n) /ˈdaʊntaɪm/: thời gian rảnh rỗi

19. Do you think how we spend our spare time change as we become older? How? - Bạn có nghĩ cách chúng ta sử dụng thời gian rảnh sẽ thay đổi khi chúng ta già đi không? Như thế nào?

  • Change (v) /tʃeɪndʒ/: thay đổi

 

20. Why it is important for people to have leisure time? – Tại sao việc có thời gian rảnh rỗi là quan trọng?

  • Important (adj) /ɪmˈpɔːrtənt/: quan trọng

 

21. What do you think would happen if people don’t have spare time? - Bạn nghĩ điều gì sẽ xảy ra nếu mọi người không có thời gian rảnh?

  • Happen (v) /ˈhæpən/: xảy ra

 

22. Do you think people have more time for themselves nowadays as compared to in the past? - Bạn có nghĩ hiện nay mọi người có nhiều thời gian dành cho bản thân hơn so với trong quá khứ không?

  • Nowadays (adv) /ˈnaʊədeɪz/: hiện nay

  • Compare (v) /kəmˈper/: so với

  • Past (n) /pæst/: quá khứ

 

23. What positive/negative impact does technology have on the balance between work and leisure activities? - Công nghệ có tác động tích cực/tiêu cực gì tới sự cân bằng giữa công việc và hoạt động giải trí?

  • Positive (adj) /ˈpɑːzət̬ɪv/: tích cực

  • Negative (adj) /ˈneɡət̬ɪv/: tiêu cực

  • Technology (n) /tekˈnɑːlədʒi/: công nghệ

  • Balance (n) /ˈbæləns/: sự cân bằng

 

24. How do you think the balance between work and leisure activities will evolve in the future? - Bạn nghĩ sự cân bằng giữa công việc và hoạt động giải trí sẽ thay đổi như thế nào trong tương lai?

  • Evolve (v) /ɪˈvɑːlv/: thay đổi, phát triển

25. Are people who work longer hours more successful than those who work fewer hours and have more break times? - Những người làm việc nhiều giờ hơn có thành công hơn những người làm việc ít giờ hơn và có nhiều thời gian nghỉ ngơi hơn không?

  • Successful (adj) /səkˈsesfəl/: thành công

  • Break time (n) / breɪk taɪm/: thời gian nghỉ ngơi

 

26. Have you ever heard of “revenge bedtime procrastination”? What is this phenomenon? Is it harmful? – Bạn đã nghe đến “trì hoãn giấc ngủ để trả thù” bao giờ chưa? Hiện tượng này là gì? Nó có hại không?

  • Revenge (v) /rɪˈvendʒ/: trả thù

  • Bedtime (n) /ˈbedtaɪm/: giờ đi ngủ

  • Procrastination (n) /proʊˌkræstɪˈneɪʃən/: sự trì hoãn

  • Phenomenon (n) /fəˈnɑːmənɑːn/: hiện tượng

  • Harmful (adj) /ˈhɑːrmfəl/: có hại

27. What do you think causing people to choose midnight as their leisure time? - Bạn nghĩ điều gì khiến mọi người chọn nửa đêm làm thời gian rảnh của mình?

  • Cause (v) /kɑːz/: khiến cho

  • Choose (v) /tʃuːz/: chọn

  • Midnight (n) /ˈmɪdnaɪt/: nửa đêm

 

28. Do you think that there is a societal expectation for people to be constantly productive even in their leisure time? - Bạn có nghĩ rằng xã hội mong đợi con người phải luôn năng suất ngay cả trong lúc rảnh rỗi không?

  • Societal (adj) /səˈsaɪət̬əl/: xã hội

  • Expectation (n) /ˌekspekˈteɪʃən/: mong đợi, kỳ vọng

  • Constantly (adv) /ˈkɑːnstəntli/: luôn, liên tục

  • Productive (adj) /prəˈdʌktɪv/: năng suất

 

29. Do you think that it is unfair when some people have more leisure time and opportunities than others? - Bạn có nghĩ rằng việc một số người có nhiều thời gian rảnh và cơ hội hơn người khác là không công bằng không?

  • Unfair (adj) /ʌnˈfer/: không công bằng

  • Opportunity (n) /ˌɑːpɚˈtuːnət̬i/: cơ hội

 

30. Do you think having too much free time can lead people to easily procrastinate and be burned out more? – Bạn có nghĩ có quá nhiều thời gian nhàn rỗi có thể dẫn đến việc con người dễ bị trì hoãn và kiệt sức hơn không?

  • Lead (v) /liːd/: dẫn đến, khiến cho

  • Easily (adv) /ˈiːzəli/: dễ dàng

  • Procrastinate (v) /proʊˈkræstəneɪt/: trì hoãn

  • Burned out (adj) /ˌbɝːnd ˈaʊt/: kiệt sức

Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi Leisure Time” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.

Previous
Previous

Topic 61: Spending and Saving

Next
Next

Topic 59: Fears