Topic 48: Buying And Selling

Trong cuộc sống hàng ngày, việc mua và bán không chỉ là những hoạt động thương mại đơn thuần, mà còn phản ánh những sở thích, quyết định và thậm chí là những kỷ niệm đặc biệt của chúng ta. Từ cửa hàng yêu thích để mua sắm đến những kinh nghiệm bán hàng đầu tiên tại trường học, mỗi hành động đều kể lên một câu chuyện riêng.


Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi về Buying and Selling”, những câu hỏi này không chỉ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin hơn mà còn giúp bạn chia sẻ về những thói quen mua-bán của mình. Hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3 quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh!

  1. What is your favorite store to shop at? – Cửa hàng yêu thích để mua sắm của bạn là gì?

    • Favorite (adj) /ˈfeɪvərət/: yêu thích

    • Store (n) /stɔːr/: cửa hàng

    • Shop (v) /ʃɑːp/: mua sắm

  2. Have you ever sold anything in school? What did you sell? - Bạn đã từng bán gì ở trường chưa? Bạn đã bán gì?

    • Sold (v) (quá khứ của sell) /soʊld/: bán

  3. What product do you spend most of your money on? - Bạn tiêu tiền nhiều nhất vào sản phẩm nào?

    • Product (n) /ˈprɑːdʌkt/: sản phẩm

    • Spend (v) /spend/: tiêu, sử dụng

    • Money (n) /ˈmʌni/: tiền

  4. When buying at the market, do you usually haggle or bargain for lower price? – Khi mua đồ ở chợ, bạn có thường mặc cả hay trả giá để được giá thấp hơn không?

    • Market (n) /ˈmɑːrkɪt/: chợ

    • Haggle (v) /ˈhæɡəl/: mặc cả

    • Bargain (v) /ˈbɑːrɡɪn/: trả giá

    • Price (n) /praɪs/: giá tiền

  5. Do you want to work in the sales department? - Bạn có muốn làm việc ở bộ phận kinh doanh không?

    • Sales department (n) /seɪlz dɪˈpɑːrtmənt/: bộ phận kinh doanh

  6. Have you ever regretted something you bought and wanted a refund? Why? - Bạn đã bao giờ hối hận vì đã mua thứ gì đó và muốn được hoàn lại tiền chưa? Tại sao?

    • Regret (v) /rɪˈɡret/: hối hận

    • Refund (n) /ˈriːfʌnd/: tiền hoàn lại

  7. Are you saving up to buy anything nowadays? - Hiện tại bạn có đang tiết kiệm để mua bất cứ thứ gì không?

    • Save up (v) /seɪv ʌp/: tiết kiệm

    • Nowadays (adv) /ˈnaʊədeɪz/: hiện tại

  8. What is the most valuable item that you have bought? - Món đồ có giá trị nhất mà bạn đã mua là gì?

    • Valuable (adj) /ˈvæljəbəl/: có giá trị

    • Item (n) /ˈaɪt̬əm/: món đồ

  9. What is the weirdest or most unique thing you have bought? - Thứ kỳ lạ hoặc độc đáo nhất mà bạn đã mua là gì?

    • Weird (adj) /wɪrd/: kỳ lạ

    • Unique (adj) /juˈniːk/: độc đáo

  10. Do you prefer buying second-hand or brand-new products? – Bạn thích mua đồ cũ đã qua sử dụng hay đồ hoàn toàn mới hơn?

    • Second-hand (adj) /ˈsekənd ˌhænd/: cũ đã qua sử dụng

    • Brand-new (adj) /ˌbrænd ˈnuː/: hoàn toàn mới, mới toanh

  11. Is there any product that you charged with a very high price but still sold it successfully? - Có sản phẩm nào bạn ra giá rất cao nhưng vẫn bán thành công không?

    • Charge (v) /tʃɑːrdʒ/: ra giá, tính giá

    • Still (adv) /stɪl/: vẫn

    • Successfully (adv) /səkˈsesfəli/: thành công

  12. What platforms or methods do you prefer for selling items? - Bạn thích nền tảng hoặc phương pháp bán hàng nào?

    • Platform (n) /ˈplætfɔːrm/: nền tảng

    • Method (n) /ˈmeθəd/: phương pháp

    • Some selling platforms or method:

      • Online marketplace /ˈɑːnlaɪn ˈmɑːrkɪtpleɪs/: thị trường trực tuyến

      • Garage sale /ɡəˈrɑːʒ ˌseɪl/: Bày bán trước ga-ra hoặc trước nhà

      • Consignment store /kənˈsaɪnmənt stɔːr/: cửa hàng kí gửi

      • Flea market /ˈfliː ˌmɑːrkɪt/: chợ trời, chợ đồ cũ

      • Fair /fer/: hội chợ

  13. What factors do you consider when determining the selling price of an item? - Bạn xem xét những yếu tố nào khi xác định giá bán của một mặt hàng?

    • Factor (n) /ˈfæktɚ/: yếu tố

    • Determine (v) /dɪˈtɝːmɪn/: xác định

  14. Would you like to found your own company in the future? If so, what kind of business would it be? - Bạn có muốn thành lập công ty riêng của mình trong tương lai không? Nếu có thì đó sẽ là loại hình kinh doanh nào?

    • Found (v) /faʊnd/: thành lập

    • Company (n) /ˈkʌmpəni/: công ty

    • Business (n) /ˈbɪznɪs/: kinh doanh

  15. Have you ever purchased something with the intention of reselling it for profit? - Bạn đã bao giờ mua một thứ gì đó với ý định bán lại để kiếm lời chưa?

    • Purchase (v) /ˈpɝːtʃəs/: mua

    • Intention (n) /ɪnˈtenʃən/: ý định

    • Resell (v) /ˌriːˈsel/: bán lại

    • Profit (n) /ˈprɑːfɪt/: lời, lợi nhuận

  16. Have you ever been disappointed with the service you received in a store? - Bạn đã bao giờ thất vọng với dịch vụ bạn nhận được tại một cửa hàng chưa?

    • Disappointed (adj) /ˌdɪsəˈpɔɪnt̬ɪd/: thất vọng

    • Service (n) /ˈsɝːvɪs/: dịch vụ

    • Receive (v) /rɪˈsiːv/: nhận được

  17. Do you tend to buy local products or do you prefer international brands? - Bạn có xu hướng mua sản phẩm địa phương hay bạn thích thương hiệu quốc tế hơn?

    • Tend (v) /tend/: có xu hướng

    • Local (adj) /ˈloʊkəl/: địa phương

    • International (adj) /ˌɪnt̬ɚˈnæʃənəl/: quốc tế

    • Brand (n) /brænd/: thương hiệu

  18. How did you feel when you bought something with your salary for the first time? - Bạn cảm thấy thế nào khi lần đầu tiên mua một thứ gì đó bằng số tiền lương của mình?

    • Feel (v) /fiːl/: cảm thấy

    • Salary (n) /ˈsælɚi/: tiền lương

  19. Do you often make purchases from shops recommended by friends or family? - Bạn có thường xuyên mua hàng từ các cửa tiệm do bạn bè hoặc gia đình giới thiệu không?

    • Shop (n) /ʃɑːp/: cửa tiệm, cửa hàng

    • Recommend (v) /ˌrekəˈmend/: giới thiệu, đề xuất

  20. Do you enjoy going to shopping events, like Black Friday or holiday sales? Why? - Bạn có thích tham gia các sự kiện mua sắm như Black Friday hoặc ưu đãi vào dịp lễ không?

    • Event (n) /ɪˈvent/: sự kiện

    • Black Friday (n) /blæk ˈfraɪdeɪ/: Black Friday hay còn gọi là ngày Thứ Sáu Đen là một trong những dịp sale lớn nhất trong năm, thường là ngày thứ sáu đầu tiên ngay sau ngày Lễ Tạ Ơn

    • Holiday sales (n) /ˈhɑːlədeɪ seɪlz/: ưu đãi vào dịp lễ

  21. Do you tend to make impulse purchases, or do you carefully plan and make a budget before buying? – Bạn có xu hướng mua sắm ngẫu hứng hơn hay bạn lên kế hoạch và ngân sách cẩn thận trước khi mua?

    • Impulse purchase (phrase) /ˈɪmpʌls ˈpɝːtʃəs/: mua sắm ngẫu hứng, mua hàng bốc đồng

    • Carefully (adv) /ˈkerfəli/: một cách cẩn thận

    • Plan (v) /plæn/: lên kế hoạch

    • Budget (n) /ˈbʌdʒɪt/: ngân sách

  22. Do you think the salesperson’s advice has an impact on your buying decisions? – Bạn có nghĩ tư vấn từ nhân viên bán hàng có ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của mình không?

    • Salesperson (n) /ˈseɪlzˌpɝːsən/: nhân viên bán hàng

    • Advice (n) /ədˈvaɪs/: tư vấn, lời khuyên

    • Impact (n) /ˈɪmpækt/: sự ảnh hưởng

    • Decision (n) /dɪˈsɪʒən/: quyết định

  23. Have you been to an auction house? If so, how was the experience? Did you buy anything there? - Bạn đã tham gia nhà đấu giá bao giờ chưa? Nếu có thì trải nghiệm của bạn như thế nào? Bạn có mua được gì ở đó không?

    • Auction house (n) /ˈɑːkʃən ˌhaʊs/: nhà đấu giá

    • Experience (n) /ɪkˈspɪriəns/: trải nghiệm

  24. What is your favorite sales technique when trying to convince someone to buy something? - Kỹ thuật bán hàng yêu thích của bạn khi cố gắng thuyết phục ai đó mua hàng là gì?

    • Technique (n) /tekˈniːk/: kỹ thuật

    • Try (v) /traɪ/: cố gắng

    • Convince (v) /kənˈvɪns/: thuyết phục

  25. How important is advertisement in buying and selling and doing business? Quảng cáo quan trọng đến thế nào trong việc mua bán và kinh doanh?

    • Important (adj) /ɪmˈpɔːrtənt/: quan trọng

    • Advertisement (n) /ˌædvɚˈtaɪzmənt/: quảng cáo

  26. How do you handle objections from customers regarding the price of a product? - Bạn giải quyết những phản đối từ khách hàng về giá của sản phẩm như thế nào?

    • Handle (v) /ˈhændəl/: giải quyết

    • Objection (n) /əbˈdʒekʃən/: phản đối

    • Customer (n) /ˈkʌstəmɚ/: khách hàng

    • Regarding (preposition) /rɪˈɡɑːrdɪŋ/: về

  27. Do you think foreign tourists are being overcharged when buying products or souvenirs from the locals? - Bạn có nghĩ du khách nước ngoài đang bị tính phí quá cao khi mua sản phẩm hoặc quà lưu niệm từ người dân địa phương không?

    • Foreign tourist (n) /ˈfɔːrən ˈtʊrɪst/: du khách nước ngoài

    • Overcharge (v) /ˌoʊvɚˈtʃɑːrdʒ/: tính phí quá cao

    • Souvenir (n) /ˌsuːvəˈnɪr/: quà lưu niệm

    • Local (n) /ˈloʊ.kəl/: dân địa phương

  28. How has the act of buying and selling evolve throughout the development of mankind? – Việc mua bán biến đổi như thế nào trong suốt quá trình phát triển của loài người?

    • Evolve (v) /ɪˈvɑːlv/: biến đổi, tiến hóa

    • Throughout (adv) /θruːˈaʊt/: trong suốt, xuyên suốt

    • Development (n) /dɪˈveləpmənt/: sự phát triển

    • Mankind (n) /mænˈkaɪnd/: loài người

  29. What precautions do you take to avoid scams when selling or buying online? - Bạn áp dụng biện pháp nào để tránh các hoạt động lừa đảo khi bán hoặc mua hàng trực tuyến?

    • Precaution /prɪˈkɑː.ʃən/ (n): biện pháp phòng ngừa

    • Avoid (v) /əˈvɔɪd/: tránh

    • Scam (n) /skæm/: hoạt động lừa đảo

  30. Do you think there are cultural or regional differences in how people buy and sell? - Bạn nghĩ rằng có sự khác biệt về văn hóa hoặc vùng miền trong cách mọi người mua bán không?

    • Cultural (adj) /ˈkʌltʃɚəl/: thuộc văn hóa

    • Regional (adj) /ˈriːdʒənəl/: thuộc khu vực

    • Difference (n) /ˈdɪfɚəns/: sự khác biệt

Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi Buying and Selling” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.

Previous
Previous

Topic 49: Appearances

Next
Next

Topic 47: Achievements in 2023