Topic 46: Physical health and Mental health

Sức khỏe thể chất và tinh thần là hai mảng không thể tách rời trong cuộc sống của chúng ta. Một cơ thể khỏe mạnh giúp ta hoạt động hiệu quả hằng ngày, nhưng tâm trạng và tinh thần ổn định mới là chìa khóa giúp ta vượt qua những thách thức, áp lực và lo lắng trong cuộc sống.

Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi về Physical health and Mental health”, những câu hỏi này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin khi được hỏi về chủ đề này. Hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3 quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh!

1. What do you do to stay fit? - Bạn làm gì để giữ dáng?

  • stay /steɪ/ (v): giữ

  • fit /fɪt/ (adj): dáng, khỏe mạnh


2. How often do you exercise each week? - Bạn tập thể dục bao lần một tuần?

  • often /ˈɒf.ən/ (adv): bao lần, thường xuyên

  • exercise /ˈeks.ə.saɪz/ (v): tập thể dục


3. Do you prefer indoor or outdoor exercise? - Bạn thích tập thể dục trong nhà hay ngoài trời?

  • prefer /prɪˈfɜːr/ (v): thích hơn

  • indoor /ˈɪn.dɔːr/ (adj): trong nhà

  • outdoor /ˈaʊt.dɔːr/ (adj): ngoài trời


4. What is your favorite sport? - Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?

  • favorite /ˈfeɪ.vər.ɪt/ (adj): yêu thích

  • sport /spɔːrt/ (n): thể thao


5. How do you relax after a long day? - Bạn thư giãn như thế nào sau một ngày dài?

  • relax /rɪˈlæks/ (v): thư giãn


6. Do you think sleep is important for health? - Bạn nghĩ giấc ngủ quan trọng cho sức khỏe không?

  • sleep /sliːp/ (n): giấc ngủ

  • important /ɪmˈpɔːr.tənt/ (adj): quan trọng


7. What healthy foods do you like to eat? - Bạn thích ăn những thức ăn lành mạnh nào?

  • healthy /ˈhel.θi/ (adj): lành mạnh

  • foods /fuːdz/ (n): thức ăn

  • eat /iːt/ (v): ăn


8. How much water do you drink every day? - Bạn uống bao nhiêu nước mỗi ngày?

  • water /ˈwɔː.tər/ (n): nước

  • drink /drɪŋk/ (v): uống


9. Do you have a daily routine for physical exercise? - Bạn có một thói quen hàng ngày cho luyện tập  thể chất không?

  • daily /ˈdeɪ.li/ (adj): hàng ngày

  • routine /ruːˈtiːn/ (n): thói quen

  • physical /ˈfɪz.ɪ.kəl/ (adj): thể chất


10. How do you feel when you spend time outdoors? - Bạn cảm thấy như thế nào khi dành thời gian ở ngoài trời?

  • spend /spend/ (v): dành

  • outdoors /ˈaʊt.dɔːrz/ (adv): ngoài trời


11. How does exercise impact your mood? - Tập thể dục ảnh hưởng thế nào đến tâm trạng của bạn?

  • exercise /ˈeks.ə.saɪz/ (n): tập thể dục

  • impact /ˈɪm.pækt/ (v): ảnh hưởng

  • mood /muːd/ (n): tâm trạng


12. What are your strategies for managing stress? - Các chiến lược của bạn để quản lý căng thẳng là gì?

  • strategies /ˈstræt.ə.dʒiz/ (n): chiến lược

  • managing /ˈmæn.ɪ.dʒɪŋ/ (v): quản lý

  • stress /stres/ (n): căng thẳng


13. How do you balance work and health? - Bạn cân bằng công việc và sức khỏe như thế nào?

  • balance /ˈbæl.əns/ (v): cân bằng

  • work /wɜːrk/ (n): công việc

  • health /helθ/ (n): sức khỏe


14. Do you follow a specific diet for health reasons? - Bạn có tuân theo chế độ ăn uống cụ thể vì lý do sức khỏe không?

  • follow /ˈfɒl.oʊ/ (v): tuân theo

  • specific /spəˈsɪf.ɪk/ (adj): cụ thể

  • diet /ˈdaɪ.ət/ (n): chế độ ăn uống

  • reason /ˈriː.zən/ (n): lý do



15. How do you maintain mental well-being? - Bạn duy trì tinh thần khỏe mạnh như thế nào?

  • maintain /meɪnˈteɪn/ (v): duy trì

  • mental /ˈmen.təl/ (adj): tinh thần

  • well-being /ˈwelˌbiː.ɪŋ/ (n): khỏe mạnh


16. What role does social interaction play in your mental health? - Giao tiếp xã hội đóng vai trò gì trong sức khỏe tinh thần của bạn?

  • role /roʊl/ (n): vai trò

  • social /ˈsoʊ.ʃəl/ (adj): xã hội

  • interaction /ˌɪn.tərˈæk.ʃən/ (n): giao tiếp


17. How important is mental health awareness in your community? - Nhận thức về sức khỏe tinh thần quan trọng như thế nào trong cộng đồng của bạn?

  • important /ɪmˈpɔːr.tənt/ (adj): quan trọng

  • mental health /ˈmen.təl helθ/ (n): sức khỏe tinh thần

  • awareness /əˈweər.nəs/ (n): nhận thức

  • community /kəˈmjuː.nɪ.ti/ (n): cộng đồng



18. Do you practice mindfulness or meditation? - Bạn có thực hành chánh niệm hoặc thiền không?

  • practice /ˈpræk.tɪs/ (v): thực hành

  • mindfulness /ˈmaɪnd.fʊl.nəs/ (n): chánh niệm

  • meditation /ˌmed.ɪˈteɪ.ʃən/ (n): thiền


19. How do you handle anxiety or depression? - Bạn vượt qua nỗi lo âu hoặc trầm cảm như thế nào?

  • handle /ˈhæn.dəl/ (v): vượt qua

  • anxiety /æŋˈzaɪ.ə.ti/ (n): lo âu

  • depression /dɪˈpreʃ.ən/ (n): trầm cảm


20. Can physical activities help improve mental health? - Hoạt động thể chất có thể giúp cải thiện sức khỏe tinh thần không?

  • physical /ˈfɪz.ɪ.kəl/ (adj): thể chất

  • activities /ækˈtɪv.ɪ.tiz/ (n): hoạt động

  • improve /ɪmˈpruːv/ (v): cải thiện


21. What's your perspective on the connection between physical and mental health? - Quan điểm của bạn về mối liên hệ giữa sức khỏe thể chất và tinh thần là gì?

  • perspective /pərˈspek.tɪv/ (n): quan điểm

  • connection /kəˈnek.ʃən/ (n): mối liên hệ

  • physical /ˈfɪz.ɪ.kəl/ (adj): thể chất

  • mental /ˈmen.təl/ (adj): tinh thần


22. How do societal pressures impact individual health choices? - Áp lực xã hội ảnh hưởng như thế nào đến lựa chọn sức khỏe cá nhân?

  • societal /soʊˈsaɪ.ə.təl/ (adj): xã hội

  • pressures /ˈpreʃ.ərz/ (n): áp lực

  • individual /ˌɪn.dɪˈvɪdʒ.u.əl/ (adj): cá nhân

  • choice /tʃɔɪs/ (n): lựa chọn



23. What are the long-term benefits of a healthy lifestyle? - Những lợi ích lâu dài của lối sống lành mạnh là gì?

  • long-term /ˌlɒŋ ˈtɜːrm/ (adj): lâu dài

  • benefits /ˈben.ɪ.fɪts/ (n): lợi ích

  • healthy /ˈhel.θi/ (adj) lành mạnh

  • lifestyle /ˈlaɪf.staɪl/ (n): lối sống


24. How do modern lifestyles affect physical and mental health? - Lối sống hiện đại ảnh hưởng thế nào đến sức khỏe thể chất và tinh thần?

  • modern /ˈmɒd.ərn/ (adj): hiện đại

  • affect /əˈfekt/ (v): ảnh hưởng


25. How do cultural attitudes towards mental health vary around the world? - Thái độ văn hóa đối với sức khỏe tinh thần thay đổi như thế nào trên khắp thế giới?

  • cultural /ˈkʌl.tʃər.əl/ (adj): văn hóa

  • attitudes /ˈæt.ɪ.tjuːdz/ (n): thái độ

  • vary /ˈveə.ri/ (v): thay đổi




26. How can communities support mental health initiatives? - Cộng đồng có thể hỗ trợ các sáng kiến về sức khỏe tinh thần như thế nào?

  • communities /kəˈmjuː.nɪ.tiz/ (n): cộng đồng

  • support /səˈpɔːrt/ (v): hỗ trợ

  • initiatives /ɪˈnɪʃ.ə.tɪvz/ (n): sáng kiến


27. What are your thoughts on alternative therapies for health? - Ý kiến của bạn về các liệu pháp thay thế cho sức khỏe là gì?

  • thoughts /θɔːts/ (n): ý kiến

  • alternative /ɔːlˈtɜː.nə.tɪv/ (adj): thay thế

  • therapies /ˈθer.ə.piz/ (n): liệu pháp


28. How does technology influence health and wellness? - Công nghệ ảnh hưởng thế nào đến sức khỏe và sự khỏe mạnh?

  • technology /tekˈnɒl.ə.dʒi/ (n): công nghệ

  • wellness /ˈwel.nəs/ (n): sự khỏe mạnh


29. What challenges do people face in accessing health care? - Mọi người đối mặt với những thách thức gì trong việc tiếp cận chăm sóc sức khỏe?

  • challenge /ˈtʃæl.ɪndʒ/ (n): thách thức

  • access /ˈæk.ses/ (v): tiếp cận

  • health care /helθ keər/ (n): chăm sóc sức khỏe


30. How can one achieve a balanced lifestyle in today's fast-paced world? - Làm thế nào để đạt được lối sống cân bằng trong thế giới nhanh chóng ngày nay?

  • achieve /əˈtʃiːv/ (v): đạt được

  • balanced /ˈbæl.ənst/ (adj): cân bằng

  • fast-paced /ˈfɑːstˈpeɪst/ (adj): nhanh chóng

  • world /wɜːrld/ (n): thế giới


Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi Physical Health and Mental Health” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.

Previous
Previous

Topic 47: Achievements in 2023

Next
Next

Topic 45: Charitable Activities