Topic 37: Summer Activities

Mùa hè, luôn là thời điểm tuyệt vời để tham gia vào nhiều hoạt động ngoài trời và tận hưởng thời gian rảnh rỗi. Từ những chuyến đi biển mát rượi, lắng nghe tiếng sóng vỗ và cảm nhận làn gió biển mát lành, đến những buổi picnic vui vẻ bên gia đình và bạn bè trong công viên hay khu vườn xanh mát, mùa hè luôn mang đến cho bạn nhiều cơ hội để thư giãn và tái tạo năng lượng.


Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi về Summer Activities”, những câu hỏi này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin mà còn giúp bạn chia sẻ về những chuyến đi, trải nghiệm thú vị mùa hè của bản thân với bạn bè xung quanh. Hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3 quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh!

  1. Do you like summer holidays? – Bạn có thích kỳ nghỉ hè không?

    • Summer (n) /ˈsʌmɚ/: mùa hè

    • Holiday (n) /ˈhɑːlədeɪ/: kỳ nghỉ

  2. What are some popular summer sports and games? - Các môn thể thao và trò chơi nào phổ biến vào mùa hè?

    • Popular (adj) /ˈpɑːpjəlɚ/: phổ biến, được yêu thích

    • Sport (n) /spɔːrt/: môn thể thao

    • Game (n) /ɡeɪm/: trò chơi

  3. Do you have any favorite outdoor festivals or events you look forward to each summer? - Có lễ hội hay sự kiện ngoài trời yêu thích nào mà bạn mong đợi vào mỗi hè không?

    • Outdoor (adj) /ˈaʊtˌdɔːr/: ngoài trời

    • Festival (n) /ˈfestəvəl/: lễ hội

    • Event (n) /ɪˈvent/: sự kiện

    • Look forward to something (phrasal verb) /lʊk ˈfɔːr.wɚd tu:/: mong đợi điều gì

  4. What are some popular indoor/outdoor summer activities? - Các hoạt động mùa hè trong nhà/ngoài trời phổ biến?

    • Indoor (adj) /ˌɪnˈdɔːr/: trong nhà

    • Activity (n) /ækˈtɪvət̬i/: hoạt động

    • Some summer activities:

      • Go to the beach: đi biển

      • Go mountain climbing: đi leo núi

      • Play sports (volleyball, football, badminton, etc.): chơi thể thao (bóng chuyền, bóng đá, cầu lông,...)

      • Travel: đi du lịch

      • Go swimming: đi bơi

      • Participate in workshops (painting, baking, pottery making, sculpting, etc): tham gia các workshop (vẽ tranh, làm bánh, làm gốm, điêu khắc,...)

  5. Is there any activity that you dislike to do in summer? - Có hoạt động nào mà bạn không thích làm vào mùa hè không? 

    • Dislike (v) /dɪˈslaɪk/: không thích

  6. Do you prefer beach vacations or mountain getaways during the summer? - Vào kỳ nghỉ hè, bạn thích đi biển hay lên núi hơn?

    • Beach (n) /biːtʃ/: biển

    • Mountain (n) /ˈmaʊntən/: núi

    • Vacation (n) /veɪˈkeɪʃən/: kỳ nghỉ

    • Getaway (n) /ˈɡet̬.ə.weɪ/: kỳ nghỉ ngắn

  7. What was the best summer vacation you ever took? Why? - Kỳ nghỉ hè tuyệt vời nhất bạn từng có là gì? Tại sao?

  8. What's your favorite summer activity to beat the heat? - Hoạt động mùa hè yêu thích của bạn để đánh tan cái nóng là gì?

    • Favorite (adj) /ˈfeɪvərət/: yêu thích

    • Beat the heat (phrase) /biːt ðə hiːt/: đánh tan cái nóng

  9. Are you a fan of camping under the stars or staying in cozy cabins during the summer? - Bạn thích cắm trại dưới những vì sao hơn hay ở trong những căn nhà gỗ ấm cúng vào kỳ nghỉ hè?

    • Camping (n) /ˈkæm.pɪŋ/: cắm trại 

    • Star (n)  /stɑːr/: vì sao

    • Cozy (adj) /ˈkoʊzi/: ấm cúng, thoải mái

    • Cabin (n) /ˈkæbɪn/: căn nhà gỗ

  10. What are your plans for your next summer vacation? - Kế hoạch của bạn cho kỳ nghỉ hè sắp tới là gì?

    • Plan (n) /plæn/: kế hoạch

  11. Who do you usually do summer activities with? - Bạn thường thực hiện các hoạt động mùa hè cùng ai?

    • Usually (adv) /ˈjuːʒuəli/: thường xuyên

  12. Which cities are suitable for summer holidays in your country? Have you been to any of them? - Những thành phố nào thích hợp cho kỳ nghỉ hè ở nước bạn? Bạn đã từng đến bất kỳ đâu trong số đó chưa?

    • Suitable (adj) /ˈsuːt̬əbəl/: thích hợp

  13. What activity you do in summer but can’t do at other times of the year? - Hoạt động nào bạn làm vào mùa hè nhưng không thể thực hiện vào những thời điểm khác trong năm?

    • Time of the year (phrase) /taɪm ɑːv ðə jɪr/: thời điểm trong năm

  14. What are some unique summer activities that not many people know about? - Một vài hoạt động hè độc đáo mà ít người biết tới?

    • Unique (adj) /juːˈniːk/: độc đáo, có 1 không 2

  15. What are some summer activities that are ideal for people who want to connect with nature? - Các hoạt động hè lý tưởng cho người muốn kết nối với thiên nhiên?

    • Ideal (adj) /aɪˈdiːəl/: lý tưởng

    • Connect (v) /kəˈnekt/: kết nối

    • Nature (n) /ˈneɪtʃɚ/: thiên nhiên

  16. What is a summer camp? Have you ever attended a summer camp? What was it like? - Trại hè là gì? Bạn đã bao giờ tham gia trại hè chưa? Nó thế nào?

    • Summer camp (n) /ˈsʌmɚ ˌkæmp/: trại hè

    • Attend (v) /əˈtend/: tham gia

  17. What are some summer activities that can be done with a group of friends? - Các hoạt động hè có thể thực hiện theo nhóm bạn là gì?

    • Group (n) /ɡruːp/: nhóm

  18. Can you suggest some summer activities that are educational as well as fun? - Bạn có thể gợi ý các hoạt động hè vừa mang tính giáo dục mà vừa vui?

    • Educational (adj) /ˌedʒəˈkeɪʃənəl/: thuộc giáo dục

    • Fun (adj) /fʌn/: vui

  19. Is summer the same in all parts of the world? - Mùa hè có giống nhau ở mọi nơi trên thế giới không?

    • Same (adj) /seɪm/: giống nhau

    • World (n) /wɝːld/: thế giới

  20. Do you think people of this generation enjoy summer differently from the previous generations? - Bạn có nghĩ rằng thế hệ ngày nay tận hưởng mùa hè khác với thế hệ trước không?

    • Generation (n) /ˌdʒenəˈreɪʃən/: thế hệ

    • Differently (adv) /ˈdɪfɚəntli/: khác

    • Previous (adj) /ˈpriːviəs/: trước

  21. Do you think summer feels differently to people of different ages? - Bạn có nghĩ mùa hè được cảm nhận khác nhau đối với những người ở các độ tuổi khác nhau không?

    • Age (n) /eɪdʒ/: độ tuổi

  22. If you could spend a summer anywhere in the world, where would it be and why? - Nếu bạn có thể dành một mùa hè ở bất cứ nơi nào trên thế giới, bạn sẽ ở đâu và tại sao?

    • Anywhere (adv) /ˈen.i.wer/: bất cứ đâu, bất cứ nơi nào

  23. Have you ever taken a summer job? What kind of job is it? - Bạn đã bao giờ nhận một công việc làm trong hè chưa? Đó là loại công việc gì?

    • Job (n) /dʒɑːb/: công việc

  24. What was a part of your childhood summers that you now recognize was a privilege to have? - Đâu là một phần trong những mùa hè tuổi thơ của bạn mà bây giờ bạn nhận ra đó là một lợi ích khi có được?

    • Childhood (n) /ˈtʃaɪldhʊd/: tuổi thơ

    • Recognize (v) /ˈrekəɡnaɪz/: nhận ra

    • Privilege (n) /ˈprɪvəlɪdʒ/: lợi ích, đặc quyền

  25. If you could experience one summer of your life again without changing a thing, which one would you pick and why? - Nếu bạn có thể trải nghiệm lại một mùa hè của cuộc đời mình mà không thay đổi điều gì, bạn sẽ chọn mùa hè nào và tại sao?

    • Experience (v) /ɪkˈspɪriəns/: trải nghiệm

    • Without (adv) /wɪˈðaʊt/: không

    • Pick (v) /pɪk/: chọn

  26. Do you think children should be studying even during summer break? - Bạn có nghĩ trẻ em nên học ngay cả trong kỳ nghỉ hè không?

    • Study (v) /ˈstʌdi/: học

    • Summer break (n) /ˈsʌmɚ breɪk/: nghỉ hè

  27. In your opinion, is the rising number of people partake in summer activities damaging the environment? - Theo bạn, việc ngày càng có nhiều người tham gia các hoạt động mùa hè có gây tổn hại đến môi trường không?

    • Partake (v) /pɑːrˈteɪk/: tham gia

    • Damage (v) /ˈdæmɪdʒ/: gây tổn hại

    • Environment (n) /ɪnˈvaɪrənmənt/: môi trường

  28. How do your summer activities reflect your personal values and priorities? - Những hoạt động hè phản ánh như thế nào về giá trị và ưu tiên cá nhân của bạn?

    • Reflect (v) /rɪˈflekt/: phản ánh

    • Personal (adj) /ˈpɝːsənəl/: cá nhân

    • Value (n) /ˈvæljuː/: giá trị

    • Priority (n) /praɪˈɔːrət̬i/: ưu tiên

  29. How have your summer preferences and activities evolved over the years, and why? - Sở thích và hoạt động trong hè của bạn phát triển như thế nào qua các năm và tại sao?

    • Preference (n) /ˈprefərəns/: sở thích

    • Evolve (v) /ɪˈvɑːlv/: phát triển

  30. Are there any specific challenges or obstacles you face when trying to make the most of your summer? - Bạn có gặp thử thách hay trở ngại cụ thể nào khi cố gắng tận dụng hết kỳ nghỉ hè của mình không?

    • Specific (adj) /spəˈsɪfɪk/: cụ thể

    • Challenge (n) /ˈtʃælɪndʒ/: thách thức

    • Obstacle (n) /ˈɑːb.stə.kəl/: trở ngại

Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi Summer Activities” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.

Previous
Previous

Topic 38: Plans and Goals

Next
Next

Topic 36: First impression