Topic 33: Personal Financial Management

Quản lý tài chính cá nhân (Personal Financial Management) là quá trình lập kế hoạch và quản lý tài chính cá nhân, bao gồm việc tiết kiệm, đầu tư, chi tiêu, và lập ngân sách. Mục tiêu của quản lý tài chính cá nhân là đạt được sự ổn định tài chính và chuẩn bị cho các mục tiêu tài chính dài hạn. 

Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi về Personal Financial Management”, những câu hỏi này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh mượt mà mà còn giúp bạn có thể tìm hiểu những phương pháp quản lý tài chính cá nhân tốt hơn từ những người xung quanh. Hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3 quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anhgiao tiếp tiếng Anh!

  1. What is personal financial management? - Quản lý tài chính cá nhân là gì?

    • Personal (adj) /ˈpɝːsənəl/: cá nhân

    • Financial (n) /ˈfaɪnæns/: tài chính

    • Management (n) /ˈmænədʒmənt/: sự quản lý

  2. Why is personal financial management important? - Tại sao quản lý tài chính cá nhân lại quan trọng?

    • Important (adj) /ɪmˈpɔːrtənt/: quan trọng

  3. How can you create a personal budget? - Làm thế nào bạn có thể tạo một ngân sách cá nhân?

    • Create (v) /kriˈeɪt/: tạo ra

    • Budget (n) /ˈbʌdʒɪt/: ngân sách/ ngân quỹ

  4. Are you good at saving and sticking to budgets? - Bạn có giỏi tiết kiệm và bám sát ngân sách không?

    • Save (v) /seɪv/: tiết kiệm

    • Stick to (v) /stɪk/: bám sát

  5. Did you use to own a piggy bank and store your money in it? - Bạn có từng sở hữu một con heo đất và cất giữ tiền của mình trong đó không?

    • Piggy bank (n) /ˈpɪɡi ˌbæŋk/: con heo đất

    • Store (v) /stɔːr/: cất giữ

    • Money (n) /ˈmʌni/: tiền

  6. What are some effective strategies for saving money? - Một số chiến lược hiệu quả để tiết kiệm tiền là gì?

    • Effective (adj) /əˈfektɪv/: có hiệu quả

    • Strategy (n) /ˈstræt̬ədʒi/: chiến lược

  7. Have you ever taken out a loan? For what purpose? - Bạn đã bao giờ vay tiền chưa? Vì mục đích gì?

    • Take out a loan (phrase) /teɪk aʊt ə loʊn/: vay tiền

    • Loan (n) /loʊn/: tiền vay mượn

  8. How can you reduce your debt and manage it effectively? - Làm thế nào bạn có thể giảm nợ và quản lý nó một cách hiệu quả?

    • Reduce (v) /rɪˈduːs/: giảm

    • Debt (n) /det/: nợ

    • Manage (v) /ˈmænədʒ/: quản lý

    • Effectively (adv) /əˈfektɪvli/: một cách hiệu quả

  9. Have you ever overspent your budget? How do you feel after spending a large amount of money? - Bạn đã bao giờ chi tiêu vượt quá ngân sách của mình chưa? Bạn cảm thấy thế nào sau khi chi một số tiền lớn?

    • Overspend (v) /ˌoʊvɚˈspend/: chi tiêu quá mức

  10. What are the key steps for investing for the future? - Các bước chính để đầu tư cho tương lai là gì?

    • Key (adj) /kiː/: chính

    • Step (n) /step/: bước

    • Invest (v) /ɪnˈvest/: đầu tư

  11. How can you increase your salary? - Làm thế nào bạn có thể tăng lương?

    • Increase (v) /ɪnˈkriːs/: tăng

    • Salary (n) /ˈsælɚi/: tiền lương

  12. What are the best ways to track your expenses? - Những cách tốt nhất để theo dõi chi tiêu của bạn là gì?

    • Track (v) /træk/: theo dõi

    • Expense (n) /ɪkˈspens/: chi tiêu 

  13. What does 'money doesn't grow on trees' mean? Do you agree? – Câu 'tiền không mọc trên cây' nghĩa là gì? Bạn có đồng ý không?

    • Money doesn’t grow on trees (idiom) /ˈmʌni ˈdʌzənt ɡroʊ ɑːn triːs/: tiền không mọc trên cây

  14. Which payment method do you think is the most convenient and economical? - Theo bạn phương thức thanh toán nào là tiện lợi và tiết kiệm nhất?

    • Payment (n) /ˈpeɪmənt/: thanh toán

    • Method (n) /ˈmeθəd/: phương thức

    • Convenient (adj) /kənˈviːniənt/: tiện lợi

    • Economical (adj) /ˌiːkəˈnɑːmɪkəl/: tiết kiệm

    • Some payment methods:

      • Cash (n) /kæʃ/: tiền mặt

      • Check (n) /tʃek/: chi phiếu

      • Wire transfer (n) /waɪr ˈtrænsfɝː/: chuyển khoản

      • Credit card (n) /ˈkredɪt ˌkɑːrd/: thẻ tín dụng

  15. How can you set and achieve your financial goals? - Làm cách nào bạn có thể thiết lập và đạt được các mục tiêu tài chính của mình?

    • Set (v) /set/: thiết lập

    • Achieve (v) /əˈtʃiːv/: đạt được

    • Goal (n) /ɡoʊl/: mục tiêu

  16. What are some common mistakes to avoid in personal financial management? - Một số sai lầm phổ biến cần tránh trong quản lý tài chính cá nhân là gì?

    • Common (adj) /ˈkɑːmən/: phổ biến

    • Mistake (n) /mɪˈsteɪk/: sai lầm

    • Avoid (v) /əˈvɔɪd/: tránh

  17. What is cryptocurrency? What are your opinions on it? - Tiền điện tử là gì? Bạn có ý kiến ​​​​gì về tiền điện tử?

    • Cryptocurrency (n) /ˈkrɪptoʊkɝːənsi/: tiền điện tử

    • Opinion (n) /əˈpɪnjən/: ý kiến

  18. Were there any big personal finance decisions you had to make? - Bạn có từng phải đưa ra bất kỳ quyết định tài chính cá nhân lớn nào không?

    • Decision (n) /dɪˈsɪʒən/: quyết định

  19. Have you ever considered working in financial management related jobs? - Bạn đã bao giờ cân nhắc làm những công việc liên quan đến quản lý tài chính chưa?

    • Consider (v) /kənˈsɪdɚ/: cân nhắc

    • Related (adj) /rɪˈleɪ.t̬ɪd/: có liên quan

  20. What is your understanding of the financial management industry? - Bạn hiểu gì về ngành quản lý tài chính?

    • Understanding (n) /ˌʌndɚˈstændɪŋ/: hiểu biết

    • Industry (n) /ˈɪndəstri/: ngành

  21. Have you ever had to prepare financial documentation? - Bạn đã bao giờ phải chuẩn bị hồ sơ tài chính chưa?

    • Prepare (v) /prɪˈper/: chuẩn bị

    • Documentation (n) /ˌdɑːkjəmenˈteɪʃən/: hồ sơ

  22. How do you ensure your financial records and documentation are as accurate as possible? - Làm thế nào để bạn đảm bảo hồ sơ và tài liệu tài chính của mình chính xác nhất có thể?

    • Ensure (v) /ɪnˈʃʊr/: đảm bảo

    • Record (n) /ˈrek.ɚd/: tài liệu

    • Accurate (adj) /ˈækjɚət/: chính xác

  23. What do you believe to be the biggest challenge in managing finance today? - Bạn tin điều gì là thách thức lớn nhất trong việc quản lý tài chính hiện nay?

    • Believe (v) /bɪˈliːv/: tin

    • Challenge (n) /ˈtʃælɪndʒ/: thách thức

  24. Do you think it’s important for children to learn about financial management in school? - Bạn có nghĩ việc trẻ em học về quản lý tài chính ở trường là quan trọng không?

  25. Did you let your parents keep your money for you when you were a child? - Bạn có để bố mẹ giữ tiền cho bạn khi bạn còn nhỏ không?

  26. Did you receive an allowance from your parents when you were a child? What did you usually do with it? - Bạn có được nhận tiền tiêu vặt từ cha mẹ khi còn nhỏ không? Bạn thường tiêu gì với số tiền đó?

    • Receive (v) /rɪˈsiːv/: nhận

    • Allowance (n) /əˈlaʊəns/: tiền tiêu vặt

    • Usually (adv) /ˈjuːʒuəli/: thường

  27. Are you worried about your finance in your old age? - Bạn có lo lắng về tài chính của mình khi về già không?

    • Worry (v) /ˈwɝːi/: lo lắng

    • Finance (n) /ˈfaɪnæns/: tài chính

  28. Do people who always talk about money and finance bore you? - Những người luôn nói về tiền bạc và tài chính có khiến bạn chán nản không?

    • Always (adv) /ˈɑːlweɪz/: luôn luôn

    • Bore (v) /bɔːr/: làm chán nản

  29. How often do you think about money? Is money a stressful part of life? - Bạn có thường xuyên nghĩ về tiền không? Tiền bạc có phải là một phần căng thẳng của cuộc sống không?

    • Stressful (adj) /ˈstresfəl/: căng thẳng

  30. Imagine you have won ten million dollars. What would you do with the money? - Hãy tưởng tượng bạn đã trúng được mười triệu đô la. Bạn sẽ làm gì với số tiền đó?

    • Imagine (v) /ɪˈmædʒɪn/: tưởng tượng

    • Million (n) /ˈmɪljən/: triệu

    • Dollar (n) /ˈdɑːlɚ/: đô la

Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi Personal Financial Management” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.

Previous
Previous

Topic 34: Vacation Tips

Next
Next

Topic 32: Time Management