Topic 30: Your Major

Trong hành trình học vấn của mỗi người, việc lựa chọn chuyên ngành học (major) - là một trong những quyết định quan trọng nhất. Chuyên ngành không chỉ định hình kiến thức và kỹ năng chuyên môn mà mỗi sinh viên sẽ phát triển, mà còn hướng họ đến những cơ hội nghề nghiệp và mục tiêu cá nhân trong tương lai. Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi về Your Major”, những câu hỏi này sẽ giúp bạn không chỉ học được cách giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin mà còn có thể hiểu rõ hơn về chuyên ngành của bạn bè xung quanh mình.  Ngoài ra, hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3 quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anhgiao tiếp tiếng Anh!

1.What is your major in college? - Chuyên ngành của bạn ở trường đại học là gì?

  • major /ˈmeɪ.dʒɚ/ (n): chuyên ngành

  • college /ˈkɑː.lɪdʒ/ (n): đại học, cao đẳng

2. Why did you choose this major? - Tại sao bạn chọn chuyên ngành này?

  • choose /tʃuːz/ (v): lựa chọn


3. What subjects do you study in your major? - Bạn học những môn gì trong chuyên ngành của bạn?

  • subject /ˈsʌb.dʒekt/ (n): môn học

  • study  /ˈstʌd.i/ (v): học


4. Do you like your major? Why or why not? - Bạn có thích chuyên ngành của mình không? Tại sao hoặc tại sao không?

  • like /laɪk/ (v): thích


5. What kind of practical skills are you learning in your major? - Bạn đang học những kỹ năng thực tế nào trong chuyên ngành của mình?

  • practical /ˈpræk.tɪ.kəl/ (adj): thực tế

  • skill /skɪl/ (n): kỹ năng

  • learn /lɝːn/ (v): học


6. What is the most interesting part of your major? - Phần thú vị nhất trong chuyên ngành của bạn là gì?

  • interesting /ˈɪn.trɪ.stɪŋ/ (adj): thú vị

  • part  /pɑːrt/ (n): phần


7. Are there any difficult subjects in your major? - Có môn học nào khó trong chuyên ngành của bạn không?

  • difficult /ˈdɪf.ə.kəlt/ (adj): khó khăn

  • subject /ˈsʌb.dʒekt/ (n): môn học


8. What books or materials do you use for your studies? - Những cuốn sách hoặc tài liệu nào bạn sử dụng cho việc học của mình?

  • book  /bʊk/ (n): cuốn sách

  • material  /məˈtɪr.i.əl/ (n): tài liệu

  • study /ˈstʌd.i/ (n): việc học - thường chia số nhiều: studies


9. What do you want to do after you finish your studies in this major? - Bạn muốn làm gì sau khi học xong chuyên ngành này?

  • finish /ˈfɪn.ɪʃ/ (v): hoàn thành


10. Who is/was your favorite professor in your major? - Giảng viên yêu thích của bạn trong chuyên ngành của bạn đã/hiện là ai?

  • favorite /ˈfeɪ.vər.ət/ (adj): yêu thích

  • professor /prəˈfes.ɚ/ (n): giảng viên


11. If you could change your major, would you? Why or why not? - Nếu bạn có thể thay đổi chuyên ngành của mình, bạn có muốn không? Tại sao hoặc tại sao không?

  • change /tʃeɪndʒ/ (v): thay đổi


12. Have you joined any clubs or groups related to your major? - Bạn đã tham gia câu lạc bộ hoặc nhóm nào liên quan đến chuyên ngành của mình chưa?

  • join /dʒɔɪn/ (v): tham gia

  • club /klʌb/ (n): câu lạc bộ

  • relate /rɪˈleɪt/ (v): liên quan


13. Does your university offer you many internship opportunities? - Trường đại học của bạn có cung cấp cho bạn nhiều cơ hội thực tập không?

  • internship /ˈɪn.tɝːn.ʃɪp/ (n): thực tập

  • offer  /ˈɑː.fɚ/ (v): cung cấp

  • opportunity /ˌɑː.pɚˈtuː.nə.t̬i/ (n): cơ hội


14. How do you see your field of work evolving in the next few years? - Bạn thấy chuyên ngành của mình sẽ phát triển như thế nào trong vài năm tới?

  • evolve  /ɪˈvɑːlv/ (v): phát triển



15. How does your major prepare you for your future career? - Chuyên ngành của bạn chuẩn bị cho sự nghiệp tương lai của bạn như thế nào?

  • prepare  /prɪˈper/ (v): chuẩn bị

  • future /ˈfjuː.tʃɚ/ (n): tương lai

  • career /kəˈrɪr/ (n): sự nghiệp


16. What kind of projects or assignments have you done in your major? - Bạn đã làm những loại dự án hoặc bài tập nào trong chuyên ngành của mình rồi?

  • project /ˈprɑː.dʒekt/ (n): dự án

  • assignment  /əˈsaɪn.mənt/ (n): bài tập



17. After studying it, how is this major different from what you expected? - Việc học chuyên ngành này khác với những gì bạn mong đợi như thế nào?

  • study /ˈstʌd.i/ (v): học

  • different /ˈdɪf.ɚ.ənt/ (adj): khác biệt

  • expect /ɪkˈspekt/ (v): mong đợi


18. What opportunities does your university provide for practical experience? - Chuyên ngành của bạn mang lại những cơ hội gì cho trải nghiệm thực tế?

  • opportunity /ˌɑː.pɚˈtuː.nə.t̬i/ (n): cơ hội

  • practical /ˈpræk.tɪ.kəl/ (adj): thực tế


19. How do you stay motivated  during your time pursuing this major? - Làm thế nào để bạn duy trì được động lực để theo đuổi chuyên ngành của mình? 

  • stay /steɪ/ (v): duy trì, giữ vững

  • motivated /ˈmoʊ.t̬ɪ.veɪ.t̬ɪd/ (adj): có động lực

  • pursue /pɚˈsuː/ (v): theo đuổi


20. Can you discuss a recent discovery or development in your field of study? - Bạn có thể thảo luận về một khám phá hoặc sự phát triển gần đây trong lĩnh vực nghiên cứu của bạn không?

  • discuss /dɪˈskʌs/ (v): thảo luận

  • recent /ˈriː.sənt/ (adj): gần đây

  • discovery /dɪˈskʌv.ɚ.i/ (n): một khám phá

  • development /dɪˈvel.əp.mənt/ (n): sự phát triển

  • field /fiːld/ (n): lĩnh vực


21. How do you apply the knowledge from your major to real-life situations? - Làm thế nào để bạn áp dụng kiến thức từ chuyên ngành của mình vào các tình huống thực tế?

  • apply /əˈplaɪ/ (v): áp dụng

  • knowledge /ˈnɑː.lɪdʒ/ (n): kiến thức

  • major /ˈmeɪ.dʒɚ/ (adj): chuyên ngành

  • real-life /ˌriː.əl ˈlaɪf/ (adj ): thực tế

  • situation /ˌsɪtʃ.uˈeɪ.ʃən/ (n): tình huống


22. What are the career prospects for a person with a degree in your  major? - Triển vọng nghề nghiệp cho người học chuyên ngành của bạn là gì?

  • career /kəˈrɪr/ (n): sự nghiệp

  • prospect /ˈprɑː.spekt/ (n): triển vọng 


23. How does your field of study contribute to society ? - Chuyên ngành của bạn đóng góp cho xã hội như thế nào?

  • contribute /kənˈtrɪb.juːt/ (v): đóng góp

  • society /səˈsaɪ.ə.t̬i/ (n): xã hội


24. In what ways has your perspective changed since starting an education in your major? - Quan điểm của bạn đã thay đổi như thế nào kể từ khi bắt đầu học chuyên ngành?

  • perspective /pɚˈspek.tɪv/ (n): quan điểm

  • change /tʃeɪndʒ/ (v): thay đổi

  • start /stɑːrt/ (v): bắt đầu


25. How does your major intersect with other fields? - Chuyên ngành của bạn giao thoa với các lĩnh vực khác như thế nào?

  • field /fiːld/ (n): lĩnh vực

  • intersect /ˌɪn.t̬ɚˈsekt/ (v): giao thoa, liên quan


26. What are the most significant challenges currently being faced in your field? - Những thách thức quan trọng nhất hiện đang phải đối mặt trong lĩnh vực của bạn là gì?

  • significant /sɪɡˈnɪf.ə.kənt/ (adj): quan trọng

  • challenge /ˈtʃæl.ɪndʒ/ (n): thử thách

  • currently /ˈkɝː.ənt.li/ (adv): ở thời điểm hiện tại

  • face  /feɪs/ (v): đối mặt


27. Can you analyze the impact of technological advancements on your major? - Bạn có thể phân tích tác động của tiến bộ công nghệ đối với chuyên ngành của bạn không?

  • analyze /ˈæn.əl.aɪz/ (v): phân tích

  • impact /ˈɪm.pækt/ (n): tác động, sự ảnh hưởng

  • technological  /ˌtek.nəˈlɑː.dʒɪ.kəl/ (adj): thuộc về công nghệ

  • advancement  /ədˈvæns.mənt/ (n): sự tiến bộ


28. How do cultural differences impact the study or practice of your major worldwide? - Sự khác biệt về văn hóa ảnh hưởng như thế nào đến việc học tập hoặc thực hành chuyên ngành của bạn trên toàn thế giới?

  • cultural /ˈkʌl.tʃɚ.əl/ (adj): thuộc về văn hóa

  • difference /ˈdɪf.ɚ.əns/ (n): sự khác biệt

  • impact /ˈɪm.pækt/ (n): tác động, sự ảnh hưởng

  • practice /ˈpræk.tɪs/ (n): thực hành

  • worldwide  /ˈwɝːld.waɪd/ (adj): toàn thế giới


29. How does your university’s program for your major help you develop personal and professional skills?

  • develop  /dɪˈvel.əp/ (v): phát triển

  • personal /ˈpɜːr.sə.nəl/ (adjective): cá nhân

  • professional /prəˈfɛʃ.ə.nəl/ (adjective): chuyên nghiệp

  • skill /skɪl/ (noun): kỹ năng


30. What are your views on the future trends and job prospects in your field of study after graduation?

  • view /vjuː/ (noun): quan điểm

  • future /ˈfjuː.tʃɚ/ (noun): tương lai

  • trend /trɛnd/ (noun): xu hướng

  • prospect /ˈprɑːs.pɛkt/ (noun): triển vọng

  • graduation /ˌgrædʒ.uˈeɪ.ʃən/ (noun): sự tốt nghiệp

Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi Your Major” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.

Previous
Previous

Topic 31: Holidays

Next
Next

Topic 29: Technology