Topic 22: Zodiac Signs and Numerology

Cung hoàng đạo là một khái niệm đã có từ hàng ngàn năm trước, giờ đây nó đã là một phần không thể thiếu trong văn hóa của giới trẻ. Chúng đại diện cho một vòng tròn của 12 chòm sao xếp theo vị trí mặt trời di chuyển trên bầu trời trong một năm. Mỗi cung hoàng đạo không chỉ liên kết với một khoảng thời gian trong năm mà còn mang những đặc điểm tính cách, sự kiện, và nguồn năng lượng riêng biệt. Ngày nay, mọi người thường xuyên tìm hiểu về cung hoàng đạo của nhau để có thể hiểu rõ hơn về đặc điểm tính cách của họ.

Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi về Zodiac Signs and Numerology”, những câu hỏi này sẽ giúp bạn không chỉ học được cách giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin mà còn có thể giúp bạn tìm hiểu về cung hoàng đạo của mọi người xung quanh. Ngoài ra, hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh!

  1. What is your zodiac sign? - Cung hoàng đạo của bạn là gì?

    • Zodiac sign (n) /ˈzoʊdiæk saɪn/: Cung hoàng đạo

      • Names of the zodiac signs:

      • Sagittarius (n) /ˌsædʒəˈteriəs/: Nhân Mã

      • Aries (n)  /ˈeriːz/: Bạch Dương

      • Taurus (n)  /ˈtɔːrəs/: Kim Ngưu

      • Gemini (n)  /ˈdʒemənaɪ/: Song Tử

      • Cancer (n)  /ˈkænsɚ/: Cự Giải

      • Leo (n) /ˈliːoʊ/: Sư Tử

      • Virgo (n) /ˈvɝːɡoʊ/: Xử Nữ

      • Libra (n) /ˈliːbrə/: Thiên Bình

      • Scorpio (n) /ˈskɔːrpioʊ/: Thiên Yết

      • Capricorn (n) /ˈkæprəkɔːrn/: Ma Kết

      • Aquarius (n) /əˈkweriəs/: Bảo Bình

      • Pisces (n) /ˈpaɪsiːz/: Song Ngư

  2. How is numerology calculated? - Thần số học được tính như thế nào?

    • Numerology (n) /ˌnuːmɚˈɑːlədʒi/: thần số học

    • Calculate (v) /ˈkælkjəleɪt/: tính

  3. What do your zodiac signs and numerology mean? - Cung hoàng đạo và thần số học của bạn có ý nghĩa gì?

    • Mean (v) /miːn/: có ý nghĩa

  4. Do you believe in zodiac signs and numerology? - Bạn có tin vào cung hoàng đạo và thần số học không?

    • Believe (v) /bɪˈliːv/: tin vào

  5. How do zodiac signs influence a person's personality traits? - Các cung hoàng đạo ảnh hưởng đến đặc điểm tính cách của một người như thế nào?

    • Influence (v) /ˈɪnfluəns/: ảnh hưởng

    • Personality (n) /ˌpɝːsənˈælət̬i/: tính cách

    • Trait (n) /treɪt/: đặc điểm

  6. Why do people consider the number 22 the most powerful number? - Tại sao người ta coi số 22 là con số quyền lực nhất?

    • Consider  + obj + (to be) + noun/adj ] (v) /kənˈsɪdɚ/: coi ai/cái gì là gì/như thế nào

    • Powerful (adj) /ˈpaʊɚfəl/: quyền lực

  7. Can numerology provide insights into a person's strengths and weaknesses? - Thần số học có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về điểm mạnh và điểm yếu của một người không?

    • Provide (v) /prəˈvaɪd/: cung cấp

    • Insight (n) /ˈɪnsaɪt/: cái nhìn sâu sắc

    • Strength (n) /streŋθ/: điểm mạnh

    • Weakness (n) /ˈwiːknəs/: điểm yếu

  8. Which zodiac signs do you like the most? Why? - Bạn thích cung hoàng đạo nào nhất? Tại sao?

  9. What is your best friend's zodiac sign? - Cung hoàng đạo của bạn thân bạn là gì?

    • Best friend (n) /best frend/: bạn thân

  10. Can you name the symbols of all the zodiac signs? - Bạn có thể kể tên biểu tượng của tất cả các cung hoàng đạo không?

    • Name (v) /neɪm/: kể tên

    • Symbol (n) /ˈsɪmbəl/: biểu tượng

  11. What do the moon and the sun mean in the zodiac? - Mặt trăng và mặt trời có ý nghĩa gì trong cung hoàng đạo?

    • The moon (n) /muːn/: mặt trăng

    • The sun (n) /sʌn/: mặt trời

  12. Is there a 13th zodiac? - Có cung hoàng đạo thứ 13 không?

  13. Have you ever seen a zodiac constellation? - Bạn đã bao giờ thấy chòm sao của một cung hoàng đạo chưa?

    • Constellation (n) /ˌkɑːnstəˈleɪʃən/: chòm sao

     

  14. Can numerology help you decide your career? - Thần số học có giúp bạn quyết định sự nghiệp của mình không?

    • Decide (v) /dɪˈsaɪd/: quyết định

    • Career (n) /kəˈrɪr/: sự nghiệp

  15. Do you think 13 is an unlucky number? Why/Why not? - Bạn có nghĩ 13 là con số xui xẻo không? Tại sao có/không?

    • Unlucky (adj) /ʌnˈlʌki/: xui xẻo

  16. Is numerology solely based on the date of birth? - Có phải thần số học chỉ dựa trên ngày sinh thôi không?

    • Solely (adv) /ˈsoʊlli/: chỉ, duy nhất

    • Date of birth (n) /deɪt ɑːv bɝːθ/: ngày sinh

  17. Do you know the history of the zodiac signs? - Bạn có biết lịch sử của cung hoàng đạo không?

    • History (n) /ˈhɪst̬ɚi/: lịch sử

  18. Which zodiac constellation is the biggest? - Chòm sao cung hoàng đạo nào là lớn nhất?

    • The biggest (superlative) /ðə ‘bɪɡɪst/: lớn nhất

  19. Which zodiac constellation is the smallest? - Chòm sao cung hoàng đạo nào là nhỏ nhất?

    • The smallest (superlative) /ðə ‘smɑːlɪst/: nhỏ nhất

  20. Can you see a zodiac constellation in your country? Which one is it? - Bạn có thể nhìn thấy một chòm sao cung hoàng đạo ở đất nước bạn không? Là chòm sao nào?

  21. How are the zodiac signs related to astrology? - Cung hoàng đạo có liên quan thế nào với chiêm tinh học?

    • Relate (v) /rɪˈleɪt/: có liên quan

    • Astrology (n) /əˈstrɑːlədʒi/: chiêm tinh học

  22. How different is astrology from astronomy? - Chiêm tinh học khác với thiên văn học như thế nào?

    • Astronomy (n) /əˈstrɑːnəmi/: thiên văn học

  23. Is astrology a form of science? - Chiêm tinh học có phải là một dạng khoa học không?

    • Form (n) /fɔːrm/: dạng

    • Science (n) /ˈsaɪəns/: khoa học

  24. When did numerology begin? - Thần số học bắt đầu từ khi nào?

    • Begin (v) /bɪˈɡɪn/: bắt đầu

  25. How accurate is numerology in guessing a person’s personality or characteristics? - Thần số học chính xác đến mức nào trong dự đoán tính cách hay đặc điểm của một người?

    • Accurate (adj) /ˈækjɚət/: chính xác

    • Guess (v) /ɡes/: đoán

  26. Do you think numerology is superstition? Why? - Bạn có nghĩ thần số học là mê tín không? Tại sao?

    • Superstition (n) /ˌsuːpɚˈstɪʃən/: mê tín

  27. Why do people believe in numerology and the zodiac signs? - Tại sao người ta tin vào thần số học và cung hoàng đạo?

    • Believe (v) /bɪˈliːv/: tin vào

  28. Do you think numerology can predict your future? - Bạn có nghĩ thần số học có thể dự đoán tương lai bạn không?

    • Predict (v) /prɪˈdɪkt/: dự đoán

  29. Is it a good thing to apply astrology or numerology to business? - Việc áp dụng  chiêm tinh học hay thần số học vào kinh doanh có phải là ý hay không?

    • Apply (v) /əˈplaɪ/: áp dụng

    • Business (n) /ˈbɪznɪs/: kinh doanh

  30. You have the same numerology number as another person. Does that mean you have the same personality traits as that person? - Bạn có số thần số học giống với một người khác. Việc đó có nghĩa là bạn có đặc điểm tính cách giống với người đó không?

    • Same (adj) /seɪm/: giống với

    • Another (determiner) /əˈnʌðɚ/: khác

Coffee Talk English hy vọng danh sách “30 câu hỏi Zodiac Signs and Numerology” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anhgiao tiếp tiếng Anh hiệu quả.

Previous
Previous

Topic 23: Entertainment

Next
Next

Topic 21: Sports