Topic 20: Education

“Giáo dục” không chỉ là chìa khóa mở cánh cửa của kiến thức, mà còn là bước đệm cho những thành công của bạn ở tương lai. Ngoài ra, chủ đề “giáo dục” cũng là một chủ đề được bàn luận nhiều trong đời sống thường ngày. Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi về Education”, những câu hỏi này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh mượt mà hơn khi được hỏi về chủ đề “giáo dục”. Hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3 và quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh!

1.What's your major in university? - Chuyên ngành ở trường đại học của bạn là gì?

  • major /ˈmeɪ.dʒɚ/ (adj): chuyên ngành

  • university /ˌjuː.nəˈvɝː.sə.t̬i/ (n): đại học


2. Did you enjoy going to school? - Bạn có thích đi học không?

  • enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ (v): thích

3. What was (or is) your favorite subject? Why do you like it? - Môn học yêu thích của bạn là gì? Tại sao bạn lại thích môn học này?

  • favorite /ˈfeɪ.vər.ət/ (adj,n): yêu thích

  • subject /ˈsʌb.dʒekt/ (n) môn học

4. What subjects are/were you good at? - Bạn giỏi môn học nào?

  • subject /ˈsʌb.dʒekt/ (n) môn học

  • good /ɡʊd/ (a): giỏi

5. What subjects are/were you bad at? - Bạn học kém môn gì?

  • subject /ˈsʌb.dʒekt/ (n) môn học

  • bad /bæd/ (a): kém

6. What do you think is the most important subject in school? - Bạn nghĩ môn học nào quan trọng nhất ở trường?

  • important /ɪmˈpɔːr.tənt/ (adj): quan trọng

  • subject /ˈsʌb.dʒekt/ (n) môn học

7. Would you consider studying abroad? - Bạn có cân nhắc đến việc du học không?

  • consider /kənˈsɪd.ɚ/ (v): cân nhắc

  • abroad /əˈbrɑːd/ (adv): ở nước ngoài

 

8. Do you enjoy learning new things? - Bạn có thích học những điều mới không?

  • enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ (v): thích

9. Do you think that in-person teaching is more effective than remote teaching? - Bạn có nghĩ rằng giảng dạy trực tiếp hiệu quả hơn giảng dạy từ xa không?

  • in-person (phrase): trực tiếp -> in-person teaching: giảng dạy trực tiếp

  • effective /əˈfek.tɪv/ (a): hiệu quả

  • remote /rɪˈmoʊt/ (a): từ xa -> remote teaching: giảng dạy từ xa

10. Who has taught you a lot in your life? - Ai đã dạy bạn nhiều điều trong cuộc sống?

  • taught /tɑːt/ (v): dạy 

  • life  /laɪf/ (n): cuộc sống

11. How do you feel about tests and examinations? Are they necessary? - Bạn cảm thấy thế nào về các bài kiểm tra và kỳ thi? Chúng có cần thiết không?

  • test /test/ (n): kiểm tra

  • examination /ɪɡˌzæm.əˈneɪ.ʃən/ (n): kỳ thi

  • necessary /ˈnes.ə.ser.i/ (adj): cần thiết



12. What's your learning style? Do you learn best by listening, reading, or by some other methods? - Phong cách học tập của bạn là gì? Bạn học tốt nhất bằng cách nghe, đọc hay bằng phương pháp nào khác?

  • style /staɪl/ (n): phong cách

  • listen /ˈlɪs.ən/ (v) nghe

  • reading /ˈriː.dɪŋ/ (v): đọc

  • method /ˈmeθ.əd/ (n): phương pháp

13. What are the dangers of cheating in school? - Sự nguy hiểm của việc gian lận tại trường học là gì?

  • danger /ˈdeɪn.dʒɚ/ (n): sự nguy hiểm

  • cheating  /tʃiːt/ (v): gian lận

14. Have you ever learned anything without teachers or formal education? - Bạn đã bao giờ học được điều gì mà không có giáo viên hay giáo dục chính quy chưa?

  • teacher /ˈtiː.tʃɚ/ (n): giáo viên

  • formal /ˈfɔːr.məl/ (adj): chính quy -> formal education: giáo dục chính quy



15. Does your country have a good education system? - Đất nước của bạn có hệ thống giáo dục tốt không? 

  • education /ˌedʒ.əˈkeɪ.ʃən/ (n): giáo dục

  • system /ˈsɪs.təm/ (n): hệ thống


16. Do you think that networking is crucial for students while they are at university? - Bạn có nghĩ rằng mạng lưới mối quan hệ quan trọng đối với sinh viên khi họ đang học đại học không?

  • networking /ˈnet.wɝː.kɪŋ/ (n): mạng lưới mối quan hệ

  • crucial /ˈkruː.ʃəl/ (a): quan trọng

17. What are your thoughts on the current education system? - Suy nghĩ của bạn về hệ thống giáo dục hiện tại là gì?

  • thought /θɑːt/ (n): suy nghĩ

  • education /ˌedʒ.əˈkeɪ.ʃən/ (n): giáo dục

  • system /ˈsɪs.təm/ (n): hệ thống



18. How do you think technology is impacting education? - Bạn nghĩ công nghệ đang tác động đến giáo dục như thế nào?

  • technology /tekˈnɑː.lə.dʒi/ (n): công nghê

  • impact /ˈɪm.pækt/ (v): tác động, ảnh hưởng



19. Do you prefer school uniforms or casuals clothes when you go to school? - Bạn thích đồng phục học sinh hay quần áo thường ngày hơn?

  • uniform /ˈjuː.nə.fɔːrm/ (n): đồng phục

  • casual  /ˈkæʒ.uː.əl/ (adj): bình thường -> casual clothes: quần áo thường ngày


20. Do you think college is necessary for everyone? - Bạn có nghĩ rằng đại học là cần thiết cho tất cả mọi người?

  • college /ˈkɑː.lɪdʒ/ (n): đại học

  • necessary /ˈnes.ə.ser.i/ (adj): cần thiết

21. How did your college education prepare you for your career? - Giáo dục đại học của bạn đã chuẩn bị cho sự nghiệp của bạn như thế nào?

  • prepare /prɪˈper/ (v): chuẩn bị

  • career /kəˈrɪr/ (n): sự nghiệp


22. Do you prefer studying alone or in a group? - Bạn thích học một mình hay học nhóm hơn?

  • prefer /prɪˈfɝː/ (v): thích hơn

  • alone /əˈloʊn/ (adj, adv): một mình

  • group /ɡruːp/ (n): nhóm


23. What would the world look like without education? - Thế giới sẽ ra sao nếu không có giáo dục?

  • world /wɝːld/ (n): thế giới

  • without /wɪˈðaʊt/ (adv): không có -> without education: không có giáo dục


24. How is your country's education system different from other countries around the world? - Hệ thống giáo dục của nước bạn khác với các nước khác trên thế giới như thế nào?

  • education /ˌedʒ.əˈkeɪ.ʃən/ (n): giáo dục

  • system /ˈsɪs.təm/ (n): hệ thống


25. Do you enjoy participating in clubs, organizations, or extracurricular activities at your university? - Bạn có thích tham gia các câu lạc bộ, tổ chức hoặc hoạt động ngoại khóa tại trường đại học của mình không?

  • participate /pɑːrˈtɪs.ə.peɪt/ (v): tham gia

  • club /klʌb/ (n): câu lạc bộ

  • organization /ˌɔːr.ɡən.əˈzeɪ.ʃən/ (n): tổ chức

  • extracurricular /ˌek.strə.kəˈrɪk.jə.lɚ/ (adj): ngoại khóa

  • activity /ækˈtɪv.ə.t̬i/ (n): hoạt động



26. What are some of the differences between high school and tertiary education? - Một số khác biệt giữa giáo dục trung học và đại học là gì?

  • difference /ˈdɪf.ɚ.əns/ (n): sự khác biệt

  • high school /ˈhaɪ ˌskuːl/ (n): trường cấp 3 

  • tertiary /ˈtɝː.ʃi.er.i/: giáo dục sau cấp 3 

  • tertiary education = university: đại học


27. Do you think that everyone should attend university? Why or why not? - Bạn có nghĩ rằng tất cả mọi người nên học đại học? Tại sao hoặc tại sao không?

  • attend /əˈtend/ (v): tham gia


28. What are some of the challenges that students deal with in high school or university? - Một số thách thức mà học sinh phải đối mặt ở trường trung học hoặc đại học là gì?

  • challenge /ˈtʃæl.ɪndʒ/ (n): thách thức

  • deal with /diːl/ (v): đối mặt


29. Why is it helpful to learn a Second language ? - Tại sao việc học ngôn ngữ thứ hai lại hữu ích?

  • helpful /ˈhelp.fəl/ (adj): hữu ích

  • second language: ngôn ngữ thứ hai


30. Do you think that most parents influence what university their child will attend? - Bạn có nghĩ rằng hầu hết các bậc cha mẹ đều có sự ảnh hưởng đến trường đại học mà con họ sẽ theo học?

  • parent /ˈper.ənt/ (n): ba và mẹ

  • influence /ˈɪn.flu.əns/ (n): sức ảnh hưởng

  • child /tʃaɪld/ (n): đứa trẻ

  • attend /əˈtend/ (v): tham gia

Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi Education” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.


Previous
Previous

Topic 21: Sports

Next
Next

Topic 19: Weather