Topic 18: Hobbies

"Hobbies" không chỉ là những hoạt động giải trí, đôi khi chúng còn ẩn chứa những giá trị tinh thần, giúp chúng ta kết nối với bản thân, với mọi người và thậm chí là với thế giới xung quanh. Đối với nhiều người, hobbies còn là nguồn cảm hứng, là lối thoát khỏi cuộc sống hàng ngày và là cách để phát triển kỹ năng, khám phá niềm đam mê của mình.

Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi về Hobbies”, những câu hỏi này sẽ giúp bạn không chỉ học được cách giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin mà còn có thể chia sẻ cùng gia định và bạn bè xung quanh về những sở thích của mình. Hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3 quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh!

30 QUESTIONS TO ASK ABOUT HOBBIES

  1. Do you have any hobbies? - Bạn có sở thích nào không?

    • Hobby (n) /ˈhɑːbi/: sở thích

  2. When did you start your hobbies? - Bạn bắt đầu sở thích đó khi nào?

    • Start (v) /stɑːrt/: bắt đầu

    • When (adv) /wen/: khi nào

  3. How long have you been doing your hobbies? - Bạn làm/có sở thích đó được bao lâu rồi?

    • How long (adv) /haʊ lɑːŋ/: bao lâu

  4. Which Vietnamese hobby would you recomnmed for foreigners? - Một sở thích Việt Nam mà bạn muốn giới thiệu cho người nước ngoài?

    • Recommend (v) /ˌrekəˈmend/: giới thiệu

    • Foreigner (n) /ˈfɔːrənɚ/: người nước ngoài

    • Some Vietnamese hobbies:

      • Go for a coffee: đi uống cà phê

      • Do Yoga: tập Yoga

      • Cook at home: nấu ăn tại nhà

      • Surf Facebook: lướt Facebook

      • Travel: Đi du lịch

  5. What kind of Vietnamese hobbies would you like to try in the future? - Sở thích của người Việt mà bạn muốn thử trong tương lai?

    • Try (v) /traɪ/: thử

    • Future (n) /ˈfjuːtʃɚ/: tương lai

  6. Is it harmful to spend too much time on a hobby? - Liệu có hại không nếu chúng ta dành quá nhiều thời gian cho sở thích?

    • Harmful (adj) /ˈhɑːrmfəl/: có hại

    • Spend (time) (v) /spend/: dành (thời gian)

  7. Do you believe that men and women have different hobbies? - Bạn có tin rằng có sự khác biệt giữa sở thích của nam và nữ không?

    • Believe (v) /bɪˈliːv/: tin rằng

    • Men (n) /men/: nam (số nhiều)

    • Women (n) /ˈwɪmɪn/: nữ (số nhiều)

  8. What are some unique traditional Vietnamese hobbies that are still popular today? - Một vài sở thích truyền thống Việt Nam độc đáo mà vẫn phổ biến tới ngày nay?

    • Unique (adj) /juːˈniːk/: độc đáo

    • Traditional (adj) /trəˈdɪʃənəl/: truyền thống

    • Still (adv) /stɪl/: vẫn

    • Popular (adj) /ˈpɑːpjəlɚ/: phổ biến

  9. Who do you often share your hobbies with? - Bạn thường chia sẻ sở thích của mình với ai?

    • Often (adv) /ˈɑːfən/: thường

    • Share (v) /ʃer/: chia sẻ

  10. How many hours a week do you spend on your hobby? - Bạn dành bao nhiêu giờ một tuần cho sở thích của mình?

    • Hour (n) /aʊr/: giờ

    • Week (n) /wiːk/: tuần

  11. Which hobbies are the most expensive? - Sở thích nào là đắt tiền nhất?

    • Expensive (adj) /ɪkˈspensɪv/: đắt tiền

  12. Do you spend money on your hobby? - Bạn có tiêu tiền vào sở thích của mình không?

    • Money (n) /ˈmʌni/: tiền

  13. Why do people have hobbies? - Tại sao mọi người lại có sở thích?

  14. Which hobbies cost nothing at all? - Sở thích nào không tốn kém chút nào?

    • Cost (v) /kɑːst/: tốn kém

    • Nothing (pronoun) /ˈnʌθɪŋ/: không gì

  15. Can you make money from doing your hobby? - Bạn có thể kiếm tiền từ sở thích của mình không?

    • make money (phrase) /meɪk ˈmʌni/: kiếm tiền

  16. Why are hobbies important? - Tại sao sở thích lại quan trọng?

    • Important (adj) /ɪmˈpɔːrtənt/: quan trọng

  17. Does your hobby interfere with your work/study? - Sở thích của bạn có cản trở công việc/việc học của bạn không?

    • Interfere (v) /ˌɪnt̬ɚˈfɪr/: cản trở, can thiệp

    • Work (n) /wɝːk/: công việc

    • Study (n) /ˈstʌdi/: việc học

  18. Can you start your career with your hobby? - Bạn có thể lập nghiệp với sở thích của mình không?

    • Start (v) /stɑːrt/: bắt đầu

    • Career (n) /kəˈrɪr/: sự nghiệp

  19. Does your hobby influence your choice of friends? - Sở thích của bạn có ảnh hướng đến việc chọn bạn của bạn không?

    • Influence (v) /ˈɪnfluəns/: ảnh hưởng

    • Choice (n) /tʃɔɪs/: lựa chọn

  20. Can a hobby be dangerous? Why? - Một sở thích có thể nguy hiểm không? Tại sao?

    • Dangerous (adj) /ˈdeɪndʒɚəs/: nguy hiểm

  21. Can a hobby save a child from bad peer influence? Why? - Sở thích có thể giúp một đứa trẻ tránh khỏi ảnh hưởng xấu từ bạn đồng trang lứa không? Tại sao?

    • Bad (adj) /bæd/: xấu

    • Peer (n) /pɪr/: bạn đồng trang lứa

  22. Can you think of any hobbies which are popular with both children and adults? - Bạn có thể nghĩ đến sở thích nào phổ biến với cả trẻ em và người lớn không?

    • Children (n) /ˈtʃɪldrən/: trẻ em

    • Adult (n) /ˈædʌlt/: người lớn

  23. What would the world look like if there were no hobbies? - Thế giới sẽ ra sao nếu con người không có sở thích?

    • World (n) /wɝːld/: thế giới

    • look like /lʊk laɪk/: trông ra sao

  24. Can you tell a person’s characteristics based on their hobbies? - Bạn có thể biết đặc điểm của một người thông qua/dựa trên sở thích của họ không?

    • Characteristic (n) /ˌkerəktəˈrɪstɪk/: đặc điểm/tính cách

    • Based on (v) /beɪst ɑːn/: thông qua/dựa trên

  25. Do you think a hobby is different from a habit? If yes, how different are they? - Bạn có nghĩ sở thích khác với thói quen không? Nếu có, chúng khác nhau như thế nào?

    • Habit (n) /ˈhæbɪt/: thói quen

  26. Are your hobbies now different from when you were a child? - Những sở thích của bạn bây giờ có khác với khi bạn còn là một đứa trẻ  không?

    • Now (adv) /naʊ/: bây giờ

    • child (n) /tʃaɪld/: đứa trẻ (số ít)

  27. Is there any difference in hobbies that people have between now and the past? What are they? - Có sự khác biệt nào trong sở thích của mọi người hiện nay với quá khứ không? Đó là gì?

    • Difference (n) /ˈdɪfɚəns/: sự khác biệt

    • Past (n) /pæst/: quá khứ

  28. You have a hobby that you love doing everyday but your parents want you to stop. What would you do? - Bạn có một sở thích mà bạn thích làm mỗi ngày nhưng bố mẹ bạn lại muốn bạn dừng lại. Bạn sẽ làm gì?

    • Everyday (adj) /ˈevrideɪ/: mỗi ngày

    • Stop (v) : dừng lại

  29. Do you think hobbies can improve a person’s mental health? - Bạn có nghĩ sở thích có thể cải thiện sức khỏe tinh thần của một người không?

    • Improve (v) /ɪmˈpruːv/: cải thiện

    • Mental (adj) /ˈmentəl/: tinh thần

    • Health (n) /helθ/: sức khỏe

  30. Is hunting a hobby or a sport in your country? - Đi săn là một sở thích hay một môn thể thao tại đất nước bạn?

    • Hunting (n) /ˈhʌnt̬ɪŋ/: đi săn

Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi Hobbies” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.

Previous
Previous

Topic 19: Weather

Next
Next

Topic 17: Festivals