Mệnh Đề Quan Hệ - Relative Clause

“Mệnh đề Quan hệ - Relative Clause” không chỉ là khía cạnh ngữ pháp tiếng Anh quan trọng mà còn thường xuyên xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Để thuần thục và luyện tiếng Anh một cách hiệu quả, việc hiểu rõ và nắm vững cách sử dụng của “Mệnh đề Quan hệ” là vô cùng cần thiết. Trong bài viết hôm nay, Coffee Talk English (CTE) sẽ giúp bạn điểm qua và làm rõ mỗi khía cạnh liên quan đến cách sử dụng “Mệnh đề Quan hệ”. Bài viết này không chỉ chia sẻ các điểm chính và lưu ý trong việc sử dụng “Mệnh đề Quan hệ” mà còn mang đến cho bạn những kiến thức ngữ pháp tiếng Anh thiết yếu, giúp bạn không chỉ giao tiếp mà còn viết tiếng Anh chính xác và linh hoạt hơn.

Mệnh đề quan hệ là những bộ phận không cần thiết của câu. Chúng có thể bổ sung ý nghĩa, nhưng nếu chúng bị loại bỏ, câu sẽ vẫn hoạt động về mặt ngữ pháp. Có hai loại mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh. Điều quan trọng là phải phân biệt giữa chúng vì nó ảnh hưởng đến việc lựa chọn đại từ được sử dụng để giới thiệu mệnh đề.

Về cơ bản, mệnh đề quan hệ có thể bắt đầu với which, who, that, where, or whose.

  • “who” cho con người: He’s an actor who makes science fiction movies.

  • which” cho đồ vật: I only watch films which make me laugh.

  • whose” để sở hữu: That’s the actor whose new film we saw last week.

  • “where” cho một địa điểm: That’s the town where we met.

  • “when” nào trong một thời gian: He wouldn’t answer the phone one day when she called him.


Cũng có thể sử dụng “that” cho người hoặc vật thay vì “who” hoặc “which”:

It isn’t the same girlfriend that he brought last year.

It isn’t the same girlfriend who he brought last year.


Hai loại mệnh đề quan hệ bao gồm:

Hãy thử áp dụng kiến thức với một số câu bài tập nho nhỏ bên dưới nhé!

Coffee Talk English (CTE) hy vọng rằng, thông qua bài viết này, các bạn đã hiểu rõ và nắm chắc những kiến thức về "Mệnh Đề Quan Hệ - Relative Clause" - một phần ngữ pháp tiếng Anh cực kỳ quan trọng. 

Previous
Previous

MODAL VERB - Động từ khiếm khuyết sử dụng như thế nào?

Next
Next

[NGỮ PHÁP] Cấu trúc các dạng câu so sánh trong tiếng Anh