Past Simple - Thì Quá Khứ Đơn

Thì quá khứ đơn (Past Simple) không chỉ là một trong những điểm ngữ pháp tiếng Anh đầu tiên mà người mới học tiếng Anh tiếp xúc, mà còn được coi là cơ sở vững chắc trong toàn bộ 12 thì tiếng Anh. Mặc dù nó có vẻ đơn giản về mặt cấu trúc, việc vận dụng linh hoạt và chính xác trong thực tế không phải lúc nào cũng dễ dàng.

Hôm nay, hãy cùng Coffee Talk English (CTE) khám phá những kiến thức về Thì quá khứ đơn (Past Simple) trong ngữ pháp tiếng Anh. Nếu bạn còn cảm giác mình chưa đủ tự tin với Thì quá khứ đơn, hãy dành ít phút để đọc và tham khảo bài viết sau.

Blog Header.png

I. ĐỊNH NGHĨA

Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả những gì đã diễn ra và kết thúc trong quá khứ.

 II. CÔNG THỨC

Form:

Affirmative

Formula:

S + V-ed/ V2 (+ O).

Examples:

He opened the door.

They opened the door.

I opened the door.

Form:

Negative

Formula:

S + did + not + V (+ O).

Examples:

He did not open the door.

They did not open the door.

I did not open the door.

Form:

Interrogative

Formula:

Did + S + V (+ O)?

Examples:

Did he open the door?

Did they open the door?

Did I open the door?

Notes:

1. Không phân biệt chủ ngữ số ít hay số nhiều đối với động từ thường.

2. Động từ to be: was/were.

III. CÁCH SỬ DỤNG

  • Diễn tả hành động đã xảy ra và chấm dứt tại một thời điểm xác định trong quá khứ

Ex: I ate a hamburger yesterday.

  • Kể lại một chuỗi hành động xảy ra liên tục trong quá khứ. Thông thường dùng để kể chuyện.

Ex: We went to a friend’s wedding party last week. It was at a beautiful restaurant in the city center. I wore a long blue dress and my sister wore a red one…

  • Diễn tả thói quen ở quá khứ (thường dùng với cấu trúc used to +V )

Ex: I used to drink coffee every morning.

IV. DẤU HIỆU NHẬN BIẾT

Trạng từ chỉ thời gian

  • Yesterday: ngày hôm qua

  • Last month: tháng trước

  • Time + ago: cách đây

  • Last night: tối hôm qua

  • Last time: lần trước

  • In the past: trong quá khứ

  • Last week: tuần trước

  • Last year: năm trước

Coffee Talk English (CTE) hy vọng rằng, thông qua bài viết này, bạn đọc có thể thuần thục công thức và nắm bắt các dấu hiệu nhận biết của Thì Quá Khứ Đơn (Past Simple) trong ngữ pháp tiếng Anh, đặt nền móng vững chắc cho việc luyện tiếng Anh và ứng dụng một cách hiệu quả vào việc giao tiếp và trao đổi thông tin.

Previous
Previous

Present Simple - Thì Hiện Tại Đơn

Next
Next

Business English - Phân Tích Nền Kinh Tế Việt Nam