Past Simple - Thì Quá Khứ Đơn
Thì quá khứ đơn (Past Simple) là một trong các thì phổ biến và cần thiết nhất trong tiếng Anh. Mặc dù nó có vẻ đơn giản về mặt cấu trúc, việc vận dụng linh hoạt và chính xác trong thực tế không phải lúc nào cũng dễ dàng.
Hôm nay, hãy cùng Coffee Talk English (CTE) khám phá những kiến thức về Thì quá khứ đơn (Past Simple) trong ngữ pháp tiếng Anh. Nếu bạn còn cảm giác mình chưa đủ tự tin với Thì quá khứ đơn, hãy dành ít phút để đọc và tham khảo bài viết sau.
I. ĐỊNH NGHĨA
Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả những gì đã diễn ra và kết thúc trong quá khứ.
II. CÁCH SỬ DỤNG
Diễn tả hành động đã xảy ra và chấm dứt tại một thời điểm xác định trong quá khứ. (Thời điểm này có thể gần, ví dụ như vừa xảy ra hoặc xa hơn như năm ngoái).
Ex:
I just ate a hamburger. I’m not hungry anymore.
I graduated from the University of Economics HCMC (in 2015).
Kể lại một chuỗi hành động xảy ra liên tục trong quá khứ. Thông thường dùng để kể chuyện.
Ex:
We went to a friend’s wedding party last week. It was at a beautiful restaurant in the city center. I wore a long blue dress and my sister wore a red one.
Diễn tả thói quen ở quá khứ (thường dùng với cấu trúc used to +V).
Ex:
I used to drink coffee every morning.
I often made my own lunch when I lived in the US.
III. CÔNG THỨC
Form:
Affirmative
Formula:
S + V-ed/ V2 (+ O).
Examples:
He opened the door.
They opened the door.
I opened the door.
Form:
Negative
Formula:
S + did + not + V (+ O).
Examples:
He did not open the door.
They did not open the door.
I did not open the door.
Form:
Interrogative
Formula:
Did + S + V (+ O)?
Examples:
Did he open the door?
Did they open the door?
Did I open the door?
Notes:
Không phân biệt chủ ngữ số ít hay số nhiều đối với động từ thường.
Động từ to be: was/were.
Tips học và ghi nhớ ngữ pháp:
Không nên chỉ dựa vào các dấu hiệu nhận biết ví dụ như trạng từ chỉ thời gian để nhận định thì cần sử dụng, mà nên dựa vào nghĩa của câu (hành động này đã xảy ra hay chưa, đã kết thúc chưa, có còn kéo dài đến hiện tại không …) để xác định đúng thì.
Đọc và phân tích nhiều ví dụ chuẩn, từ các nguồn uy tín. Việc này giúp người học nhận ra được quy luật sử dụng thì và từ vựng trong tiếng Anh một cách tự nhiên và đúng nhất.
Làm các bài tập ngữ pháp để ôn tập và kiểm tra kiến thức.
Áp dụng điểm ngữ pháp đó vào thực tế, thông qua việc viết lách hoặc trò chuyện với người nước ngoài. Lưu ý là khi trò chuyện với người nước ngoài, hãy lắng nghe và để ý cấu trúc ngữ pháp mà họ sử dụng nhé, bạn sẽ học lỏm được nhiều lắm đó.
Bạn đã hiểu đúng và biết cách sử dụng Thì Quá Khứ Đơn (Past Simple) chưa nào? Hãy làm bài test thử xem trình độ của mình đang ở mức nào nha!