Danh từ là gì?

I. Khái niệm chung

Danh từ là một trong bốn nhóm từ chính, cùng với động từ, tính từ và trạng từ. Danh từ là nhóm từ lớn nhất.

II. Các loại danh từ

Một số danh từ dùng để chỉ người, động vật, và đồ vật:

  • Chỉ người: boy, girl, woman, man, John, teacher, mother…

  • Động vật: elephant, dog, cat, bird…

  • Đồ vật: computer, name, place, love, food, garden,...

 Examples:

The man in the garden is my dad. (Người đàn ông trong vườn là bố tôi.)

His name is David. He is from the UK. (Tên ông ấy là David. Ông ấy đến từ nước Anh.)

  1. Danh từ riêng (Proper nouns)

    Là tên riêng của người, động vật và đồ vật. Chúng được viết hoa chữ cái đầu tiên.

    Examples:

    John has worked here for more than 5 years. (John đã làm việc tại được hơn 5 năm rồi.)

    Paris is the city of love. (Paris là thành phố của tình yêu.)

    Vietnam is known for phở. (Việt Nam được biết đến nhờ vào món phở.)

  2. Danh từ cụ thể (Concrete nouns)

    Dùng để chỉ đồ vật mà chúng ta có thể thấy và chạm vào.

    Examples:

    My mother is a great cook. (Mẹ cô ấy là một đầu bếp cừ khôi.)

    The book you’re looking for is on the table. (Quyển sách cậu đang tìm nằm ở trên bàn.)

    I am thinking of adopting a new cat. (Tôi đang nghĩ đến việc nhận nuôi thêm một chú mèo.)

  3. Danh từ trừu tượng (Abstract nouns)

    Dùng để chỉ những thứ không phải là đối tượng vật chất, chẳng hạn như ý tưởng, cảm giác và tình huống.

    Examples:

    I’ve put a lot of effort into making this dish. (Tôi đã đặt rất nhiều tâm huyết để làm món ăn này.)

    The friendship between Amy and Rosa is so precious. (Tình bạn giữa Amy and Rosa thì thật là quý giá.)

    Apple has made significant improvements in their new laptops. (Apple đã mang lại những cải thiện đáng kể cho dòng sản phẩm laptop mới của họ.)

  4. Danh từ đếm được và danh từ không đếm được

    Coffee Talk English cũng đã có một bài về phần này, các bạn click vào link để tìm hiểu kỹ thêm nhé!

  5. Danh từ tập thể (Collective nouns)

    Danh từ tập thể là danh từ được tạo thành từ nhiều hơn một người, động vật, địa điểm, ý tưởng hoặc sự vật. Family, chẳng hạn là một danh từ tập thể. Nó là viết tắt của một đơn vị hoặc nhóm nhưng bao gồm nhiều hơn một người.

    Chúng ta có thể sử dụng các danh từ nhóm này dưới dạng danh từ số ít hoặc danh từ số nhiều:

    • Danh từ tập thể + động từ số ít: Chúng ta sử dụng động từ số ít với danh từ tập thể khi chúng ta coi danh từ đó như một đơn vị duy nhất, không thể thay thế. Điều này có nghĩa là mỗi thành viên trong nhóm đang làm những việc giống nhau. Không có hành động khác nhau riêng lẻ nào xảy ra trong nhóm. 

    Example: My family is going on holiday for Christmas. (Cả gia đình tôi sắp đi du lịch vào ngày lễ Giáng Sinh.) 

    • Danh từ tập thể + động từ số nhiều: Chúng ta sử dụng động từ số nhiều với danh từ tập thể khi chúng ta nghĩ về nhóm như những cá nhân, tất cả đều làm những việc khác nhau, hoặc chúng ta muốn nhấn mạnh sự khác biệt đang xảy ra trong nhóm. Tuy nhiên, từ Police luôn luôn dùng với động từ số nhiều.

    Example: The family are doing different jobs around the house today. (Gia đình đang làm các việc khác nhau quanh nhà hôm nay.)

III. Các quy tắc để tạo danh từ

Không phải lúc nào cũng có thể nhận biết một danh từ bằng chính tả của nó. Tuy nhiên, một số đuôi của từ có thể là dấu hiệu nhận biết danh từ.

Ngoài ra, các động từ khi thêm -ing cũng được sử dụng làm danh từ.

Examples:

Smoking kills. (Hút thuốc gây chết người.)

The City Council does its economic planning every September. (UBND lên kế hoạch kinh tế vào tháng 9 mỗi năm.)

IV. Bài tập thực hành

Để ôn lại những gì chúng mình vừa học, hãy cùng cô làm một bài quiz ngắn và chụp kết quả đăng lên group học tập của chúng mình nha: facebook.com/groups/CoffeeTalkEnglish

Previous
Previous

[NGỮ PHÁP] Trạng từ được sử dụng như thế nào?

Next
Next

Bỏ túi 10 mẫu câu giao tiếp với người nước ngoài