Câu chủ động và câu bị động khác nhau như thế nào?

Blogging Tips LinkedIn Post Header (1).png

I. Khái niệm chung:

  • Một câu được gọi là chủ động (active) khi chủ ngữ là người thực hiện hành động.

  • Một câu được gọi là bị động (passive) khi chủ ngữ là người tiếp nhận hành động.

 
 

II. Cấu trúc câu:

Nhìn chung cấu trúc câu của Active Voice và Passive Voice sẽ có dạng như sau:

Active Voice: S + V (+ O).

Passive Voice: S + to be + Past Participle Verb (+ By the doer)

Tense Active Passive
Present Simple She writes a book A book is written (by her).
Past Simple She wrote a book. A book was written (by her).
Present Continuous She is writing a book A book is being written (by her).
Past Continuous She was writing a book A book was being written (by her)
Present Perfect She has written a book. A book has been written (by her).
Past Perfect She had written a book. A book had been written (by her).
Infinitives She needs to write a book. A book needs to be written (by her).
The children are excited to be taken to the zoo.
Gerund The children are excited about being taken to the zoo.

Other examples:

  • Rome was not built in a day.

  • The man was murdered yesterday.

  • The house was built in 1945.

III. Các cách sử dụng câu chủ động và bị động:

Câu bị động được sử dụng để thể hiện sự quan tâm đến người hoặc vật thể trải qua một hành động hơn là người hoặc vật thể thực hiện hành động đó. Nói cách khác, điều hoặc người quan trọng nhất trở thành chủ ngữ của câu.

So sánh các chủ ngữ khác nhau:

  1. The boy next door stole my watch.

  2. My watch was stolen by the boy next door.

Cách xây dựng câu (2) sẽ hữu ích nếu “the watch” là trọng tâm trong bài viết của bạn chứ không phải “the boy”.

Một trường hợp khác mà câu bị động thường được sử dụng là khi Active Subject là They hoặc People.

 
 

Một cấu trúc thường thấy ở câu bị động là People + Active + That sẽ được thay bằng It + Passive + That + Clause.

 
 

Bài tập:

Như chúng ta vừa tìm hiểu, câu chủ động và câu bị động được sử dụng rộng rãi trong các cuộc giao tiếp hàng ngày, cũng như giao tiếp trong công việc.

Hãy cùng test xem chúng ta đã hiểu bài kỹ chưa nhé, và đừng ngần ngại chụp màn hình share kết quả vào đây nha: facebook.com/groups/CoffeeTalkEnglish

Bạn có hài lòng với kết quả của mình không? Nếu chưa làm đúng hết cũng không sao, mình cùng ôn bài và làm lại quiz nhé.

Previous
Previous

Khi nào thêm ‘-s’ hay ‘-es’ và phát âm như thế nào?

Next
Next

Business English - Nói về chủ đề chính sách công ty